TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,246,262,676,339 |
5,264,485,470,611 |
5,644,806,193,641 |
5,363,206,942,207 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
179,587,637,754 |
192,069,563,433 |
257,499,226,525 |
176,825,537,474 |
|
1. Tiền |
100,238,066,313 |
100,719,991,992 |
214,149,655,084 |
133,475,966,033 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
79,349,571,441 |
91,349,571,441 |
43,349,571,441 |
43,349,571,441 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
23,912,481,053 |
22,841,189,310 |
58,809,189,310 |
81,181,175,242 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
23,812,481,053 |
22,741,189,310 |
58,709,189,310 |
81,081,175,242 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,284,643,397,752 |
3,323,245,522,853 |
3,796,745,278,760 |
3,553,540,054,293 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,041,319,234,160 |
2,065,170,378,899 |
2,408,617,096,981 |
2,213,613,588,529 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
795,573,297,120 |
815,892,684,266 |
884,314,189,044 |
893,365,846,457 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
587,737,192,752 |
584,469,386,536 |
647,603,181,275 |
608,086,779,157 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-140,100,557,058 |
-142,401,157,626 |
-156,538,795,322 |
-161,526,159,850 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
114,230,778 |
114,230,778 |
12,749,606,782 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,726,270,354,434 |
1,692,713,884,992 |
1,491,390,216,461 |
1,520,192,384,408 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,732,043,274,043 |
1,698,486,804,601 |
1,491,432,873,488 |
1,520,235,041,435 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,772,919,609 |
-5,772,919,609 |
-42,657,027 |
-42,657,027 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,848,805,346 |
33,615,310,023 |
40,362,282,585 |
31,467,790,790 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,968,745,224 |
3,094,428,566 |
4,150,033,212 |
7,654,075,392 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,880,370,053 |
29,797,625,043 |
20,945,919,821 |
20,409,209,269 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,999,690,069 |
723,256,414 |
15,266,329,552 |
3,404,506,129 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,427,305,181,872 |
1,423,035,307,336 |
1,392,996,978,088 |
1,365,357,048,031 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,257,500,000 |
2,257,500,000 |
2,007,500,000 |
2,007,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,257,500,000 |
2,257,500,000 |
2,007,500,000 |
2,007,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
58,437,256,945 |
57,046,968,675 |
49,857,161,840 |
57,153,078,303 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
56,523,147,112 |
55,152,152,592 |
47,981,639,507 |
55,672,913,720 |
|
- Nguyên giá |
177,031,870,991 |
177,070,916,446 |
169,838,765,296 |
178,611,331,105 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-120,508,723,879 |
-121,918,763,854 |
-121,857,125,789 |
-122,938,417,385 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,914,109,833 |
1,894,816,083 |
1,875,522,333 |
1,480,164,583 |
|
- Nguyên giá |
2,294,764,000 |
2,294,764,000 |
2,294,764,000 |
1,918,700,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-380,654,167 |
-399,947,917 |
-419,241,667 |
-438,535,417 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
458,141,059,998 |
455,238,682,357 |
451,646,548,480 |
448,523,306,970 |
|
- Nguyên giá |
551,427,312,799 |
552,094,595,526 |
552,094,595,526 |
552,470,659,526 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-93,286,252,801 |
-96,855,913,169 |
-100,448,047,046 |
-103,947,352,556 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
26,703,358,431 |
26,709,223,376 |
10,253,924,406 |
1,553,358,597 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
26,703,358,431 |
26,709,223,376 |
10,253,924,406 |
1,553,358,597 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
801,040,512,134 |
801,040,512,134 |
824,043,085,844 |
801,690,512,134 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
376,958,757,352 |
376,958,757,352 |
376,958,757,352 |
376,958,757,352 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
456,374,236,796 |
456,374,236,796 |
456,374,236,796 |
457,024,236,796 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-32,292,482,014 |
-32,292,482,014 |
-32,292,482,014 |
-32,292,482,014 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
23,002,573,710 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
80,725,494,364 |
80,742,420,794 |
55,188,757,518 |
54,429,292,027 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
80,357,895,576 |
80,374,822,006 |
54,799,580,856 |
54,076,644,063 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
367,598,788 |
367,598,788 |
389,176,662 |
352,647,964 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,673,567,858,211 |
6,687,520,777,947 |
7,037,803,171,729 |
6,728,563,990,238 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,997,860,543,158 |
5,074,290,605,111 |
5,408,910,303,186 |
5,097,735,329,303 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,396,496,971,374 |
4,424,092,561,158 |
4,532,560,885,959 |
4,087,801,219,928 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
963,569,531,480 |
933,177,686,470 |
971,659,833,390 |
844,011,030,177 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
448,023,788,868 |
348,312,809,541 |
410,962,049,973 |
457,723,787,309 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
294,453,296,030 |
299,353,939,942 |
289,203,579,254 |
99,223,257,537 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,084,012,905 |
13,869,234,263 |
20,439,537,222 |
11,490,358,204 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,261,588,399,610 |
1,266,353,430,296 |
1,257,640,374,709 |
1,192,476,976,782 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
558,174,239 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
120,838,932,597 |
127,259,307,700 |
159,641,688,074 |
208,995,137,110 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
413,290,483,940 |
516,104,615,743 |
507,100,249,357 |
419,456,178,328 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
864,228,057,502 |
902,352,393,761 |
901,912,350,299 |
844,240,379,039 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,852,343,159 |
5,852,343,159 |
2,675,419,159 |
816,085,159 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,568,125,283 |
11,456,800,283 |
10,767,630,283 |
9,368,030,283 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
601,363,571,784 |
650,198,043,953 |
876,349,417,227 |
1,009,934,109,375 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
528,887,437,261 |
632,432,111,783 |
732,308,633,649 |
930,027,900,004 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
557,900,727 |
|
150,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
63,302,016,674 |
8,033,913,594 |
134,866,665,729 |
70,597,046,522 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
9,174,117,849 |
9,174,117,849 |
9,174,117,849 |
9,159,162,849 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,675,707,315,053 |
1,613,230,172,836 |
1,628,892,868,543 |
1,630,828,660,935 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,675,707,315,053 |
1,613,230,172,836 |
1,628,892,868,543 |
1,630,828,660,935 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,410,480,000,000 |
1,410,480,000,000 |
1,410,480,000,000 |
1,410,480,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,867,578,059 |
3,867,578,059 |
3,867,578,059 |
3,867,578,059 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-37,318,374,070 |
-37,318,374,070 |
-37,318,374,070 |
-37,318,374,070 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
61,038,600,489 |
66,038,600,489 |
66,038,600,489 |
66,038,600,489 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
97,296,117,191 |
28,929,093,958 |
45,419,108,223 |
46,179,060,290 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
31,863,920,793 |
150,979,244,546 |
40,990,315,975 |
1,970,779,340 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
65,432,196,398 |
-122,050,150,588 |
4,428,792,248 |
44,208,280,950 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
140,343,393,384 |
141,233,274,400 |
140,405,955,842 |
141,581,796,167 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,673,567,858,211 |
6,687,520,777,947 |
7,037,803,171,729 |
6,728,563,990,238 |
|