MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hapaco (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 357,365,041,127 358,785,233,048 473,550,365,615 484,657,838,206
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,610,449,945 4,487,979,333 105,482,294,460 7,239,482,699
1. Tiền 7,610,449,945 4,487,979,333 105,482,294,460 7,239,482,699
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,778,081,600 15,900,089,200 15,900,088,000 16,900,098,800
1. Chứng khoán kinh doanh 363,842 363,842 363,842 363,842
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -282,242 -274,642 -275,842 -265,042
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,778,000,000 15,900,000,000 15,900,000,000 16,900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 249,859,061,593 254,290,141,524 261,360,515,878 366,743,887,308
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 65,837,290,024 68,267,560,688 58,947,229,832 65,849,480,847
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,323,404,855 13,510,466,917 18,755,164,654 20,262,636,941
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,000,000 21,000,000 12,000,000 3,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 180,144,714,418 180,967,461,623 191,980,046,327 288,915,954,249
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,476,347,704 -8,476,347,704 -8,333,924,935 -8,287,184,729
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 69,191,636,614 70,761,184,698 80,120,301,627 81,810,707,856
1. Hàng tồn kho 77,471,853,953 79,041,402,037 89,191,892,434 90,882,298,663
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,280,217,339 -8,280,217,339 -9,071,590,807 -9,071,590,807
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,925,811,375 13,345,838,293 10,687,165,650 11,963,661,543
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,698,449,769 2,225,422,203 496,984,497 1,165,816,142
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,131,113,312 10,870,163,384 10,187,602,158 10,795,266,406
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 96,248,294 250,252,706 2,578,995 2,578,995
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 439,774,358,187 437,358,833,473 321,541,695,445 321,308,152,082
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,850,000,000 6,850,000,000 6,600,000,000 6,600,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 6,850,000,000 6,850,000,000 6,600,000,000 6,600,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 80,581,905,102 78,114,219,041 75,277,152,257 74,740,142,084
1. Tài sản cố định hữu hình 77,028,857,653 74,649,997,779 71,901,757,182 71,456,182,818
- Nguyên giá 249,392,800,910 249,005,323,365 248,644,868,820 252,134,346,092
- Giá trị hao mòn lũy kế -172,363,943,257 -174,355,325,586 -176,743,111,638 -180,678,163,274
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,553,047,449 3,464,221,262 3,375,395,075 3,283,959,266
- Nguyên giá 7,106,094,928 7,106,094,928 7,106,094,928 7,106,094,928
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,553,047,479 -3,641,873,666 -3,730,699,853 -3,822,135,662
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 177,275,000 231,811,981 2,352,154,424 2,586,499,145
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 177,275,000 231,811,981 2,352,154,424 2,586,499,145
V. Đầu tư tài chính dài hạn 346,671,040,409 346,674,851,073 231,686,196,526 231,904,064,834
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 195,023,256,654
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 351,123,064,439 351,123,064,439 236,229,639,869 41,424,251,523
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,452,024,030 -4,448,213,366 -4,543,443,343 -4,543,443,343
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,494,137,676 5,487,951,378 5,626,192,238 5,477,446,019
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,466,136,843 5,459,950,545 5,575,684,343 5,477,446,019
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 28,000,833 28,000,833 50,507,895
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 797,139,399,314 796,144,066,521 795,092,061,060 805,965,990,288
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 133,237,329,430 130,281,863,974 126,806,802,430 130,209,374,341
I. Nợ ngắn hạn 123,366,348,111 120,410,882,655 116,935,821,111 125,023,393,022
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,476,700,703 20,266,386,159 26,060,566,328 24,645,531,718
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 970,652,858 1,529,179,811 2,651,414,894 2,255,118,549
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,189,161,258 19,937,113,619 19,433,343,957 22,962,971,770
4. Phải trả người lao động 4,734,334,904 4,398,436,452 4,810,739,874 7,794,342,721
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,075,724,449 2,524,275,791 2,974,214,277 2,276,863,180
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,417,435,879 21,504,784,419 14,168,987,467 13,864,315,218
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 53,900,605,874 49,651,974,218 46,243,822,128 50,664,517,680
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 601,732,186 598,732,186 592,732,186 559,732,186
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,870,981,319 9,870,981,319 9,870,981,319 5,185,981,319
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 20,900,000 20,900,000 20,900,000 20,900,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,850,081,319 9,850,081,319 9,850,081,319 5,165,081,319
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 663,902,069,884 665,862,202,547 668,285,258,630 675,756,615,947
I. Vốn chủ sở hữu 663,902,069,884 665,862,202,547 668,285,258,630 675,756,615,947
1. Vốn góp của chủ sở hữu 556,266,210,000 556,266,210,000 556,266,210,000 556,266,210,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 556,266,210,000 556,266,210,000 556,266,210,000 545,281,754,069
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,926,940,219 29,926,940,219 29,926,940,219 29,926,940,219
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,662,935,543 -4,662,935,543 -4,662,935,543 -4,662,935,543
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 66,770,060,228 66,770,060,228 64,204,460,228 64,204,460,228
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,572,653,442 12,606,532,471 17,287,938,233 24,270,651,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,697,492,588 8,731,371,617 13,412,777,379 7,237,624,810
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,875,160,854 3,875,160,854 3,875,160,854 17,033,026,190
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,029,141,538 4,955,395,172 5,262,645,493 5,751,290,043
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 797,139,399,314 796,144,066,521 795,092,061,060 805,965,990,288
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.