MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hapaco (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 363,261,296,188 360,671,760,245 362,900,661,459 353,187,786,919
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,216,570,405 1,247,678,748 1,705,642,009 1,100,609,927
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 361,044,725,783 359,424,081,497 361,195,019,450 352,087,176,992
4. Giá vốn hàng bán 298,319,105,707 303,141,187,611 308,957,246,052 304,974,945,167
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 62,725,620,076 56,282,893,886 52,237,773,398 47,112,231,825
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18,348,113,431 8,614,831,957 2,982,845,830 31,992,920,856
7. Chi phí tài chính 6,418,405,959 6,123,353,817 6,359,990,242 8,195,980,043
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,418,405,959 6,123,353,817 6,359,990,242 8,195,980,043
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 14,537,691,845 15,470,044,181 18,080,921,778 18,482,867,675
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,589,656,064 30,341,162,716 27,345,338,606 26,715,852,898
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 47,436,131,639 8,073,743,132 3,242,934,781 24,169,471,078
12. Thu nhập khác 11,883,658,805 8,951,979,283 16,276,161,487 5,364,259,136
13. Chi phí khác 2,674,988,333 2,657,710,514 6,273,314,373 2,752,158,589
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 9,208,670,472 6,294,268,769 10,002,847,114 2,612,100,547
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 55,272,287,698 13,288,681,475 13,245,781,895 26,781,571,625
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,981,976,574 3,462,693,406 2,959,563,893 3,038,124,149
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 47,290,311,124 9,825,988,069 10,286,218,002 23,743,447,476
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 43,587,333,875 10,728,183,297 10,560,543,811 23,378,905,559
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,357 442 435 728
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.