1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
679,416,436,909 |
1,730,646,581,879 |
362,654,011,202 |
545,441,772,488 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
138,932,556 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
679,416,436,909 |
1,730,507,649,323 |
362,654,011,202 |
545,441,772,488 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
661,609,945,714 |
1,533,178,411,985 |
346,688,314,528 |
520,734,122,355 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,806,491,195 |
197,329,237,338 |
15,965,696,674 |
24,707,650,133 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,312,831,357 |
5,130,241,952 |
101,668,215 |
18,047,190,767 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,921,907,837 |
23,329,420,313 |
5,307,482,972 |
15,933,159,415 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,921,907,837 |
23,298,700,734 |
5,307,482,972 |
13,314,524,469 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,261,330,437 |
87,511,366,265 |
15,152,767,815 |
22,250,114,984 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-8,063,915,722 |
91,618,692,712 |
-4,392,885,898 |
4,571,566,501 |
|
12. Thu nhập khác |
9,710,058,424 |
17,594,862,830 |
4,579,875,068 |
5,633,277,002 |
|
13. Chi phí khác |
4,362,520,053 |
1,120,276,977 |
1,778,539,613 |
2,396,941,749 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,347,538,371 |
16,474,585,853 |
2,801,335,455 |
3,236,335,253 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,716,377,351 |
108,093,278,565 |
-1,591,550,443 |
7,807,901,754 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,008,266,785 |
34,973,950,319 |
296,383,962 |
2,013,589,919 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,708,110,566 |
73,119,328,246 |
-1,887,934,405 |
5,794,311,835 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-834,031,177 |
68,932,528,448 |
-917,708,912 |
2,811,098,659 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-874,079,389 |
4,186,799,798 |
-970,225,493 |
2,983,213,176 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-07 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|