MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hapaco (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 446,727,762,007 427,349,665,551 533,463,140,812 387,370,222,224
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,283,219,103 8,792,358,181 6,289,903,640 3,263,303,772
1. Tiền 7,283,219,103 8,792,358,181 6,289,903,640 3,263,303,772
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 71,732,716,551 46,732,712,551 46,732,649,351 46,732,653,751
1. Chứng khoán kinh doanh 363,842 363,842 363,842 363,842
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -211,842 -215,842 -279,042 -274,642
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 71,732,564,551 46,732,564,551 46,732,564,551 46,732,564,551
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 264,701,935,574 282,534,926,202 388,100,757,390 252,089,888,757
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 75,100,198,105 68,941,460,782 68,739,824,520 71,256,987,763
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,492,186,651 12,266,350,421 11,005,566,074 7,899,881,017
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 54,000,000 48,000,000 39,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 189,729,097,843 211,012,971,351 317,824,402,127 182,507,887,815
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,619,547,025 -9,739,856,352 -9,517,035,331 -9,613,867,838
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 79,012,198,612 77,557,508,178 81,609,260,164 70,503,754,566
1. Hàng tồn kho 91,246,929,071 90,283,406,495 89,900,784,380 78,795,278,782
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,234,730,459 -12,725,898,317 -8,291,524,216 -8,291,524,216
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,997,692,167 11,732,160,439 10,730,570,267 14,780,621,378
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,777,060,832 3,600,524,615 598,795,742 4,867,472,684
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,143,183,491 8,129,056,829 10,123,663,422 9,910,569,699
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 77,447,844 2,578,995 8,111,103 2,578,995
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 620,247,480,376 615,632,143,108 448,016,841,845 478,258,553,004
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,468,920,000 7,355,920,000 6,855,920,000 6,850,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 7,463,000,000 7,350,000,000 6,850,000,000 6,850,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 5,920,000 5,920,000 5,920,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 86,836,257,764 84,767,940,221 88,425,582,059 84,372,340,648
1. Tài sản cố định hữu hình 82,927,905,567 80,948,414,211 84,694,882,236 80,730,467,012
- Nguyên giá 244,298,276,265 246,133,127,231 249,069,211,643 249,182,511,901
- Giá trị hao mòn lũy kế -161,370,370,698 -165,184,713,020 -164,374,329,407 -168,452,044,889
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,908,352,197 3,819,526,010 3,730,699,823 3,641,873,636
- Nguyên giá 7,106,094,928 7,106,094,928 7,106,094,928 7,106,094,928
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,197,742,731 -3,286,568,918 -3,375,395,105 -3,464,221,292
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,627,433,792 2,561,578,856 158,100,000 334,478,570
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,627,433,792 2,561,578,856 158,100,000 334,478,570
V. Đầu tư tài chính dài hạn 517,328,787,951 515,343,423,862 346,656,920,978 381,018,584,049
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 519,812,217,237 519,812,217,237 351,123,064,439 385,491,564,439
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,483,429,286 -4,468,793,375 -4,466,143,461 -4,472,980,390
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,986,080,869 5,603,280,169 5,920,318,808 5,683,149,737
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,582,844,549 5,603,280,169 5,920,318,808 5,648,075,237
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 35,074,500
5. Lợi thế thương mại 403,236,320
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,066,975,242,383 1,042,981,808,659 981,479,982,657 865,628,775,228
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 390,794,225,879 366,488,168,489 313,156,109,235 195,301,956,475
I. Nợ ngắn hạn 211,648,042,704 216,292,113,974 190,174,768,002 185,430,975,156
1. Phải trả người bán ngắn hạn 33,297,647,261 25,434,066,957 25,855,096,411 20,763,878,905
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,932,859,201 1,813,601,888 1,813,601,888 1,925,455,618
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,495,796,976 17,933,580,194 20,243,420,418 20,091,114,507
4. Phải trả người lao động 6,349,850,773 5,484,435,886 5,802,970,487 5,113,038,845
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,304,594,194 2,271,961,379 3,920,286,881 2,389,757,035
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 57,950,764,860 78,779,458,462 30,073,555,405 64,842,236,718
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 88,632,497,253 83,910,477,022 101,861,104,326 69,700,761,342
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 684,032,186 664,532,186 604,732,186 604,732,186
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 179,146,183,175 150,196,054,515 122,981,341,233 9,870,981,319
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 20,900,000 20,900,000 20,900,000 20,900,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 179,125,283,175 150,175,154,515 122,960,441,233 9,850,081,319
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 676,181,016,504 676,493,640,170 668,323,873,422 670,326,818,753
I. Vốn chủ sở hữu 676,181,016,504 676,493,640,170 668,323,873,422 670,326,818,753
1. Vốn góp của chủ sở hữu 515,202,360,000 515,202,360,000 556,266,210,000 556,266,210,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 515,202,360,000 515,202,360,000 556,266,210,000 556,266,210,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,956,940,219 29,956,940,219 29,926,940,219 29,926,940,219
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,662,935,543 -4,662,935,543 -4,662,935,543 -4,662,935,543
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 66,770,060,228 66,770,060,228 66,770,060,228 66,770,060,228
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 63,864,705,078 64,128,282,700 14,974,438,375 17,013,235,940
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 47,474,434,751 47,474,434,751 2,054,693,924 15,027,241,851
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,390,270,327 16,653,847,949 12,919,744,451 1,985,994,089
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,049,886,522 5,098,932,566 5,049,160,143 5,013,307,909
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,066,975,242,383 1,042,981,808,659 981,479,982,657 865,628,775,228
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.