TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
478,364,483,207 |
478,364,483,207 |
478,364,483,207 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,919,062,572 |
6,919,062,572 |
6,919,062,572 |
|
|
1. Tiền |
6,919,062,572 |
6,919,062,572 |
6,919,062,572 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
96,435,478,655 |
96,435,478,655 |
96,435,478,655 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-84,193,824 |
-84,193,824 |
-84,193,824 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
257,196,039,438 |
257,196,039,438 |
257,196,039,438 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,374,358,999 |
57,374,358,999 |
57,374,358,999 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,696,485,455 |
16,696,485,455 |
16,696,485,455 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
188,891,073,442 |
188,891,073,442 |
188,891,073,442 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,765,878,458 |
-5,765,878,458 |
-5,765,878,458 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
104,598,514,579 |
104,598,514,579 |
104,598,514,579 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
105,237,093,686 |
105,237,093,686 |
105,237,093,686 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-638,579,107 |
-638,579,107 |
-638,579,107 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,215,387,963 |
13,215,387,963 |
13,215,387,963 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
649,603,426 |
649,603,426 |
649,603,426 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,207,176,546 |
10,207,176,546 |
10,207,176,546 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,578,995 |
2,578,995 |
2,578,995 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,356,028,996 |
2,356,028,996 |
2,356,028,996 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
613,286,372,325 |
613,286,372,325 |
613,286,372,325 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
471,464,008,579 |
471,464,008,579 |
471,464,008,579 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
102,060,489,124 |
102,060,489,124 |
102,060,489,124 |
|
|
- Nguyên giá |
237,519,895,978 |
237,519,895,978 |
237,519,895,978 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-135,459,406,854 |
-135,459,406,854 |
-135,459,406,854 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,375,507,992 |
3,375,507,992 |
3,375,507,992 |
|
|
- Nguyên giá |
4,337,618,912 |
4,337,618,912 |
4,337,618,912 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-962,110,920 |
-962,110,920 |
-962,110,920 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,441,309,319 |
4,441,309,319 |
4,441,309,319 |
|
|
- Nguyên giá |
7,106,094,928 |
7,106,094,928 |
7,106,094,928 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,664,785,609 |
-2,664,785,609 |
-2,664,785,609 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
361,586,702,144 |
361,586,702,144 |
361,586,702,144 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
137,031,790,784 |
137,031,790,784 |
137,031,790,784 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
148,068,251,523 |
148,068,251,523 |
148,068,251,523 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,036,460,739 |
-11,036,460,739 |
-11,036,460,739 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,636,196,482 |
1,636,196,482 |
1,636,196,482 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,129,923,542 |
1,129,923,542 |
1,129,923,542 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,091,650,855,532 |
1,091,650,855,532 |
1,091,650,855,532 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
518,471,742,162 |
518,471,742,162 |
518,471,742,162 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
333,108,625,812 |
333,108,625,812 |
333,108,625,812 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
32,589,717,064 |
32,589,717,064 |
32,589,717,064 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,028,369,796 |
2,028,369,796 |
2,028,369,796 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,818,396,461 |
12,818,396,461 |
12,818,396,461 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
4,580,895,334 |
4,580,895,334 |
4,580,895,334 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,238,026,495 |
8,238,026,495 |
8,238,026,495 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
258,709,644 |
258,709,644 |
258,709,644 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
185,363,116,350 |
185,363,116,350 |
185,363,116,350 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,900,000 |
20,900,000 |
20,900,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
185,342,216,350 |
185,342,216,350 |
185,342,216,350 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
568,585,630,783 |
568,585,630,783 |
568,585,630,783 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
568,585,630,783 |
568,585,630,783 |
568,585,630,783 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
322,601,220,000 |
322,601,220,000 |
322,601,220,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
126,351,824,219 |
126,351,824,219 |
126,351,824,219 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,662,935,543 |
-4,662,935,543 |
-4,662,935,543 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
60,153,508,593 |
60,153,508,593 |
60,153,508,593 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
57,525,461,879 |
57,525,461,879 |
57,525,461,879 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,091,650,855,532 |
1,091,650,855,532 |
1,091,650,855,532 |
|
|