MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,246,262,676,339 5,264,485,470,611 5,644,806,193,641 5,363,206,942,207
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 179,587,637,754 192,069,563,433 257,499,226,525 176,825,537,474
1. Tiền 100,238,066,313 100,719,991,992 214,149,655,084 133,475,966,033
2. Các khoản tương đương tiền 79,349,571,441 91,349,571,441 43,349,571,441 43,349,571,441
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23,912,481,053 22,841,189,310 58,809,189,310 81,181,175,242
1. Chứng khoán kinh doanh 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 23,812,481,053 22,741,189,310 58,709,189,310 81,081,175,242
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,284,643,397,752 3,323,245,522,853 3,796,745,278,760 3,553,540,054,293
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,041,319,234,160 2,065,170,378,899 2,408,617,096,981 2,213,613,588,529
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 795,573,297,120 815,892,684,266 884,314,189,044 893,365,846,457
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 587,737,192,752 584,469,386,536 647,603,181,275 608,086,779,157
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -140,100,557,058 -142,401,157,626 -156,538,795,322 -161,526,159,850
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 114,230,778 114,230,778 12,749,606,782
IV. Hàng tồn kho 1,726,270,354,434 1,692,713,884,992 1,491,390,216,461 1,520,192,384,408
1. Hàng tồn kho 1,732,043,274,043 1,698,486,804,601 1,491,432,873,488 1,520,235,041,435
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,772,919,609 -5,772,919,609 -42,657,027 -42,657,027
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,848,805,346 33,615,310,023 40,362,282,585 31,467,790,790
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,968,745,224 3,094,428,566 4,150,033,212 7,654,075,392
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,880,370,053 29,797,625,043 20,945,919,821 20,409,209,269
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,999,690,069 723,256,414 15,266,329,552 3,404,506,129
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,427,305,181,872 1,423,035,307,336 1,392,996,978,088 1,365,357,048,031
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,257,500,000 2,257,500,000 2,007,500,000 2,007,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,257,500,000 2,257,500,000 2,007,500,000 2,007,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 58,437,256,945 57,046,968,675 49,857,161,840 57,153,078,303
1. Tài sản cố định hữu hình 56,523,147,112 55,152,152,592 47,981,639,507 55,672,913,720
- Nguyên giá 177,031,870,991 177,070,916,446 169,838,765,296 178,611,331,105
- Giá trị hao mòn lũy kế -120,508,723,879 -121,918,763,854 -121,857,125,789 -122,938,417,385
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,914,109,833 1,894,816,083 1,875,522,333 1,480,164,583
- Nguyên giá 2,294,764,000 2,294,764,000 2,294,764,000 1,918,700,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -380,654,167 -399,947,917 -419,241,667 -438,535,417
III. Bất động sản đầu tư 458,141,059,998 455,238,682,357 451,646,548,480 448,523,306,970
- Nguyên giá 551,427,312,799 552,094,595,526 552,094,595,526 552,470,659,526
- Giá trị hao mòn lũy kế -93,286,252,801 -96,855,913,169 -100,448,047,046 -103,947,352,556
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26,703,358,431 26,709,223,376 10,253,924,406 1,553,358,597
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26,703,358,431 26,709,223,376 10,253,924,406 1,553,358,597
V. Đầu tư tài chính dài hạn 801,040,512,134 801,040,512,134 824,043,085,844 801,690,512,134
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 376,958,757,352 376,958,757,352 376,958,757,352 376,958,757,352
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 456,374,236,796 456,374,236,796 456,374,236,796 457,024,236,796
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -32,292,482,014 -32,292,482,014 -32,292,482,014 -32,292,482,014
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 23,002,573,710
VI. Tài sản dài hạn khác 80,725,494,364 80,742,420,794 55,188,757,518 54,429,292,027
1. Chi phí trả trước dài hạn 80,357,895,576 80,374,822,006 54,799,580,856 54,076,644,063
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 367,598,788 367,598,788 389,176,662 352,647,964
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,673,567,858,211 6,687,520,777,947 7,037,803,171,729 6,728,563,990,238
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,997,860,543,158 5,074,290,605,111 5,408,910,303,186 5,097,735,329,303
I. Nợ ngắn hạn 4,396,496,971,374 4,424,092,561,158 4,532,560,885,959 4,087,801,219,928
1. Phải trả người bán ngắn hạn 963,569,531,480 933,177,686,470 971,659,833,390 844,011,030,177
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 448,023,788,868 348,312,809,541 410,962,049,973 457,723,787,309
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 294,453,296,030 299,353,939,942 289,203,579,254 99,223,257,537
4. Phải trả người lao động 14,084,012,905 13,869,234,263 20,439,537,222 11,490,358,204
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,261,588,399,610 1,266,353,430,296 1,257,640,374,709 1,192,476,976,782
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 558,174,239
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 120,838,932,597 127,259,307,700 159,641,688,074 208,995,137,110
9. Phải trả ngắn hạn khác 413,290,483,940 516,104,615,743 507,100,249,357 419,456,178,328
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 864,228,057,502 902,352,393,761 901,912,350,299 844,240,379,039
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,852,343,159 5,852,343,159 2,675,419,159 816,085,159
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,568,125,283 11,456,800,283 10,767,630,283 9,368,030,283
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 601,363,571,784 650,198,043,953 876,349,417,227 1,009,934,109,375
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 528,887,437,261 632,432,111,783 732,308,633,649 930,027,900,004
7. Phải trả dài hạn khác 557,900,727 150,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 63,302,016,674 8,033,913,594 134,866,665,729 70,597,046,522
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 9,174,117,849 9,174,117,849 9,174,117,849 9,159,162,849
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,675,707,315,053 1,613,230,172,836 1,628,892,868,543 1,630,828,660,935
I. Vốn chủ sở hữu 1,675,707,315,053 1,613,230,172,836 1,628,892,868,543 1,630,828,660,935
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,410,480,000,000 1,410,480,000,000 1,410,480,000,000 1,410,480,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,867,578,059 3,867,578,059 3,867,578,059 3,867,578,059
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -37,318,374,070 -37,318,374,070 -37,318,374,070 -37,318,374,070
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 61,038,600,489 66,038,600,489 66,038,600,489 66,038,600,489
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 97,296,117,191 28,929,093,958 45,419,108,223 46,179,060,290
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31,863,920,793 150,979,244,546 40,990,315,975 1,970,779,340
- LNST chưa phân phối kỳ này 65,432,196,398 -122,050,150,588 4,428,792,248 44,208,280,950
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 140,343,393,384 141,233,274,400 140,405,955,842 141,581,796,167
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,673,567,858,211 6,687,520,777,947 7,037,803,171,729 6,728,563,990,238
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.