TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
579,216,389,237 |
|
|
501,393,064,987 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,887,734,816 |
|
|
15,164,360,904 |
|
1. Tiền |
4,400,630,960 |
|
|
15,164,360,904 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,487,103,856 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
152,330,842,473 |
|
|
114,000,096,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
103,584,924 |
|
|
363,842 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-84,194,624 |
|
|
-267,842 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
152,311,452,173 |
|
|
114,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
329,246,455,279 |
|
|
272,107,943,413 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
56,620,628,205 |
|
|
69,030,257,434 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,026,791,996 |
|
|
9,960,342,396 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,799,000,000 |
|
|
2,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
265,124,433,977 |
|
|
200,761,890,608 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,993,259,218 |
|
|
-9,644,547,025 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
668,860,319 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
82,693,776,745 |
|
|
83,238,487,045 |
|
1. Hàng tồn kho |
96,217,959,131 |
|
|
90,358,239,112 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-13,524,182,386 |
|
|
-7,119,752,067 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,057,579,924 |
|
|
16,882,177,625 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,266,345,450 |
|
|
4,223,380,617 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,788,655,479 |
|
|
12,592,636,017 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,578,995 |
|
|
66,160,991 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
582,814,905,559 |
|
|
625,303,427,279 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,723,360,000 |
|
|
8,877,920,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
9,592,000,000 |
|
|
8,872,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
131,360,000 |
|
|
5,920,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
101,355,157,762 |
|
|
90,405,971,676 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
97,091,500,817 |
|
|
86,408,793,292 |
|
- Nguyên giá |
241,135,445,591 |
|
|
243,503,677,565 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-144,043,944,774 |
|
|
-157,094,884,273 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,263,656,945 |
|
|
3,997,178,384 |
|
- Nguyên giá |
7,106,094,928 |
|
|
7,106,094,928 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,842,437,983 |
|
|
-3,108,916,544 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
363,496,356,177 |
|
|
2,235,493,380 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
363,496,356,177 |
|
|
2,235,493,380 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
104,797,598,808 |
|
|
517,324,347,812 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
115,924,251,523 |
|
|
519,812,217,237 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,126,652,715 |
|
|
-2,487,869,425 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,442,432,812 |
|
|
6,459,694,411 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,205,103,052 |
|
|
5,597,934,731 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,237,329,760 |
|
|
861,759,680 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,162,031,294,796 |
|
|
1,126,696,492,266 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
479,489,404,556 |
|
|
434,078,363,280 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
297,860,446,334 |
|
|
251,374,986,615 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,730,029,699 |
|
|
30,878,074,947 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,812,921,806 |
|
|
1,849,775,842 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,753,684,508 |
|
|
17,085,277,228 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,125,913,651 |
|
|
5,503,152,248 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,331,065,922 |
|
|
9,078,368,968 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
89,029,510,325 |
|
|
45,082,714,133 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
151,939,610,779 |
|
|
141,567,617,605 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
137,709,644 |
|
|
330,005,644 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
181,628,958,222 |
|
|
182,703,376,665 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,900,000 |
|
|
20,900,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
181,608,058,222 |
|
|
182,682,476,665 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
682,541,890,240 |
|
|
692,618,128,986 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
682,541,890,240 |
|
|
692,618,128,986 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
515,202,360,000 |
|
|
515,202,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
515,202,360,000 |
|
|
515,202,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,044,940,219 |
|
|
29,956,940,219 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,662,935,543 |
|
|
-4,662,935,543 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
66,770,060,228 |
|
|
66,770,060,228 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
70,473,079,120 |
|
|
80,470,957,911 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
42,842,895,358 |
|
|
74,916,565,735 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,630,183,762 |
|
|
5,554,392,176 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,714,386,216 |
|
|
4,880,746,171 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,162,031,294,796 |
|
|
1,126,696,492,266 |
|