1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
77,096,795,819 |
91,849,089,480 |
100,267,568,393 |
80,542,357,832 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
238,189,394 |
264,476,354 |
245,641,790 |
149,588,558 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
76,858,606,425 |
91,584,613,126 |
100,021,926,603 |
80,392,769,274 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
67,403,569,257 |
79,780,185,264 |
87,999,319,031 |
70,394,204,982 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,455,037,168 |
11,804,427,862 |
12,022,607,572 |
9,998,564,292 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,206,906,171 |
1,120,925,665 |
2,777,877,685 |
6,388,377,874 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,041,500,285 |
1,741,640,807 |
2,495,174,105 |
3,822,044,171 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,041,500,285 |
1,741,640,807 |
2,495,174,105 |
3,822,044,171 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,572,491,901 |
4,439,163,972 |
5,196,418,465 |
4,617,974,155 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,772,104,112 |
5,680,777,378 |
7,917,602,192 |
5,910,926,966 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,764,955,028 |
903,775,813 |
-1,093,696,479 |
2,410,570,727 |
|
12. Thu nhập khác |
27,064,255 |
3,017,169,376 |
434,428,101 |
48,144,125 |
|
13. Chi phí khác |
209,912,171 |
26,935,033 |
75,345,901 |
19,316,647 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-182,847,916 |
2,990,234,343 |
359,082,200 |
28,827,478 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,582,107,112 |
3,894,010,156 |
-734,614,279 |
2,439,398,205 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
185,320,416 |
716,659,087 |
657,737,912 |
330,243,505 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,396,786,696 |
3,177,351,069 |
-1,392,352,191 |
2,109,154,700 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,220,239,097 |
3,176,604,241 |
-1,603,605,471 |
1,920,955,037 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
114 |
-50 |
60 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|