TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
394,516,147,224 |
423,646,039,801 |
431,550,376,226 |
456,148,078,013 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,098,447,397 |
8,720,997,308 |
55,358,595,013 |
15,278,472,401 |
|
1. Tiền |
5,098,447,397 |
8,720,997,308 |
55,358,595,013 |
15,278,472,401 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
22,700,085,600 |
44,700,112,000 |
37,700,125,600 |
27,618,149,600 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
363,842 |
363,842 |
363,842 |
363,842 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-278,242 |
-251,842 |
-238,242 |
-214,242 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
22,700,000,000 |
44,700,000,000 |
37,700,000,000 |
27,618,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
273,306,767,443 |
253,492,034,358 |
253,783,453,256 |
315,395,866,753 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
72,835,359,227 |
60,111,239,834 |
70,755,263,771 |
80,484,942,797 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,812,446,277 |
10,657,545,305 |
7,804,590,656 |
3,235,934,842 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
3,135,875,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
189,269,398,670 |
187,367,509,871 |
179,803,679,181 |
233,210,163,466 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,610,436,731 |
-4,644,260,652 |
-4,580,080,352 |
-4,671,049,352 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
84,163,726,604 |
108,056,217,038 |
79,463,166,354 |
88,374,068,205 |
|
1. Hàng tồn kho |
93,210,020,047 |
117,071,458,420 |
88,450,489,630 |
97,312,677,375 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-9,046,293,443 |
-9,015,241,382 |
-8,987,323,276 |
-8,938,609,170 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,247,120,180 |
8,676,679,097 |
5,245,036,003 |
9,481,521,054 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
708,131,946 |
515,959,892 |
426,087,728 |
221,395,417 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,536,409,239 |
8,155,140,210 |
4,816,369,280 |
9,260,125,637 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,578,995 |
5,578,995 |
2,578,995 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
425,884,562,945 |
388,246,119,528 |
376,565,974,870 |
346,842,377,673 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
103,485,792,784 |
78,635,792,784 |
60,252,400,000 |
58,252,400,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
103,200,000,000 |
78,350,000,000 |
60,252,400,000 |
58,252,400,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
285,792,784 |
285,792,784 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
88,567,968,052 |
73,543,534,383 |
64,089,729,246 |
50,424,149,782 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
73,518,000,091 |
60,450,972,125 |
58,367,444,709 |
45,132,591,073 |
|
- Nguyên giá |
257,331,663,924 |
253,729,022,357 |
266,718,181,125 |
270,587,077,079 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-183,813,663,833 |
-193,278,050,232 |
-208,350,736,416 |
-225,454,486,006 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
8,466,231,769 |
6,939,551,893 |
|
|
|
- Nguyên giá |
9,526,426,127 |
9,526,426,127 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,060,194,358 |
-2,586,874,234 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,583,736,192 |
6,153,010,365 |
5,722,284,537 |
5,291,558,709 |
|
- Nguyên giá |
10,902,598,210 |
10,902,598,210 |
10,902,598,210 |
10,902,598,210 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,318,862,018 |
-4,749,587,845 |
-5,180,313,673 |
-5,611,039,501 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
313,200,000 |
318,973,078 |
219,118,000 |
1,616,556,394 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
313,200,000 |
318,973,078 |
219,118,000 |
1,616,556,394 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
231,903,658,163 |
231,905,364,434 |
249,202,964,434 |
232,754,990,393 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
195,027,070,313 |
195,028,776,584 |
212,326,376,584 |
195,878,402,543 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
41,424,251,523 |
41,424,251,523 |
41,424,251,523 |
41,424,251,523 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,547,663,673 |
-4,547,663,673 |
-4,547,663,673 |
-4,547,663,673 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,613,943,946 |
3,842,454,849 |
2,801,763,190 |
3,794,281,104 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,613,943,946 |
3,842,454,849 |
2,801,763,190 |
3,794,281,104 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
820,400,710,169 |
811,892,159,329 |
808,116,351,096 |
802,990,455,686 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
118,308,720,994 |
122,899,057,543 |
90,523,104,046 |
77,236,163,753 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
114,843,744,337 |
122,318,381,873 |
90,508,104,046 |
77,221,163,753 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,321,907,934 |
26,997,777,120 |
16,709,084,975 |
12,648,319,538 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,010,497,065 |
38,010,856 |
10,981,280 |
368,515,210 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,838,828,721 |
26,799,601,307 |
26,050,261,553 |
30,948,497,725 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,419,240,543 |
4,735,185,168 |
4,880,591,132 |
5,938,145,201 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,468,105,267 |
6,401,228,113 |
4,857,478,002 |
7,909,554,749 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
13,429,131 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,347,723,392 |
14,525,001,962 |
13,998,543,127 |
4,368,656,534 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
41,054,509,229 |
42,579,086,030 |
23,719,101,791 |
14,807,412,610 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
382,932,186 |
229,062,186 |
282,062,186 |
232,062,186 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,464,976,657 |
580,675,670 |
15,000,000 |
15,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
53,716,515 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,900,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,390,360,142 |
565,675,670 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
702,091,989,175 |
688,993,101,786 |
717,593,247,050 |
725,754,291,933 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
702,091,989,175 |
688,993,101,786 |
717,593,247,050 |
725,754,291,933 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
556,266,210,000 |
556,266,210,000 |
556,266,210,000 |
556,266,210,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
556,266,210,000 |
556,266,210,000 |
556,266,210,000 |
556,266,210,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,926,940,219 |
29,926,940,219 |
29,926,940,219 |
29,926,940,219 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,662,935,543 |
-4,662,935,543 |
-4,570,790,000 |
-4,570,790,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
64,204,460,228 |
64,204,460,228 |
64,034,589,828 |
64,034,589,828 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
49,696,884,872 |
35,924,564,348 |
64,187,695,211 |
70,792,600,464 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
32,568,858,682 |
19,510,370,076 |
40,376,199,129 |
40,112,027,853 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,128,026,190 |
16,414,194,272 |
23,811,496,082 |
30,680,572,611 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,660,429,399 |
7,333,862,534 |
7,748,601,792 |
9,304,741,422 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
820,400,710,169 |
811,892,159,329 |
808,116,351,096 |
802,990,455,686 |
|