1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
790,922,434,619 |
1,660,934,168,667 |
395,800,786,048 |
435,465,456,479 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,743,453,021 |
51,552,727 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
790,922,434,619 |
1,659,190,715,646 |
395,749,233,321 |
435,465,456,479 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
767,185,389,482 |
1,492,400,360,765 |
383,265,376,341 |
405,463,905,718 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,737,045,137 |
166,790,354,881 |
12,483,856,980 |
30,001,550,761 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
104,532,842 |
26,600,599,757 |
258,594,580 |
16,322,773,474 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,917,531,400 |
58,522,236,988 |
8,757,277,824 |
14,833,136,217 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,917,531,400 |
58,119,206,349 |
8,757,277,824 |
14,831,777,851 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
1,034,454,547 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,538,311,539 |
77,508,168,418 |
7,628,380,719 |
34,025,967,546 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,614,264,960 |
57,360,549,232 |
-4,677,661,530 |
-2,534,779,528 |
|
12. Thu nhập khác |
7,614,633,903 |
13,370,234,958 |
7,905,266,701 |
8,047,784,541 |
|
13. Chi phí khác |
3,236,430,039 |
13,498,464,253 |
1,844,802,431 |
2,524,072,927 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,378,203,864 |
-128,229,295 |
6,060,464,270 |
5,523,711,614 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,763,938,904 |
57,232,319,937 |
1,382,802,740 |
2,988,932,086 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
990,934,929 |
21,536,680,032 |
886,135,027 |
1,468,222,910 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
106,283,387 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,773,003,975 |
35,589,356,518 |
496,667,713 |
1,520,709,176 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,259,670,144 |
32,479,974,968 |
-8,487,454 |
1,520,665,840 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
513,333,831 |
3,109,381,550 |
505,155,167 |
43,336 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
09 |
|
|
11 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|