MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hapaco (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 693,003,271,430 693,003,271,430 478,364,483,207 478,364,483,207
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57,877,858,333 57,877,858,333 6,919,062,572 6,919,062,572
1. Tiền 57,877,858,333 57,877,858,333 6,919,062,572 6,919,062,572
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 326,432,365,400 326,432,365,400 96,435,478,655 96,435,478,655
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -86,219,524 -86,219,524 -84,193,824 -84,193,824
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 195,294,029,759 195,294,029,759 257,196,039,438 257,196,039,438
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 44,761,568,804 44,761,568,804 57,374,358,999 57,374,358,999
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,931,761,872 14,931,761,872 16,696,485,455 16,696,485,455
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 140,953,620,981 140,953,620,981 188,891,073,442 188,891,073,442
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,352,921,898 -5,352,921,898 -5,765,878,458 -5,765,878,458
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 101,509,542,252 101,509,542,252 104,598,514,579 104,598,514,579
1. Hàng tồn kho 101,696,834,493 101,696,834,493 105,237,093,686 105,237,093,686
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -187,292,241 -187,292,241 -638,579,107 -638,579,107
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,889,475,686 11,889,475,686 13,215,387,963 13,215,387,963
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 783,269,539 783,269,539 649,603,426 649,603,426
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,397,600,144 6,397,600,144 10,207,176,546 10,207,176,546
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 27,271,123 27,271,123 2,578,995 2,578,995
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,681,334,880 4,681,334,880 2,356,028,996 2,356,028,996
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 522,335,452,933 522,335,452,933 613,286,372,325 613,286,372,325
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 385,013,446,001 385,013,446,001 471,464,008,579 471,464,008,579
1. Tài sản cố định hữu hình 119,480,651,341 119,480,651,341 102,060,489,124 102,060,489,124
- Nguyên giá 241,066,086,579 241,066,086,579 237,519,895,978 237,519,895,978
- Giá trị hao mòn lũy kế -121,585,435,238 -121,585,435,238 -135,459,406,854 -135,459,406,854
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,809,269,880 3,809,269,880 3,375,507,992 3,375,507,992
- Nguyên giá 4,337,618,912 4,337,618,912 4,337,618,912 4,337,618,912
- Giá trị hao mòn lũy kế -528,349,032 -528,349,032 -962,110,920 -962,110,920
3. Tài sản cố định vô hình 4,796,614,067 4,796,614,067 4,441,309,319 4,441,309,319
- Nguyên giá 7,106,094,928 7,106,094,928 7,106,094,928 7,106,094,928
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,309,480,861 -2,309,480,861 -2,664,785,609 -2,664,785,609
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 256,926,910,713 256,926,910,713 361,586,702,144 361,586,702,144
V. Đầu tư tài chính dài hạn 130,786,573,441 130,786,573,441 137,031,790,784 137,031,790,784
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 75,976,000,000 75,976,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 66,797,251,523 66,797,251,523 148,068,251,523 148,068,251,523
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,986,678,082 -11,986,678,082 -11,036,460,739 -11,036,460,739
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,546,963,571 1,546,963,571 1,636,196,482 1,636,196,482
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,096,388,721 1,096,388,721 1,129,923,542 1,129,923,542
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,215,338,724,363 1,215,338,724,363 1,091,650,855,532 1,091,650,855,532
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 654,085,136,384 654,085,136,384 518,471,742,162 518,471,742,162
I. Nợ ngắn hạn 558,673,335,806 558,673,335,806 333,108,625,812 333,108,625,812
1. Phải trả người bán ngắn hạn 50,610,103,854 50,610,103,854 32,589,717,064 32,589,717,064
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,797,175,259 2,797,175,259 2,028,369,796 2,028,369,796
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,717,574,133 7,717,574,133 12,818,396,461 12,818,396,461
4. Phải trả người lao động 5,633,680,110 5,633,680,110 4,580,895,334 4,580,895,334
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,504,648,584 6,504,648,584 8,238,026,495 8,238,026,495
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 258,709,644 258,709,644
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 95,411,800,578 95,411,800,578 185,363,116,350 185,363,116,350
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 179,900,000 179,900,000 20,900,000 20,900,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 95,231,900,578 95,231,900,578 185,342,216,350 185,342,216,350
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 556,937,459,960 556,937,459,960 568,585,630,783 568,585,630,783
I. Vốn chủ sở hữu 556,937,459,960 556,937,459,960 568,585,630,783 568,585,630,783
1. Vốn góp của chủ sở hữu 322,601,220,000 322,601,220,000 322,601,220,000 322,601,220,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 126,351,824,219 126,351,824,219 126,351,824,219 126,351,824,219
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,662,935,543 -4,662,935,543 -4,662,935,543 -4,662,935,543
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 60,153,508,593 60,153,508,593 60,153,508,593 60,153,508,593
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 45,877,291,056 45,877,291,056 57,525,461,879 57,525,461,879
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,215,338,724,363 1,215,338,724,363 1,091,650,855,532 1,091,650,855,532
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.