MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hapaco (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 391,643,366,778 396,414,622,975 411,439,281,679 421,052,871,737
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,996,567,632 5,099,011,151 5,197,104,267 3,974,988,020
1. Tiền 5,996,567,632 5,099,011,151 5,197,104,267 3,974,988,020
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,900,082,000 22,700,085,600 24,700,099,600 29,700,090,400
1. Chứng khoán kinh doanh 363,842 363,842 363,842 363,842
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -281,842 -278,242 -264,242 -273,442
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,900,000,000 22,700,000,000 24,700,000,000 29,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 278,579,046,939 274,682,285,835 277,245,726,363 265,658,471,545
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 70,637,261,808 74,635,205,627 75,156,396,183 78,399,543,253
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,959,194,228 15,812,446,277 16,578,068,052 2,378,627,567
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 188,528,269,155 189,261,757,370 190,121,698,859 189,490,737,456
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,545,678,252 -5,027,123,439 -4,610,436,731 -4,610,436,731
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 77,918,119,486 84,612,130,023 94,129,856,936 110,667,530,148
1. Hàng tồn kho 86,989,710,293 93,627,184,636 103,176,150,379 119,713,823,591
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,071,590,807 -9,015,054,613 -9,046,293,443 -9,046,293,443
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,249,550,721 9,321,110,366 10,166,494,513 11,051,791,624
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,928,309,913 782,122,132 2,308,888,154 2,503,496,466
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,087,879,826 8,536,409,239 7,855,027,364 8,545,716,163
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 233,360,982 2,578,995 2,578,995 2,578,995
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 417,687,043,963 425,695,807,576 422,027,919,881 420,195,050,928
I. Các khoản phải thu dài hạn 103,835,792,784 103,485,792,784 103,485,792,784 102,950,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 103,550,000,000 103,200,000,000 103,200,000,000 102,950,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 285,792,784 285,792,784 285,792,784
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 76,370,722,851 84,889,150,343 84,296,671,297 81,412,631,127
1. Tài sản cố định hữu hình 64,413,904,599 73,402,828,247 69,736,054,761 67,341,366,017
- Nguyên giá 248,380,234,111 254,811,526,446 255,743,554,306 257,293,867,942
- Giá trị hao mòn lũy kế -183,966,329,512 -181,408,698,199 -186,007,499,545 -189,952,501,925
2. Tài sản cố định thuê tài chính 8,847,901,738 8,466,231,769 8,084,561,800 7,702,891,831
- Nguyên giá 9,526,426,127 9,526,426,127 9,526,426,127 9,526,426,127
- Giá trị hao mòn lũy kế -678,524,389 -1,060,194,358 -1,441,864,327 -1,823,534,296
3. Tài sản cố định vô hình 3,108,916,514 3,020,090,327 6,476,054,736 6,368,373,279
- Nguyên giá 7,106,094,928 7,106,094,928 10,902,598,210 10,902,598,210
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,997,178,414 -4,086,004,601 -4,426,543,474 -4,534,224,931
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 595,204,578 313,200,000 313,200,000 1,897,518,600
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 595,204,578 313,200,000 313,200,000 1,897,518,600
V. Đầu tư tài chính dài hạn 231,904,064,834 231,904,064,834 231,899,844,504 231,899,844,504
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 195,023,256,654 195,023,256,654 195,023,256,654 195,023,256,654
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 41,424,251,523 41,424,251,523 41,424,251,523 41,424,251,523
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,543,443,343 -4,543,443,343 -4,547,663,673 -4,547,663,673
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,981,258,916 5,103,599,615 2,032,411,296 2,035,056,697
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,981,258,916 5,103,599,615 2,032,411,296 2,035,056,697
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 809,330,410,741 822,110,430,551 833,467,201,560 841,247,922,665
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 117,370,525,667 120,069,182,953 123,262,247,133 157,450,321,384
I. Nợ ngắn hạn 112,877,366,058 116,657,922,811 120,667,922,322 156,351,208,025
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,748,331,606 21,521,907,934 23,766,854,977 33,340,465,542
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,719,758,675 3,610,343,465 689,271,473 492,544,379
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,383,170,158 24,072,406,831 25,367,438,286 25,741,763,828
4. Phải trả người lao động 5,553,464,389 7,419,240,543 7,035,476,077 5,300,563,108
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,913,787,446 4,428,105,267 1,643,457,835 2,972,265,169
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 40,287,387 53,716,515
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,017,917,151 14,114,760,841 22,635,038,180 31,481,461,115
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 43,968,717,060 41,054,509,229 39,253,823,308 56,758,582,698
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 531,932,186 382,932,186 276,562,186 263,562,186
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,493,159,609 3,411,260,142 2,594,324,811 1,099,113,359
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 23,500,974 43,644,669 33,572,823
7. Phải trả dài hạn khác 20,900,000 20,900,000 15,000,000 15,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,448,758,635 3,390,360,142 2,535,680,142 1,050,540,536
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 691,959,885,074 702,041,247,598 710,204,954,427 683,797,601,281
I. Vốn chủ sở hữu 691,959,885,074 702,041,247,598 710,204,954,427 683,797,601,281
1. Vốn góp của chủ sở hữu 556,266,210,000 556,266,210,000 556,266,210,000 556,266,210,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 545,281,754,069 556,266,210,000 545,281,754,069 556,266,210,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,926,940,219 29,926,940,219 29,926,940,219 29,926,940,219
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,662,935,543 -4,662,935,543 -4,662,935,543 -4,662,935,543
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 64,204,460,228 64,204,460,228 64,204,460,228 64,204,460,228
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39,962,335,365 49,631,126,628 57,503,434,156 32,105,466,759
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,065,309,217 32,603,100,438 7,964,549,284 15,850,458,828
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,897,026,148 17,028,026,190 49,538,884,872 16,255,007,931
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,262,874,805 6,675,446,066 6,966,845,367 5,957,459,618
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 809,330,410,741 822,110,430,551 833,467,201,560 841,247,922,665
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.