MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,584,074,626,966 4,767,290,794,055 5,206,099,553,545 4,993,404,500,849
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 150,818,241,305 157,004,672,982 245,068,715,403 147,421,522,401
1. Tiền 142,729,626,818 145,212,750,488 202,719,143,962 91,071,950,960
2. Các khoản tương đương tiền 8,088,614,487 11,791,922,494 42,349,571,441 56,349,571,441
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,994,691,824 24,091,383,817 57,695,023,326 57,695,023,326
1. Chứng khoán kinh doanh 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,894,691,824 23,991,383,817 57,595,023,326 57,595,023,326
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,467,970,906,387 2,595,304,537,354 2,946,288,750,823 2,781,096,287,749
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,529,927,207,092 1,574,121,465,341 1,682,302,639,478 1,570,087,003,906
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 623,767,991,636 634,947,697,159 755,314,387,248 732,882,266,633
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 461,808,391,324 533,768,058,519 641,064,901,956 610,520,195,069
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -147,532,683,665 -147,532,683,665 -132,393,177,859 -132,393,177,859
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,907,148,021,281 1,953,273,458,179 1,930,293,719,972 1,979,468,189,909
1. Hàng tồn kho 1,909,897,021,281 1,956,022,458,179 1,936,066,639,581 1,985,241,109,518
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,749,000,000 -2,749,000,000 -5,772,919,609 -5,772,919,609
V.Tài sản ngắn hạn khác 37,142,766,169 37,616,741,723 26,753,344,021 27,723,477,464
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,657,193,045 3,246,362,039 3,030,602,862 2,973,547,416
2. Thuế GTGT được khấu trừ 32,476,746,191 33,348,024,062 23,376,661,707 24,121,569,681
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,008,826,933 1,022,355,622 346,079,452 628,360,367
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,494,387,401,981 1,466,938,664,552 1,432,871,849,389 1,436,603,475,663
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,034,000,000 1,034,000,000 1,037,000,000 1,007,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,034,000,000 1,034,000,000 1,037,000,000 1,007,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 57,060,961,699 53,564,614,527 60,972,697,648 59,531,707,391
1. Tài sản cố định hữu hình 55,149,833,116 51,669,967,194 59,020,000,315 57,591,272,558
- Nguyên giá 192,278,024,245 190,974,015,154 199,943,132,807 197,489,297,396
- Giá trị hao mòn lũy kế -137,128,191,129 -139,304,047,960 -140,923,132,492 -139,898,024,838
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,911,128,583 1,894,647,333 1,952,697,333 1,940,434,833
- Nguyên giá 2,204,764,000 2,204,764,000 2,294,764,000 2,294,764,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -293,635,417 -310,116,667 -342,066,667 -354,329,167
III. Bất động sản đầu tư 427,390,255,288 460,121,824,850 456,320,317,386 454,961,818,023
- Nguyên giá 506,378,293,890 542,745,471,284 542,701,916,229 542,701,916,229
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,988,038,602 -82,623,646,434 -86,381,598,843 -87,740,098,206
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,063,673,159 22,037,437,750 22,059,381,977 23,561,494,386
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22,063,673,159 22,037,437,750 22,059,381,977 23,561,494,386
V. Đầu tư tài chính dài hạn 885,597,210,422 829,434,205,438 800,690,512,134 801,040,512,134
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 500,223,552,501 444,060,547,517 388,698,820,387 420,778,820,387
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 456,340,696,631 456,340,696,631 444,284,173,761 412,554,173,761
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -70,967,038,710 -70,967,038,710 -32,292,482,014 -32,292,482,014
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 101,241,301,413 100,746,581,987 91,791,940,244 96,500,943,729
1. Chi phí trả trước dài hạn 101,226,349,589 100,728,630,163 91,424,341,456 96,133,344,941
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 14,951,824 14,951,824 367,598,788 367,598,788
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 3,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,078,462,028,947 6,234,229,458,607 6,638,971,402,934 6,430,007,976,512
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,436,839,874,555 4,518,755,663,654 4,974,843,682,630 4,764,069,286,730
I. Nợ ngắn hạn 4,089,819,984,532 4,125,171,221,542 4,497,885,813,819 4,075,592,105,457
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,088,056,589,957 1,105,241,562,295 1,019,771,296,184 886,848,460,120
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 500,607,886,123 514,587,904,952 473,458,476,665 483,038,173,103
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 153,005,216,497 265,290,477,759 441,763,826,178 381,436,587,316
4. Phải trả người lao động 20,959,165,054 23,189,739,759 21,679,178,405 14,497,903,225
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,231,530,285,672 1,140,254,550,486 1,219,656,692,813 1,163,474,058,533
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 22,105,929
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 127,746,699,934 118,578,915,137 128,868,122,821 134,084,639,380
9. Phải trả ngắn hạn khác 382,496,254,868 419,659,463,642 620,558,829,014 420,879,527,483
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 572,742,365,954 526,002,458,560 553,530,382,640 575,354,856,127
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,826,468,854 2,652,897,333 5,852,343,159 5,852,343,159
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,849,051,619 9,713,251,619 12,724,560,011 10,125,557,011
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 347,019,890,023 393,584,442,112 476,957,868,811 688,477,181,273
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 166,610,964,189 166,610,964,189 160,689,304,815 392,352,535,750
7. Phải trả dài hạn khác 10,407,244,727
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 171,086,483,312 207,251,790,674 306,958,619,674 286,950,527,674
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 9,322,442,522 9,314,442,522 9,309,944,322 9,174,117,849
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,641,622,154,392 1,715,473,794,953 1,664,127,720,304 1,665,938,689,782
I. Vốn chủ sở hữu 1,641,622,154,392 1,715,473,794,953 1,664,127,720,304 1,665,938,689,782
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,410,480,000,000 1,410,480,000,000 1,410,480,000,000 1,410,480,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,410,480,000,000 1,410,480,000,000 1,410,480,000,000 1,410,480,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5,485,053,160 5,485,053,160 3,867,578,059 3,867,578,059
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -37,318,374,070 -37,318,374,070 -37,318,374,070 -37,318,374,070
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 56,889,891,968 56,889,891,968 60,289,891,968 60,289,891,968
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 79,127,187,767 151,050,603,585 81,307,296,803 82,295,009,075
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,520,665,840 2,331,143,637 21,646,748,502 125,529,905,147
- LNST chưa phân phối kỳ này 77,606,521,927 148,719,459,948 59,660,548,301 -43,234,896,072
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 126,958,395,567 128,886,620,310 145,501,327,544 146,324,584,750
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,078,462,028,947 6,234,229,458,607 6,638,971,402,934 6,430,007,976,512
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.