TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
419,982,720,491 |
423,397,947,004 |
448,080,401,438 |
436,895,146,369 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,534,830,621 |
8,720,997,308 |
2,364,639,191 |
4,004,244,646 |
|
1. Tiền |
9,534,830,621 |
8,720,997,308 |
2,364,639,191 |
4,004,244,646 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
35,700,112,400 |
44,700,112,000 |
42,700,091,200 |
50,440,115,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
363,842 |
363,842 |
363,842 |
363,842 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-251,442 |
-251,842 |
-272,642 |
-248,642 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
35,700,000,000 |
44,700,000,000 |
42,700,000,000 |
50,440,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
258,067,620,049 |
253,468,884,358 |
297,974,586,264 |
283,110,938,529 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
65,305,991,138 |
60,088,089,834 |
76,053,183,207 |
66,204,774,396 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,877,604,697 |
10,657,545,305 |
6,545,359,916 |
1,717,388,233 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
27,810,000,000 |
27,810,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
189,494,460,945 |
187,367,509,871 |
192,210,303,793 |
192,023,036,552 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,610,436,731 |
-4,644,260,652 |
-4,644,260,652 |
-4,644,260,652 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
105,574,622,377 |
107,845,199,040 |
95,538,522,001 |
91,478,508,661 |
|
1. Hàng tồn kho |
114,620,915,820 |
116,860,440,422 |
104,553,763,383 |
100,493,750,043 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-9,046,293,443 |
-9,015,241,382 |
-9,015,241,382 |
-9,015,241,382 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,105,535,044 |
8,662,754,298 |
9,502,562,782 |
7,861,339,333 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,814,410,538 |
502,035,093 |
2,071,661,424 |
2,051,363,862 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,288,545,511 |
8,155,140,210 |
7,425,601,358 |
5,807,396,476 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,578,995 |
5,578,995 |
5,300,000 |
2,578,995 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
415,947,813,288 |
388,459,068,177 |
381,458,501,087 |
392,810,745,990 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
102,950,000,000 |
78,635,792,784 |
75,635,792,784 |
78,350,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
102,950,000,000 |
78,350,000,000 |
75,350,000,000 |
78,350,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
285,792,784 |
285,792,784 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
77,493,146,986 |
73,543,534,383 |
69,417,543,003 |
75,533,055,002 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
63,911,233,302 |
60,450,972,125 |
56,814,332,171 |
69,595,407,551 |
|
- Nguyên giá |
254,833,216,303 |
253,729,022,357 |
252,622,951,967 |
272,604,363,103 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-190,921,983,001 |
-193,278,050,232 |
-195,808,619,796 |
-203,008,955,552 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
7,321,221,862 |
6,939,551,893 |
6,557,881,924 |
|
|
- Nguyên giá |
9,526,426,127 |
9,526,426,127 |
9,526,426,127 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,205,204,265 |
-2,586,874,234 |
-2,968,544,203 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,260,691,822 |
6,153,010,365 |
6,045,328,908 |
5,937,647,451 |
|
- Nguyên giá |
10,902,598,210 |
10,902,598,210 |
10,902,598,210 |
10,902,598,210 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,641,906,388 |
-4,749,587,845 |
-4,857,269,302 |
-4,964,950,759 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
313,200,000 |
529,991,078 |
800,272,256 |
219,118,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
313,200,000 |
529,991,078 |
800,272,256 |
219,118,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
231,903,658,163 |
231,903,658,163 |
231,905,364,434 |
231,905,364,434 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
195,027,070,313 |
195,027,070,313 |
195,028,776,584 |
195,028,776,584 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
41,424,251,523 |
41,424,251,523 |
41,424,251,523 |
41,424,251,523 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,547,663,673 |
-4,547,663,673 |
-4,547,663,673 |
-4,547,663,673 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,287,808,139 |
3,846,091,769 |
3,699,528,610 |
6,803,208,554 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,287,808,139 |
3,846,091,769 |
3,699,528,610 |
6,803,208,554 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
835,930,533,779 |
811,857,015,181 |
829,538,902,525 |
829,705,892,359 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
147,036,788,147 |
122,887,618,905 |
138,210,747,776 |
125,874,245,628 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
146,190,179,067 |
122,306,943,235 |
137,872,504,539 |
125,859,245,628 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,772,344,450 |
26,997,777,120 |
25,032,798,049 |
27,629,999,011 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,606,440 |
38,010,856 |
27,273,746,570 |
27,236,830,246 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,502,286,699 |
26,788,162,669 |
27,355,647,980 |
27,697,928,449 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,452,882,230 |
4,735,185,168 |
4,955,776,117 |
3,864,344,534 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,778,664,593 |
6,401,228,113 |
3,554,593,125 |
3,135,766,118 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
13,429,131 |
3,357,285 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,059,458,224 |
14,525,001,962 |
14,501,720,322 |
16,250,386,119 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
49,376,874,245 |
42,579,086,030 |
34,983,802,905 |
19,837,928,965 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
242,062,186 |
229,062,186 |
211,062,186 |
206,062,186 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
846,609,080 |
580,675,670 |
338,243,237 |
15,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
23,500,977 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
808,108,103 |
565,675,670 |
323,243,237 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
688,893,745,632 |
688,969,396,276 |
691,328,154,749 |
703,831,646,731 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
688,893,745,632 |
688,969,396,276 |
691,328,154,749 |
703,831,646,731 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
556,266,210,000 |
556,266,210,000 |
556,266,210,000 |
556,266,210,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
556,266,210,000 |
556,266,210,000 |
556,266,210,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,926,940,219 |
29,926,940,219 |
29,926,940,219 |
29,926,940,219 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,662,935,543 |
-4,662,935,543 |
-4,662,935,543 |
-4,662,935,543 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
64,204,460,228 |
64,204,460,228 |
64,204,460,228 |
64,132,605,828 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
35,909,530,481 |
35,900,858,838 |
38,142,789,157 |
44,656,531,535 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,663,336,209 |
15,659,664,566 |
2,223,224,809 |
8,741,967,187 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,246,194,272 |
20,241,194,272 |
35,919,564,348 |
35,914,564,348 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,249,540,247 |
7,333,862,534 |
7,450,690,688 |
13,512,294,692 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
835,930,533,779 |
811,857,015,181 |
829,538,902,525 |
829,705,892,359 |
|