MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,595,054,223,516 4,460,189,502,075 4,355,593,629,247 4,584,074,626,966
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 154,651,691,353 240,856,822,949 91,585,179,094 150,818,241,305
1. Tiền 154,651,691,353 227,357,967,990 83,496,564,607 142,729,626,818
2. Các khoản tương đương tiền 13,498,854,959 8,088,614,487 8,088,614,487
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28,358,966,741 20,994,691,824 20,994,691,824 20,994,691,824
1. Chứng khoán kinh doanh 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 28,258,966,741 20,894,691,824 20,894,691,824 20,894,691,824
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,518,558,926,771 2,435,411,684,682 2,443,385,266,720 2,467,970,906,387
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,511,793,863,716 1,572,416,008,329 1,467,389,834,507 1,529,927,207,092
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 755,341,098,436 590,514,893,330 709,530,822,220 623,767,991,636
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 407,100,233,648 420,013,466,688 413,997,293,658 461,808,391,324
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -155,676,269,029 -147,532,683,665 -147,532,683,665 -147,532,683,665
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,846,128,426,462 1,738,300,409,780 1,769,209,890,295 1,907,148,021,281
1. Hàng tồn kho 1,848,877,426,462 1,741,049,409,780 1,771,958,890,295 1,909,897,021,281
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,749,000,000 -2,749,000,000 -2,749,000,000 -2,749,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 47,356,212,189 24,625,892,840 30,418,601,314 37,142,766,169
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,182,123,429 3,205,461,676 5,870,630,987 3,657,193,045
2. Thuế GTGT được khấu trừ 42,486,061,124 20,773,905,381 21,234,340,166 32,476,746,191
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,688,027,636 646,525,783 3,313,630,161 1,008,826,933
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,457,894,901,639 1,527,781,370,949 1,524,846,979,379 1,494,387,401,981
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,001,000,000 1,001,000,000 1,036,000,000 1,034,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,001,000,000 1,001,000,000 1,036,000,000 1,034,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 60,507,931,549 57,820,042,261 58,993,255,020 57,060,961,699
1. Tài sản cố định hữu hình 58,923,423,216 55,875,951,178 57,058,613,937 55,149,833,116
- Nguyên giá 193,576,561,049 192,531,075,492 192,035,886,380 192,278,024,245
- Giá trị hao mòn lũy kế -134,653,137,833 -136,655,124,314 -134,977,272,443 -137,128,191,129
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,584,508,333 1,944,091,083 1,934,641,083 1,911,128,583
- Nguyên giá 1,828,700,000 2,204,764,000 2,204,764,000 2,204,764,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -244,191,667 -260,672,917 -270,122,917 -293,635,417
III. Bất động sản đầu tư 325,456,876,963 443,612,102,189 440,334,903,789 427,390,255,288
- Nguyên giá 395,135,897,272 517,401,649,463 517,401,649,463 506,378,293,890
- Giá trị hao mòn lũy kế -69,679,020,309 -73,789,547,274 -77,066,745,674 -78,988,038,602
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24,316,240,462 24,337,903,645 22,225,848,932 22,063,673,159
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24,316,240,462 24,337,903,645 22,225,848,932 22,063,673,159
V. Đầu tư tài chính dài hạn 905,308,959,100 883,597,210,422 885,097,210,422 885,597,210,422
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 522,150,905,486 498,223,552,501 499,723,552,501 500,223,552,501
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 456,340,696,631 456,340,696,631 456,340,696,631 456,340,696,631
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -73,182,643,017 -70,967,038,710 -70,967,038,710 -70,967,038,710
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 141,303,893,565 117,413,112,432 117,159,761,216 101,241,301,413
1. Chi phí trả trước dài hạn 140,971,836,261 117,133,921,393 116,996,232,785 101,226,349,589
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 332,057,304 279,191,039 163,528,431 14,951,824
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,052,949,125,155 5,987,970,873,024 5,880,440,608,626 6,078,462,028,947
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,315,283,919,853 4,339,501,023,698 4,231,581,337,667 4,436,839,874,555
I. Nợ ngắn hạn 4,113,256,567,942 4,151,927,347,577 3,886,933,297,734 4,089,819,984,532
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,074,446,271,454 1,277,931,673,211 1,070,273,596,734 1,088,056,589,957
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 901,267,080,915 481,026,316,830 424,856,499,348 500,607,886,123
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 136,129,312,172 160,044,273,208 156,214,560,037 153,005,216,497
4. Phải trả người lao động 19,667,056,539 29,755,673,115 17,751,409,153 20,959,165,054
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 992,465,747,601 1,158,626,638,084 1,210,729,884,397 1,231,530,285,672
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 137,294,705,368 126,170,100,724 133,327,998,741 127,746,699,934
9. Phải trả ngắn hạn khác 211,633,709,849 339,324,398,951 329,055,267,974 382,496,254,868
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 623,209,359,674 565,843,348,300 533,631,391,362 572,742,365,954
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,687,337,344 2,786,618,854 2,466,705,854 2,826,468,854
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,455,987,026 10,418,306,300 8,625,984,134 9,849,051,619
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 202,027,351,911 187,573,676,121 344,648,039,933 347,019,890,023
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 170,558,737,104 168,584,850,647 167,597,907,418 166,610,964,189
7. Phải trả dài hạn khác 118,128,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 30,500,486,807 9,252,825,474 167,314,132,515 171,086,483,312
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 850,000,000 9,736,000,000 9,736,000,000 9,322,442,522
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,737,665,205,302 1,648,469,849,326 1,648,859,270,959 1,641,622,154,392
I. Vốn chủ sở hữu 1,737,665,205,302 1,648,469,849,326 1,648,859,270,959 1,641,622,154,392
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,410,480,000,000 1,410,480,000,000 1,410,480,000,000 1,410,480,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,410,480,000,000 1,410,480,000,000 1,410,480,000,000 1,410,480,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5,485,053,160 5,485,053,160 5,485,053,160 5,485,053,160
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -37,318,374,070 -37,318,374,070 -37,318,374,070 -37,318,374,070
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 50,932,981,662 56,132,981,662 56,132,981,662 56,889,891,968
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 175,640,405,438 79,740,626,687 76,748,278,275 79,127,187,767
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,153,059,891 33,739,645,112 -8,487,454 1,520,665,840
- LNST chưa phân phối kỳ này 172,487,345,547 46,000,981,575 76,756,765,729 77,606,521,927
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 132,445,139,112 133,949,561,887 137,331,331,932 126,958,395,567
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,052,949,125,155 5,987,970,873,024 5,880,440,608,626 6,078,462,028,947
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.