MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hapaco (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 501,393,064,987 446,727,762,007
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,164,360,904 7,283,219,103
1. Tiền 15,164,360,904 7,283,219,103
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 114,000,096,000 71,732,716,551
1. Chứng khoán kinh doanh 363,842 363,842
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -267,842 -211,842
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 114,000,000,000 71,732,564,551
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 272,107,943,413 264,701,935,574
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 69,030,257,434 75,100,198,105
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,960,342,396 9,492,186,651
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 200,761,890,608 189,729,097,843
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,644,547,025 -9,619,547,025
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 83,238,487,045 79,012,198,612
1. Hàng tồn kho 90,358,239,112 91,246,929,071
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,119,752,067 -12,234,730,459
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,882,177,625 23,997,692,167
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,223,380,617 3,777,060,832
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,592,636,017 20,143,183,491
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 66,160,991 77,447,844
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 625,303,427,279 620,247,480,376
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,877,920,000 7,468,920,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 8,872,000,000 7,463,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 5,920,000 5,920,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 90,405,971,676 86,836,257,764
1. Tài sản cố định hữu hình 86,408,793,292 82,927,905,567
- Nguyên giá 243,503,677,565 244,298,276,265
- Giá trị hao mòn lũy kế -157,094,884,273 -161,370,370,698
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,997,178,384 3,908,352,197
- Nguyên giá 7,106,094,928 7,106,094,928
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,108,916,544 -3,197,742,731
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,235,493,380 2,627,433,792
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,235,493,380 2,627,433,792
V. Đầu tư tài chính dài hạn 517,324,347,812 517,328,787,951
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 519,812,217,237 519,812,217,237
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,487,869,425 -2,483,429,286
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,459,694,411 5,986,080,869
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,597,934,731 5,582,844,549
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 861,759,680 403,236,320
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,126,696,492,266 1,066,975,242,383
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 434,078,363,280 390,794,225,879
I. Nợ ngắn hạn 251,374,986,615 211,648,042,704
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,878,074,947 33,297,647,261
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,849,775,842 1,932,859,201
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,085,277,228 16,495,796,976
4. Phải trả người lao động 5,503,152,248 6,349,850,773
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,078,368,968 6,304,594,194
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 45,082,714,133 57,950,764,860
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 141,567,617,605 88,632,497,253
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 330,005,644 684,032,186
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 182,703,376,665 179,146,183,175
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 20,900,000 20,900,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 182,682,476,665 179,125,283,175
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 692,618,128,986 676,181,016,504
I. Vốn chủ sở hữu 692,618,128,986 676,181,016,504
1. Vốn góp của chủ sở hữu 515,202,360,000 515,202,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 515,202,360,000 515,202,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,956,940,219 29,956,940,219
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,662,935,543 -4,662,935,543
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 66,770,060,228 66,770,060,228
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 80,470,957,911 63,864,705,078
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 74,916,565,735 47,474,434,751
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,554,392,176 16,390,270,327
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,880,746,171 5,049,886,522
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,126,696,492,266 1,066,975,242,383
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.