TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
501,393,064,987 |
446,727,762,007 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
15,164,360,904 |
7,283,219,103 |
|
1. Tiền |
|
|
15,164,360,904 |
7,283,219,103 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
114,000,096,000 |
71,732,716,551 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
363,842 |
363,842 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-267,842 |
-211,842 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
114,000,000,000 |
71,732,564,551 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
272,107,943,413 |
264,701,935,574 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
69,030,257,434 |
75,100,198,105 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
9,960,342,396 |
9,492,186,651 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
2,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
200,761,890,608 |
189,729,097,843 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9,644,547,025 |
-9,619,547,025 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
83,238,487,045 |
79,012,198,612 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
90,358,239,112 |
91,246,929,071 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-7,119,752,067 |
-12,234,730,459 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
16,882,177,625 |
23,997,692,167 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4,223,380,617 |
3,777,060,832 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
12,592,636,017 |
20,143,183,491 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
66,160,991 |
77,447,844 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
625,303,427,279 |
620,247,480,376 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
8,877,920,000 |
7,468,920,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
8,872,000,000 |
7,463,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5,920,000 |
5,920,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
90,405,971,676 |
86,836,257,764 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
86,408,793,292 |
82,927,905,567 |
|
- Nguyên giá |
|
|
243,503,677,565 |
244,298,276,265 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-157,094,884,273 |
-161,370,370,698 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3,997,178,384 |
3,908,352,197 |
|
- Nguyên giá |
|
|
7,106,094,928 |
7,106,094,928 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3,108,916,544 |
-3,197,742,731 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2,235,493,380 |
2,627,433,792 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2,235,493,380 |
2,627,433,792 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
517,324,347,812 |
517,328,787,951 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
519,812,217,237 |
519,812,217,237 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2,487,869,425 |
-2,483,429,286 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
6,459,694,411 |
5,986,080,869 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5,597,934,731 |
5,582,844,549 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
861,759,680 |
403,236,320 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,126,696,492,266 |
1,066,975,242,383 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
434,078,363,280 |
390,794,225,879 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
251,374,986,615 |
211,648,042,704 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
30,878,074,947 |
33,297,647,261 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
1,849,775,842 |
1,932,859,201 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
17,085,277,228 |
16,495,796,976 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
5,503,152,248 |
6,349,850,773 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
9,078,368,968 |
6,304,594,194 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
45,082,714,133 |
57,950,764,860 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
141,567,617,605 |
88,632,497,253 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
330,005,644 |
684,032,186 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
182,703,376,665 |
179,146,183,175 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
20,900,000 |
20,900,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
182,682,476,665 |
179,125,283,175 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
692,618,128,986 |
676,181,016,504 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
692,618,128,986 |
676,181,016,504 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
515,202,360,000 |
515,202,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
515,202,360,000 |
515,202,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
29,956,940,219 |
29,956,940,219 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-4,662,935,543 |
-4,662,935,543 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
66,770,060,228 |
66,770,060,228 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
80,470,957,911 |
63,864,705,078 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
74,916,565,735 |
47,474,434,751 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5,554,392,176 |
16,390,270,327 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
4,880,746,171 |
5,049,886,522 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1,126,696,492,266 |
1,066,975,242,383 |
|