1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
363,261,296,188 |
360,671,760,245 |
362,900,661,459 |
353,187,786,919 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,216,570,405 |
1,247,678,748 |
1,705,642,009 |
1,100,609,927 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
361,044,725,783 |
359,424,081,497 |
361,195,019,450 |
352,087,176,992 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
298,319,105,707 |
303,141,187,611 |
308,957,246,052 |
304,974,945,167 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
62,725,620,076 |
56,282,893,886 |
52,237,773,398 |
47,112,231,825 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,348,113,431 |
8,614,831,957 |
2,982,845,830 |
31,992,920,856 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,418,405,959 |
6,123,353,817 |
6,359,990,242 |
8,195,980,043 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,418,405,959 |
6,123,353,817 |
6,359,990,242 |
8,195,980,043 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,537,691,845 |
15,470,044,181 |
18,080,921,778 |
18,482,867,675 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,589,656,064 |
30,341,162,716 |
27,345,338,606 |
26,715,852,898 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
47,436,131,639 |
8,073,743,132 |
3,242,934,781 |
24,169,471,078 |
|
12. Thu nhập khác |
11,883,658,805 |
8,951,979,283 |
16,276,161,487 |
5,364,259,136 |
|
13. Chi phí khác |
2,674,988,333 |
2,657,710,514 |
6,273,314,373 |
2,752,158,589 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,208,670,472 |
6,294,268,769 |
10,002,847,114 |
2,612,100,547 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
55,272,287,698 |
13,288,681,475 |
13,245,781,895 |
26,781,571,625 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,981,976,574 |
3,462,693,406 |
2,959,563,893 |
3,038,124,149 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
47,290,311,124 |
9,825,988,069 |
10,286,218,002 |
23,743,447,476 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
43,587,333,875 |
10,728,183,297 |
10,560,543,811 |
23,378,905,559 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,357 |
442 |
435 |
728 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|