MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hapaco (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 394,516,147,224 423,646,039,801 431,550,376,226 456,148,078,013
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,098,447,397 8,720,997,308 55,358,595,013 15,278,472,401
1. Tiền 5,098,447,397 8,720,997,308 55,358,595,013 15,278,472,401
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 22,700,085,600 44,700,112,000 37,700,125,600 27,618,149,600
1. Chứng khoán kinh doanh 363,842 363,842 363,842 363,842
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -278,242 -251,842 -238,242 -214,242
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 22,700,000,000 44,700,000,000 37,700,000,000 27,618,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 273,306,767,443 253,492,034,358 253,783,453,256 315,395,866,753
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 72,835,359,227 60,111,239,834 70,755,263,771 80,484,942,797
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,812,446,277 10,657,545,305 7,804,590,656 3,235,934,842
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,135,875,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 189,269,398,670 187,367,509,871 179,803,679,181 233,210,163,466
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,610,436,731 -4,644,260,652 -4,580,080,352 -4,671,049,352
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 84,163,726,604 108,056,217,038 79,463,166,354 88,374,068,205
1. Hàng tồn kho 93,210,020,047 117,071,458,420 88,450,489,630 97,312,677,375
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,046,293,443 -9,015,241,382 -8,987,323,276 -8,938,609,170
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,247,120,180 8,676,679,097 5,245,036,003 9,481,521,054
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 708,131,946 515,959,892 426,087,728 221,395,417
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,536,409,239 8,155,140,210 4,816,369,280 9,260,125,637
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,578,995 5,578,995 2,578,995
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 425,884,562,945 388,246,119,528 376,565,974,870 346,842,377,673
I. Các khoản phải thu dài hạn 103,485,792,784 78,635,792,784 60,252,400,000 58,252,400,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 103,200,000,000 78,350,000,000 60,252,400,000 58,252,400,000
6. Phải thu dài hạn khác 285,792,784 285,792,784
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 88,567,968,052 73,543,534,383 64,089,729,246 50,424,149,782
1. Tài sản cố định hữu hình 73,518,000,091 60,450,972,125 58,367,444,709 45,132,591,073
- Nguyên giá 257,331,663,924 253,729,022,357 266,718,181,125 270,587,077,079
- Giá trị hao mòn lũy kế -183,813,663,833 -193,278,050,232 -208,350,736,416 -225,454,486,006
2. Tài sản cố định thuê tài chính 8,466,231,769 6,939,551,893
- Nguyên giá 9,526,426,127 9,526,426,127
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,060,194,358 -2,586,874,234
3. Tài sản cố định vô hình 6,583,736,192 6,153,010,365 5,722,284,537 5,291,558,709
- Nguyên giá 10,902,598,210 10,902,598,210 10,902,598,210 10,902,598,210
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,318,862,018 -4,749,587,845 -5,180,313,673 -5,611,039,501
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 313,200,000 318,973,078 219,118,000 1,616,556,394
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 313,200,000 318,973,078 219,118,000 1,616,556,394
V. Đầu tư tài chính dài hạn 231,903,658,163 231,905,364,434 249,202,964,434 232,754,990,393
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 195,027,070,313 195,028,776,584 212,326,376,584 195,878,402,543
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 41,424,251,523 41,424,251,523 41,424,251,523 41,424,251,523
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,547,663,673 -4,547,663,673 -4,547,663,673 -4,547,663,673
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,613,943,946 3,842,454,849 2,801,763,190 3,794,281,104
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,613,943,946 3,842,454,849 2,801,763,190 3,794,281,104
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 820,400,710,169 811,892,159,329 808,116,351,096 802,990,455,686
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 118,308,720,994 122,899,057,543 90,523,104,046 77,236,163,753
I. Nợ ngắn hạn 114,843,744,337 122,318,381,873 90,508,104,046 77,221,163,753
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,321,907,934 26,997,777,120 16,709,084,975 12,648,319,538
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,010,497,065 38,010,856 10,981,280 368,515,210
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,838,828,721 26,799,601,307 26,050,261,553 30,948,497,725
4. Phải trả người lao động 7,419,240,543 4,735,185,168 4,880,591,132 5,938,145,201
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,468,105,267 6,401,228,113 4,857,478,002 7,909,554,749
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 13,429,131
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,347,723,392 14,525,001,962 13,998,543,127 4,368,656,534
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 41,054,509,229 42,579,086,030 23,719,101,791 14,807,412,610
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 382,932,186 229,062,186 282,062,186 232,062,186
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,464,976,657 580,675,670 15,000,000 15,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 53,716,515
7. Phải trả dài hạn khác 20,900,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,390,360,142 565,675,670
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 702,091,989,175 688,993,101,786 717,593,247,050 725,754,291,933
I. Vốn chủ sở hữu 702,091,989,175 688,993,101,786 717,593,247,050 725,754,291,933
1. Vốn góp của chủ sở hữu 556,266,210,000 556,266,210,000 556,266,210,000 556,266,210,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 556,266,210,000 556,266,210,000 556,266,210,000 556,266,210,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,926,940,219 29,926,940,219 29,926,940,219 29,926,940,219
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,662,935,543 -4,662,935,543 -4,570,790,000 -4,570,790,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 64,204,460,228 64,204,460,228 64,034,589,828 64,034,589,828
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 49,696,884,872 35,924,564,348 64,187,695,211 70,792,600,464
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32,568,858,682 19,510,370,076 40,376,199,129 40,112,027,853
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,128,026,190 16,414,194,272 23,811,496,082 30,680,572,611
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,660,429,399 7,333,862,534 7,748,601,792 9,304,741,422
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 820,400,710,169 811,892,159,329 808,116,351,096 802,990,455,686
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.