TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
357,365,041,127 |
358,785,233,048 |
473,550,365,615 |
484,657,838,206 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,610,449,945 |
4,487,979,333 |
105,482,294,460 |
7,239,482,699 |
|
1. Tiền |
7,610,449,945 |
4,487,979,333 |
105,482,294,460 |
7,239,482,699 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,778,081,600 |
15,900,089,200 |
15,900,088,000 |
16,900,098,800 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
363,842 |
363,842 |
363,842 |
363,842 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-282,242 |
-274,642 |
-275,842 |
-265,042 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
16,778,000,000 |
15,900,000,000 |
15,900,000,000 |
16,900,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
249,859,061,593 |
254,290,141,524 |
261,360,515,878 |
366,743,887,308 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
65,837,290,024 |
68,267,560,688 |
58,947,229,832 |
65,849,480,847 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,323,404,855 |
13,510,466,917 |
18,755,164,654 |
20,262,636,941 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
30,000,000 |
21,000,000 |
12,000,000 |
3,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
180,144,714,418 |
180,967,461,623 |
191,980,046,327 |
288,915,954,249 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,476,347,704 |
-8,476,347,704 |
-8,333,924,935 |
-8,287,184,729 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
69,191,636,614 |
70,761,184,698 |
80,120,301,627 |
81,810,707,856 |
|
1. Hàng tồn kho |
77,471,853,953 |
79,041,402,037 |
89,191,892,434 |
90,882,298,663 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,280,217,339 |
-8,280,217,339 |
-9,071,590,807 |
-9,071,590,807 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,925,811,375 |
13,345,838,293 |
10,687,165,650 |
11,963,661,543 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,698,449,769 |
2,225,422,203 |
496,984,497 |
1,165,816,142 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,131,113,312 |
10,870,163,384 |
10,187,602,158 |
10,795,266,406 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
96,248,294 |
250,252,706 |
2,578,995 |
2,578,995 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
439,774,358,187 |
437,358,833,473 |
321,541,695,445 |
321,308,152,082 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,850,000,000 |
6,850,000,000 |
6,600,000,000 |
6,600,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
6,850,000,000 |
6,850,000,000 |
6,600,000,000 |
6,600,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
80,581,905,102 |
78,114,219,041 |
75,277,152,257 |
74,740,142,084 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
77,028,857,653 |
74,649,997,779 |
71,901,757,182 |
71,456,182,818 |
|
- Nguyên giá |
249,392,800,910 |
249,005,323,365 |
248,644,868,820 |
252,134,346,092 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-172,363,943,257 |
-174,355,325,586 |
-176,743,111,638 |
-180,678,163,274 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,553,047,449 |
3,464,221,262 |
3,375,395,075 |
3,283,959,266 |
|
- Nguyên giá |
7,106,094,928 |
7,106,094,928 |
7,106,094,928 |
7,106,094,928 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,553,047,479 |
-3,641,873,666 |
-3,730,699,853 |
-3,822,135,662 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
177,275,000 |
231,811,981 |
2,352,154,424 |
2,586,499,145 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
177,275,000 |
231,811,981 |
2,352,154,424 |
2,586,499,145 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
346,671,040,409 |
346,674,851,073 |
231,686,196,526 |
231,904,064,834 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
195,023,256,654 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
351,123,064,439 |
351,123,064,439 |
236,229,639,869 |
41,424,251,523 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,452,024,030 |
-4,448,213,366 |
-4,543,443,343 |
-4,543,443,343 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,494,137,676 |
5,487,951,378 |
5,626,192,238 |
5,477,446,019 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,466,136,843 |
5,459,950,545 |
5,575,684,343 |
5,477,446,019 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
28,000,833 |
28,000,833 |
50,507,895 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
797,139,399,314 |
796,144,066,521 |
795,092,061,060 |
805,965,990,288 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
133,237,329,430 |
130,281,863,974 |
126,806,802,430 |
130,209,374,341 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
123,366,348,111 |
120,410,882,655 |
116,935,821,111 |
125,023,393,022 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,476,700,703 |
20,266,386,159 |
26,060,566,328 |
24,645,531,718 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
970,652,858 |
1,529,179,811 |
2,651,414,894 |
2,255,118,549 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,189,161,258 |
19,937,113,619 |
19,433,343,957 |
22,962,971,770 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,734,334,904 |
4,398,436,452 |
4,810,739,874 |
7,794,342,721 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,075,724,449 |
2,524,275,791 |
2,974,214,277 |
2,276,863,180 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,417,435,879 |
21,504,784,419 |
14,168,987,467 |
13,864,315,218 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
53,900,605,874 |
49,651,974,218 |
46,243,822,128 |
50,664,517,680 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
601,732,186 |
598,732,186 |
592,732,186 |
559,732,186 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,870,981,319 |
9,870,981,319 |
9,870,981,319 |
5,185,981,319 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,900,000 |
20,900,000 |
20,900,000 |
20,900,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,850,081,319 |
9,850,081,319 |
9,850,081,319 |
5,165,081,319 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
663,902,069,884 |
665,862,202,547 |
668,285,258,630 |
675,756,615,947 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
663,902,069,884 |
665,862,202,547 |
668,285,258,630 |
675,756,615,947 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
556,266,210,000 |
556,266,210,000 |
556,266,210,000 |
556,266,210,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
556,266,210,000 |
556,266,210,000 |
556,266,210,000 |
545,281,754,069 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,926,940,219 |
29,926,940,219 |
29,926,940,219 |
29,926,940,219 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,662,935,543 |
-4,662,935,543 |
-4,662,935,543 |
-4,662,935,543 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
66,770,060,228 |
66,770,060,228 |
64,204,460,228 |
64,204,460,228 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,572,653,442 |
12,606,532,471 |
17,287,938,233 |
24,270,651,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,697,492,588 |
8,731,371,617 |
13,412,777,379 |
7,237,624,810 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,875,160,854 |
3,875,160,854 |
3,875,160,854 |
17,033,026,190 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,029,141,538 |
4,955,395,172 |
5,262,645,493 |
5,751,290,043 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
797,139,399,314 |
796,144,066,521 |
795,092,061,060 |
805,965,990,288 |
|