TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
322,847,008,385 |
303,196,331,044 |
376,473,073,469 |
693,003,271,430 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,609,364,009 |
26,279,181,892 |
22,446,721,008 |
57,877,858,333 |
|
1. Tiền |
26,609,364,009 |
15,915,181,892 |
22,446,721,008 |
57,877,858,333 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
10,364,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
111,102,025,308 |
420,481,517 |
46,015,797,717 |
326,432,365,400 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-1,420,439,434 |
-849,185,324 |
-939,369,124 |
-86,219,524 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
116,218,905,693 |
187,107,302,775 |
206,522,922,838 |
195,294,029,759 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,404,550,620 |
25,913,469,434 |
38,682,958,845 |
44,761,568,804 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,265,507,261 |
12,652,466,053 |
20,789,029,592 |
14,931,761,872 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
70,197,558,704 |
152,341,334,480 |
151,900,060,593 |
140,953,620,981 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,648,710,892 |
-3,799,967,192 |
-4,849,126,192 |
-5,352,921,898 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
58,015,414,876 |
79,987,602,175 |
91,878,385,286 |
101,509,542,252 |
|
1. Hàng tồn kho |
58,115,001,222 |
79,987,602,175 |
91,878,385,286 |
101,696,834,493 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-99,586,346 |
|
|
-187,292,241 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,901,298,499 |
9,401,762,685 |
9,609,246,620 |
11,889,475,686 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
683,027,257 |
531,033,866 |
586,132,921 |
783,269,539 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,222,725,878 |
5,025,986,067 |
4,500,897,216 |
6,397,600,144 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,285,988 |
120,247,849 |
2,578,995 |
27,271,123 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,984,259,376 |
3,724,494,903 |
4,519,637,488 |
4,681,334,880 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
320,286,916,610 |
384,475,421,048 |
381,474,776,940 |
522,335,452,933 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
202,078,796,601 |
235,509,109,336 |
252,168,228,957 |
385,013,446,001 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
136,554,007,821 |
140,392,743,110 |
128,787,203,724 |
119,480,651,341 |
|
- Nguyên giá |
212,103,636,585 |
230,179,876,538 |
234,134,523,370 |
241,066,086,579 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,549,628,764 |
-89,787,133,428 |
-105,347,319,646 |
-121,585,435,238 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
2,216,633,140 |
3,809,269,880 |
|
- Nguyên giá |
|
|
2,374,964,076 |
4,337,618,912 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-158,330,936 |
-528,349,032 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,873,328,318 |
5,510,823,574 |
5,151,918,815 |
4,796,614,067 |
|
- Nguyên giá |
7,132,094,928 |
7,132,094,928 |
7,132,094,928 |
7,106,094,928 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,258,766,610 |
-1,621,271,354 |
-1,980,176,113 |
-2,309,480,861 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
59,651,460,462 |
89,605,542,652 |
116,012,473,278 |
256,926,910,713 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
104,567,197,480 |
137,518,702,595 |
120,230,932,317 |
130,786,573,441 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
62,288,382,732 |
117,262,483,123 |
89,746,000,000 |
75,976,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
42,278,814,748 |
26,212,251,523 |
41,795,251,523 |
66,797,251,523 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-5,956,032,051 |
-11,310,319,206 |
-11,986,678,082 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,140,216,289 |
2,790,952,317 |
2,253,052,306 |
1,546,963,571 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,140,216,289 |
2,790,952,317 |
1,927,917,456 |
1,096,388,721 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
643,133,924,995 |
687,671,752,092 |
757,947,850,409 |
1,215,338,724,363 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
112,488,611,764 |
153,788,104,325 |
220,417,404,763 |
654,085,136,384 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
111,471,356,464 |
125,312,931,509 |
175,838,266,721 |
558,673,335,806 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,828,936,785 |
22,859,092,957 |
31,692,179,329 |
50,610,103,854 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,044,395,846 |
3,294,809,702 |
1,832,982,689 |
2,797,175,259 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,825,030,380 |
5,941,525,486 |
8,377,634,479 |
7,717,574,133 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,526,152,448 |
3,661,623,929 |
4,608,425,577 |
5,633,680,110 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,414,666,513 |
4,981,958,701 |
4,965,672,524 |
6,504,648,584 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,017,255,300 |
28,475,172,816 |
44,579,138,042 |
95,411,800,578 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
350,900,000 |
250,900,000 |
230,900,000 |
179,900,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
27,418,224,000 |
44,348,238,042 |
95,231,900,578 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
504,830,609,103 |
529,657,735,857 |
533,578,859,545 |
556,937,459,960 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
504,830,609,103 |
529,657,735,857 |
533,578,859,545 |
556,937,459,960 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
186,516,780,000 |
244,362,290,000 |
280,752,610,000 |
322,601,220,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
247,782,548,671 |
204,590,754,219 |
168,200,434,219 |
126,351,824,219 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,662,935,543 |
-4,662,935,543 |
-4,662,935,543 |
-4,662,935,543 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
58,878,352 |
169,374,186 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
59,121,681,697 |
60,153,508,593 |
60,153,508,593 |
60,153,508,593 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,741,046,590 |
18,428,192,767 |
22,518,690,641 |
45,877,291,056 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
643,133,924,995 |
687,671,752,092 |
757,947,850,409 |
1,215,338,724,363 |
|