1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
89,915,316,556 |
|
84,909,533,204 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
317,146,130 |
|
-43,527,080 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
89,598,170,426 |
|
84,953,060,284 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
74,193,390,953 |
|
97,058,566,120 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,404,779,473 |
|
-12,105,505,836 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,405,194,577 |
|
4,476,169,097 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
9,134,645,767 |
|
8,493,671,065 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,134,645,767 |
|
5,941,981,274 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,213,300,831 |
|
4,307,667,031 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,537,012,989 |
|
8,103,879,543 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,661,092,204 |
|
-28,534,554,378 |
|
|
12. Thu nhập khác |
2,433,403,554 |
|
59,616,778,102 |
|
|
13. Chi phí khác |
5,790,436,822 |
|
8,722,720,003 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,357,033,268 |
|
50,894,058,099 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,304,058,936 |
|
22,359,503,721 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,508,171,691 |
|
6,723,453,712 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,795,887,245 |
|
15,636,050,009 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,716,727,032 |
|
15,474,261,726 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
161,788,283 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
85 |
|
259 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|