TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
446,727,762,007 |
427,349,665,551 |
533,463,140,812 |
387,370,222,224 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,283,219,103 |
8,792,358,181 |
6,289,903,640 |
3,263,303,772 |
|
1. Tiền |
7,283,219,103 |
8,792,358,181 |
6,289,903,640 |
3,263,303,772 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
71,732,716,551 |
46,732,712,551 |
46,732,649,351 |
46,732,653,751 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
363,842 |
363,842 |
363,842 |
363,842 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-211,842 |
-215,842 |
-279,042 |
-274,642 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
71,732,564,551 |
46,732,564,551 |
46,732,564,551 |
46,732,564,551 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
264,701,935,574 |
282,534,926,202 |
388,100,757,390 |
252,089,888,757 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
75,100,198,105 |
68,941,460,782 |
68,739,824,520 |
71,256,987,763 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,492,186,651 |
12,266,350,421 |
11,005,566,074 |
7,899,881,017 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
54,000,000 |
48,000,000 |
39,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
189,729,097,843 |
211,012,971,351 |
317,824,402,127 |
182,507,887,815 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,619,547,025 |
-9,739,856,352 |
-9,517,035,331 |
-9,613,867,838 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
79,012,198,612 |
77,557,508,178 |
81,609,260,164 |
70,503,754,566 |
|
1. Hàng tồn kho |
91,246,929,071 |
90,283,406,495 |
89,900,784,380 |
78,795,278,782 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-12,234,730,459 |
-12,725,898,317 |
-8,291,524,216 |
-8,291,524,216 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,997,692,167 |
11,732,160,439 |
10,730,570,267 |
14,780,621,378 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,777,060,832 |
3,600,524,615 |
598,795,742 |
4,867,472,684 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,143,183,491 |
8,129,056,829 |
10,123,663,422 |
9,910,569,699 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
77,447,844 |
2,578,995 |
8,111,103 |
2,578,995 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
620,247,480,376 |
615,632,143,108 |
448,016,841,845 |
478,258,553,004 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,468,920,000 |
7,355,920,000 |
6,855,920,000 |
6,850,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
7,463,000,000 |
7,350,000,000 |
6,850,000,000 |
6,850,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,920,000 |
5,920,000 |
5,920,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
86,836,257,764 |
84,767,940,221 |
88,425,582,059 |
84,372,340,648 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
82,927,905,567 |
80,948,414,211 |
84,694,882,236 |
80,730,467,012 |
|
- Nguyên giá |
244,298,276,265 |
246,133,127,231 |
249,069,211,643 |
249,182,511,901 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-161,370,370,698 |
-165,184,713,020 |
-164,374,329,407 |
-168,452,044,889 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,908,352,197 |
3,819,526,010 |
3,730,699,823 |
3,641,873,636 |
|
- Nguyên giá |
7,106,094,928 |
7,106,094,928 |
7,106,094,928 |
7,106,094,928 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,197,742,731 |
-3,286,568,918 |
-3,375,395,105 |
-3,464,221,292 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,627,433,792 |
2,561,578,856 |
158,100,000 |
334,478,570 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,627,433,792 |
2,561,578,856 |
158,100,000 |
334,478,570 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
517,328,787,951 |
515,343,423,862 |
346,656,920,978 |
381,018,584,049 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
519,812,217,237 |
519,812,217,237 |
351,123,064,439 |
385,491,564,439 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,483,429,286 |
-4,468,793,375 |
-4,466,143,461 |
-4,472,980,390 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,986,080,869 |
5,603,280,169 |
5,920,318,808 |
5,683,149,737 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,582,844,549 |
5,603,280,169 |
5,920,318,808 |
5,648,075,237 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
35,074,500 |
|
5. Lợi thế thương mại |
403,236,320 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,066,975,242,383 |
1,042,981,808,659 |
981,479,982,657 |
865,628,775,228 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
390,794,225,879 |
366,488,168,489 |
313,156,109,235 |
195,301,956,475 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
211,648,042,704 |
216,292,113,974 |
190,174,768,002 |
185,430,975,156 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
33,297,647,261 |
25,434,066,957 |
25,855,096,411 |
20,763,878,905 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,932,859,201 |
1,813,601,888 |
1,813,601,888 |
1,925,455,618 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,495,796,976 |
17,933,580,194 |
20,243,420,418 |
20,091,114,507 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,349,850,773 |
5,484,435,886 |
5,802,970,487 |
5,113,038,845 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,304,594,194 |
2,271,961,379 |
3,920,286,881 |
2,389,757,035 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
57,950,764,860 |
78,779,458,462 |
30,073,555,405 |
64,842,236,718 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
88,632,497,253 |
83,910,477,022 |
101,861,104,326 |
69,700,761,342 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
684,032,186 |
664,532,186 |
604,732,186 |
604,732,186 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
179,146,183,175 |
150,196,054,515 |
122,981,341,233 |
9,870,981,319 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,900,000 |
20,900,000 |
20,900,000 |
20,900,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
179,125,283,175 |
150,175,154,515 |
122,960,441,233 |
9,850,081,319 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
676,181,016,504 |
676,493,640,170 |
668,323,873,422 |
670,326,818,753 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
676,181,016,504 |
676,493,640,170 |
668,323,873,422 |
670,326,818,753 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
515,202,360,000 |
515,202,360,000 |
556,266,210,000 |
556,266,210,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
515,202,360,000 |
515,202,360,000 |
556,266,210,000 |
556,266,210,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,956,940,219 |
29,956,940,219 |
29,926,940,219 |
29,926,940,219 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,662,935,543 |
-4,662,935,543 |
-4,662,935,543 |
-4,662,935,543 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
66,770,060,228 |
66,770,060,228 |
66,770,060,228 |
66,770,060,228 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
63,864,705,078 |
64,128,282,700 |
14,974,438,375 |
17,013,235,940 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
47,474,434,751 |
47,474,434,751 |
2,054,693,924 |
15,027,241,851 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,390,270,327 |
16,653,847,949 |
12,919,744,451 |
1,985,994,089 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,049,886,522 |
5,098,932,566 |
5,049,160,143 |
5,013,307,909 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,066,975,242,383 |
1,042,981,808,659 |
981,479,982,657 |
865,628,775,228 |
|