MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hapaco (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 423,397,947,004 448,080,401,438 436,895,146,369 417,107,325,861
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,720,997,308 2,364,639,191 4,004,244,646 9,162,666,959
1. Tiền 8,720,997,308 2,364,639,191 4,004,244,646 9,162,666,959
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 44,700,112,000 42,700,091,200 50,440,115,200 38,700,106,000
1. Chứng khoán kinh doanh 363,842 363,842 363,842 363,842
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -251,842 -272,642 -248,642 -257,842
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 44,700,000,000 42,700,000,000 50,440,000,000 38,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 253,468,884,358 297,974,586,264 283,110,938,529 280,989,482,891
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60,088,089,834 76,053,183,207 66,204,774,396 67,129,977,782
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,657,545,305 6,545,359,916 1,717,388,233 2,078,650,250
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 27,810,000,000 27,810,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 187,367,509,871 192,210,303,793 192,023,036,552 216,425,115,511
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,644,260,652 -4,644,260,652 -4,644,260,652 -4,644,260,652
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 107,845,199,040 95,538,522,001 91,478,508,661 81,968,366,854
1. Hàng tồn kho 116,860,440,422 104,553,763,383 100,493,750,043 90,983,608,236
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,015,241,382 -9,015,241,382 -9,015,241,382 -9,015,241,382
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,662,754,298 9,502,562,782 7,861,339,333 6,286,703,157
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 502,035,093 2,071,661,424 2,051,363,862 1,197,275,206
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,155,140,210 7,425,601,358 5,807,396,476 5,086,848,956
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,578,995 5,300,000 2,578,995 2,578,995
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 388,459,068,177 381,458,501,087 392,810,745,990 392,053,865,842
I. Các khoản phải thu dài hạn 78,635,792,784 75,635,792,784 78,350,000,000 78,950,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 78,350,000,000 75,350,000,000 78,350,000,000 78,950,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 285,792,784 285,792,784
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 73,543,534,383 69,417,543,003 75,533,055,002 78,229,257,992
1. Tài sản cố định hữu hình 60,450,972,125 56,814,332,171 69,595,407,551 72,399,291,998
- Nguyên giá 253,729,022,357 252,622,951,967 272,604,363,103 278,500,891,984
- Giá trị hao mòn lũy kế -193,278,050,232 -195,808,619,796 -203,008,955,552 -206,101,599,986
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,939,551,893 6,557,881,924
- Nguyên giá 9,526,426,127 9,526,426,127
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,586,874,234 -2,968,544,203
3. Tài sản cố định vô hình 6,153,010,365 6,045,328,908 5,937,647,451 5,829,965,994
- Nguyên giá 10,902,598,210 10,902,598,210 10,902,598,210 10,902,598,210
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,749,587,845 -4,857,269,302 -4,964,950,759 -5,072,632,216
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 529,991,078 800,272,256 219,118,000 219,118,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 529,991,078 800,272,256 219,118,000 219,118,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 231,903,658,163 231,905,364,434 231,905,364,434 231,905,364,434
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 195,027,070,313 195,028,776,584 195,028,776,584 195,028,776,584
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 41,424,251,523 41,424,251,523 41,424,251,523 41,424,251,523
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,547,663,673 -4,547,663,673 -4,547,663,673 -4,547,663,673
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,846,091,769 3,699,528,610 6,803,208,554 2,750,125,416
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,846,091,769 3,699,528,610 6,803,208,554 2,750,125,416
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 811,857,015,181 829,538,902,525 829,705,892,359 809,161,191,703
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 122,887,618,905 138,210,747,776 125,874,245,628 117,324,275,107
I. Nợ ngắn hạn 122,306,943,235 137,872,504,539 125,859,245,628 117,309,275,107
1. Phải trả người bán ngắn hạn 26,997,777,120 25,032,798,049 27,629,999,011 19,744,761,161
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 38,010,856 27,273,746,570 27,236,830,246 27,514,389,940
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,788,162,669 27,355,647,980 27,697,928,449 28,442,347,506
4. Phải trả người lao động 4,735,185,168 4,955,776,117 3,864,344,534 4,157,622,827
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,401,228,113 3,554,593,125 3,135,766,118 3,073,422,917
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 13,429,131 3,357,285
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,525,001,962 14,501,720,322 16,250,386,119 15,377,591,464
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 42,579,086,030 34,983,802,905 19,837,928,965 18,804,077,106
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 229,062,186 211,062,186 206,062,186 195,062,186
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 580,675,670 338,243,237 15,000,000 15,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 565,675,670 323,243,237
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 688,969,396,276 691,328,154,749 703,831,646,731 691,836,916,596
I. Vốn chủ sở hữu 688,969,396,276 691,328,154,749 703,831,646,731 691,836,916,596
1. Vốn góp của chủ sở hữu 556,266,210,000 556,266,210,000 556,266,210,000 556,266,210,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 556,266,210,000 556,266,210,000 556,266,210,000 556,266,210,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,926,940,219 29,926,940,219 29,926,940,219 29,926,940,219
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,662,935,543 -4,662,935,543 -4,662,935,543 -4,662,935,543
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 64,204,460,228 64,204,460,228 64,132,605,828 64,034,589,828
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,900,858,838 38,142,789,157 44,656,531,535 32,673,709,386
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,659,664,566 2,223,224,809 8,741,967,187 13,340,149,938
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,241,194,272 35,919,564,348 35,914,564,348 19,333,559,448
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,333,862,534 7,450,690,688 13,512,294,692 13,598,402,706
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 811,857,015,181 829,538,902,525 829,705,892,359 809,161,191,703
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.