TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
396,414,622,975 |
411,439,281,679 |
421,052,871,737 |
419,982,720,491 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,099,011,151 |
5,197,104,267 |
3,974,988,020 |
9,534,830,621 |
|
1. Tiền |
5,099,011,151 |
5,197,104,267 |
3,974,988,020 |
9,534,830,621 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
22,700,085,600 |
24,700,099,600 |
29,700,090,400 |
35,700,112,400 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
363,842 |
363,842 |
363,842 |
363,842 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-278,242 |
-264,242 |
-273,442 |
-251,442 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
22,700,000,000 |
24,700,000,000 |
29,700,000,000 |
35,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
274,682,285,835 |
277,245,726,363 |
265,658,471,545 |
258,067,620,049 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
74,635,205,627 |
75,156,396,183 |
78,399,543,253 |
65,305,991,138 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,812,446,277 |
16,578,068,052 |
2,378,627,567 |
7,877,604,697 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
189,261,757,370 |
190,121,698,859 |
189,490,737,456 |
189,494,460,945 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,027,123,439 |
-4,610,436,731 |
-4,610,436,731 |
-4,610,436,731 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
84,612,130,023 |
94,129,856,936 |
110,667,530,148 |
105,574,622,377 |
|
1. Hàng tồn kho |
93,627,184,636 |
103,176,150,379 |
119,713,823,591 |
114,620,915,820 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-9,015,054,613 |
-9,046,293,443 |
-9,046,293,443 |
-9,046,293,443 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,321,110,366 |
10,166,494,513 |
11,051,791,624 |
11,105,535,044 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
782,122,132 |
2,308,888,154 |
2,503,496,466 |
1,814,410,538 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,536,409,239 |
7,855,027,364 |
8,545,716,163 |
9,288,545,511 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,578,995 |
2,578,995 |
2,578,995 |
2,578,995 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
425,695,807,576 |
422,027,919,881 |
420,195,050,928 |
415,947,813,288 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
103,485,792,784 |
103,485,792,784 |
102,950,000,000 |
102,950,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
103,200,000,000 |
103,200,000,000 |
102,950,000,000 |
102,950,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
285,792,784 |
285,792,784 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
84,889,150,343 |
84,296,671,297 |
81,412,631,127 |
77,493,146,986 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
73,402,828,247 |
69,736,054,761 |
67,341,366,017 |
63,911,233,302 |
|
- Nguyên giá |
254,811,526,446 |
255,743,554,306 |
257,293,867,942 |
254,833,216,303 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-181,408,698,199 |
-186,007,499,545 |
-189,952,501,925 |
-190,921,983,001 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
8,466,231,769 |
8,084,561,800 |
7,702,891,831 |
7,321,221,862 |
|
- Nguyên giá |
9,526,426,127 |
9,526,426,127 |
9,526,426,127 |
9,526,426,127 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,060,194,358 |
-1,441,864,327 |
-1,823,534,296 |
-2,205,204,265 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,020,090,327 |
6,476,054,736 |
6,368,373,279 |
6,260,691,822 |
|
- Nguyên giá |
7,106,094,928 |
10,902,598,210 |
10,902,598,210 |
10,902,598,210 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,086,004,601 |
-4,426,543,474 |
-4,534,224,931 |
-4,641,906,388 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
313,200,000 |
313,200,000 |
1,897,518,600 |
313,200,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
313,200,000 |
313,200,000 |
1,897,518,600 |
313,200,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
231,904,064,834 |
231,899,844,504 |
231,899,844,504 |
231,903,658,163 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
195,023,256,654 |
195,023,256,654 |
195,023,256,654 |
195,027,070,313 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
41,424,251,523 |
41,424,251,523 |
41,424,251,523 |
41,424,251,523 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,543,443,343 |
-4,547,663,673 |
-4,547,663,673 |
-4,547,663,673 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,103,599,615 |
2,032,411,296 |
2,035,056,697 |
3,287,808,139 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,103,599,615 |
2,032,411,296 |
2,035,056,697 |
3,287,808,139 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
822,110,430,551 |
833,467,201,560 |
841,247,922,665 |
835,930,533,779 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
120,069,182,953 |
123,262,247,133 |
157,450,321,384 |
147,036,788,147 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
116,657,922,811 |
120,667,922,322 |
156,351,208,025 |
146,190,179,067 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,521,907,934 |
23,766,854,977 |
33,340,465,542 |
26,772,344,450 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,610,343,465 |
689,271,473 |
492,544,379 |
5,606,440 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,072,406,831 |
25,367,438,286 |
25,741,763,828 |
28,502,286,699 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,419,240,543 |
7,035,476,077 |
5,300,563,108 |
5,452,882,230 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,428,105,267 |
1,643,457,835 |
2,972,265,169 |
3,778,664,593 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
53,716,515 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,114,760,841 |
22,635,038,180 |
31,481,461,115 |
32,059,458,224 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
41,054,509,229 |
39,253,823,308 |
56,758,582,698 |
49,376,874,245 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
382,932,186 |
276,562,186 |
263,562,186 |
242,062,186 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,411,260,142 |
2,594,324,811 |
1,099,113,359 |
846,609,080 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
43,644,669 |
33,572,823 |
23,500,977 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,900,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,390,360,142 |
2,535,680,142 |
1,050,540,536 |
808,108,103 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
702,041,247,598 |
710,204,954,427 |
683,797,601,281 |
688,893,745,632 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
702,041,247,598 |
710,204,954,427 |
683,797,601,281 |
688,893,745,632 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
556,266,210,000 |
556,266,210,000 |
556,266,210,000 |
556,266,210,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
556,266,210,000 |
545,281,754,069 |
556,266,210,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,926,940,219 |
29,926,940,219 |
29,926,940,219 |
29,926,940,219 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,662,935,543 |
-4,662,935,543 |
-4,662,935,543 |
-4,662,935,543 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
64,204,460,228 |
64,204,460,228 |
64,204,460,228 |
64,204,460,228 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
49,631,126,628 |
57,503,434,156 |
32,105,466,759 |
35,909,530,481 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
32,603,100,438 |
7,964,549,284 |
15,850,458,828 |
19,663,336,209 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,028,026,190 |
49,538,884,872 |
16,255,007,931 |
16,246,194,272 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,675,446,066 |
6,966,845,367 |
5,957,459,618 |
7,249,540,247 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
822,110,430,551 |
833,467,201,560 |
841,247,922,665 |
835,930,533,779 |
|