TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,584,074,626,966 |
4,767,290,794,055 |
5,206,099,553,545 |
4,993,404,500,849 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
150,818,241,305 |
157,004,672,982 |
245,068,715,403 |
147,421,522,401 |
|
1. Tiền |
142,729,626,818 |
145,212,750,488 |
202,719,143,962 |
91,071,950,960 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,088,614,487 |
11,791,922,494 |
42,349,571,441 |
56,349,571,441 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,994,691,824 |
24,091,383,817 |
57,695,023,326 |
57,695,023,326 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,894,691,824 |
23,991,383,817 |
57,595,023,326 |
57,595,023,326 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,467,970,906,387 |
2,595,304,537,354 |
2,946,288,750,823 |
2,781,096,287,749 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,529,927,207,092 |
1,574,121,465,341 |
1,682,302,639,478 |
1,570,087,003,906 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
623,767,991,636 |
634,947,697,159 |
755,314,387,248 |
732,882,266,633 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
461,808,391,324 |
533,768,058,519 |
641,064,901,956 |
610,520,195,069 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-147,532,683,665 |
-147,532,683,665 |
-132,393,177,859 |
-132,393,177,859 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,907,148,021,281 |
1,953,273,458,179 |
1,930,293,719,972 |
1,979,468,189,909 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,909,897,021,281 |
1,956,022,458,179 |
1,936,066,639,581 |
1,985,241,109,518 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,749,000,000 |
-2,749,000,000 |
-5,772,919,609 |
-5,772,919,609 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
37,142,766,169 |
37,616,741,723 |
26,753,344,021 |
27,723,477,464 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,657,193,045 |
3,246,362,039 |
3,030,602,862 |
2,973,547,416 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,476,746,191 |
33,348,024,062 |
23,376,661,707 |
24,121,569,681 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,008,826,933 |
1,022,355,622 |
346,079,452 |
628,360,367 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,494,387,401,981 |
1,466,938,664,552 |
1,432,871,849,389 |
1,436,603,475,663 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,034,000,000 |
1,034,000,000 |
1,037,000,000 |
1,007,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,034,000,000 |
1,034,000,000 |
1,037,000,000 |
1,007,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
57,060,961,699 |
53,564,614,527 |
60,972,697,648 |
59,531,707,391 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
55,149,833,116 |
51,669,967,194 |
59,020,000,315 |
57,591,272,558 |
|
- Nguyên giá |
192,278,024,245 |
190,974,015,154 |
199,943,132,807 |
197,489,297,396 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-137,128,191,129 |
-139,304,047,960 |
-140,923,132,492 |
-139,898,024,838 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,911,128,583 |
1,894,647,333 |
1,952,697,333 |
1,940,434,833 |
|
- Nguyên giá |
2,204,764,000 |
2,204,764,000 |
2,294,764,000 |
2,294,764,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-293,635,417 |
-310,116,667 |
-342,066,667 |
-354,329,167 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
427,390,255,288 |
460,121,824,850 |
456,320,317,386 |
454,961,818,023 |
|
- Nguyên giá |
506,378,293,890 |
542,745,471,284 |
542,701,916,229 |
542,701,916,229 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-78,988,038,602 |
-82,623,646,434 |
-86,381,598,843 |
-87,740,098,206 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
22,063,673,159 |
22,037,437,750 |
22,059,381,977 |
23,561,494,386 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
22,063,673,159 |
22,037,437,750 |
22,059,381,977 |
23,561,494,386 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
885,597,210,422 |
829,434,205,438 |
800,690,512,134 |
801,040,512,134 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
500,223,552,501 |
444,060,547,517 |
388,698,820,387 |
420,778,820,387 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
456,340,696,631 |
456,340,696,631 |
444,284,173,761 |
412,554,173,761 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-70,967,038,710 |
-70,967,038,710 |
-32,292,482,014 |
-32,292,482,014 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
101,241,301,413 |
100,746,581,987 |
91,791,940,244 |
96,500,943,729 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
101,226,349,589 |
100,728,630,163 |
91,424,341,456 |
96,133,344,941 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
14,951,824 |
14,951,824 |
367,598,788 |
367,598,788 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
3,000,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,078,462,028,947 |
6,234,229,458,607 |
6,638,971,402,934 |
6,430,007,976,512 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,436,839,874,555 |
4,518,755,663,654 |
4,974,843,682,630 |
4,764,069,286,730 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,089,819,984,532 |
4,125,171,221,542 |
4,497,885,813,819 |
4,075,592,105,457 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,088,056,589,957 |
1,105,241,562,295 |
1,019,771,296,184 |
886,848,460,120 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
500,607,886,123 |
514,587,904,952 |
473,458,476,665 |
483,038,173,103 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
153,005,216,497 |
265,290,477,759 |
441,763,826,178 |
381,436,587,316 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,959,165,054 |
23,189,739,759 |
21,679,178,405 |
14,497,903,225 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,231,530,285,672 |
1,140,254,550,486 |
1,219,656,692,813 |
1,163,474,058,533 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
22,105,929 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
127,746,699,934 |
118,578,915,137 |
128,868,122,821 |
134,084,639,380 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
382,496,254,868 |
419,659,463,642 |
620,558,829,014 |
420,879,527,483 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
572,742,365,954 |
526,002,458,560 |
553,530,382,640 |
575,354,856,127 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,826,468,854 |
2,652,897,333 |
5,852,343,159 |
5,852,343,159 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,849,051,619 |
9,713,251,619 |
12,724,560,011 |
10,125,557,011 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
347,019,890,023 |
393,584,442,112 |
476,957,868,811 |
688,477,181,273 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
166,610,964,189 |
166,610,964,189 |
160,689,304,815 |
392,352,535,750 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
10,407,244,727 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
171,086,483,312 |
207,251,790,674 |
306,958,619,674 |
286,950,527,674 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
9,322,442,522 |
9,314,442,522 |
9,309,944,322 |
9,174,117,849 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,641,622,154,392 |
1,715,473,794,953 |
1,664,127,720,304 |
1,665,938,689,782 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,641,622,154,392 |
1,715,473,794,953 |
1,664,127,720,304 |
1,665,938,689,782 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,410,480,000,000 |
1,410,480,000,000 |
1,410,480,000,000 |
1,410,480,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,410,480,000,000 |
1,410,480,000,000 |
1,410,480,000,000 |
1,410,480,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
5,485,053,160 |
5,485,053,160 |
3,867,578,059 |
3,867,578,059 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-37,318,374,070 |
-37,318,374,070 |
-37,318,374,070 |
-37,318,374,070 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
56,889,891,968 |
56,889,891,968 |
60,289,891,968 |
60,289,891,968 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
79,127,187,767 |
151,050,603,585 |
81,307,296,803 |
82,295,009,075 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,520,665,840 |
2,331,143,637 |
21,646,748,502 |
125,529,905,147 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
77,606,521,927 |
148,719,459,948 |
59,660,548,301 |
-43,234,896,072 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
126,958,395,567 |
128,886,620,310 |
145,501,327,544 |
146,324,584,750 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,078,462,028,947 |
6,234,229,458,607 |
6,638,971,402,934 |
6,430,007,976,512 |
|