MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hapaco (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 101,954,993,738 89,915,316,556 84,909,533,204
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 191,330,025 317,146,130 -43,527,080
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 101,763,663,713 89,598,170,426 84,953,060,284
4. Giá vốn hàng bán 89,627,217,842 74,193,390,953 97,058,566,120
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,136,445,871 15,404,779,473 -12,105,505,836
6. Doanh thu hoạt động tài chính 28,578,459,979 15,405,194,577 4,476,169,097
7. Chi phí tài chính 2,224,285,463 9,134,645,767 8,493,671,065
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,224,285,463 9,134,645,767 5,941,981,274
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,474,843,042 4,213,300,831 4,307,667,031
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,869,352,212 6,537,012,989 8,103,879,543
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,515,613,133 7,661,092,204 -28,534,554,378
12. Thu nhập khác 13,794,356 2,433,403,554 59,616,778,102
13. Chi phí khác 131,870,427 5,790,436,822 8,722,720,003
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -118,076,071 -3,357,033,268 50,894,058,099
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,397,537,062 4,304,058,936 22,359,503,721
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,481,466,443 1,508,171,691 6,723,453,712
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 22,916,070,619 2,795,887,245 15,636,050,009
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 22,969,266,271 2,716,727,032 15,474,261,726
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 161,788,283
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 715 85 259
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.