TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,595,054,223,516 |
4,460,189,502,075 |
4,355,593,629,247 |
4,584,074,626,966 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
154,651,691,353 |
240,856,822,949 |
91,585,179,094 |
150,818,241,305 |
|
1. Tiền |
154,651,691,353 |
227,357,967,990 |
83,496,564,607 |
142,729,626,818 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
13,498,854,959 |
8,088,614,487 |
8,088,614,487 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
28,358,966,741 |
20,994,691,824 |
20,994,691,824 |
20,994,691,824 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
28,258,966,741 |
20,894,691,824 |
20,894,691,824 |
20,894,691,824 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,518,558,926,771 |
2,435,411,684,682 |
2,443,385,266,720 |
2,467,970,906,387 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,511,793,863,716 |
1,572,416,008,329 |
1,467,389,834,507 |
1,529,927,207,092 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
755,341,098,436 |
590,514,893,330 |
709,530,822,220 |
623,767,991,636 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
407,100,233,648 |
420,013,466,688 |
413,997,293,658 |
461,808,391,324 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-155,676,269,029 |
-147,532,683,665 |
-147,532,683,665 |
-147,532,683,665 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,846,128,426,462 |
1,738,300,409,780 |
1,769,209,890,295 |
1,907,148,021,281 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,848,877,426,462 |
1,741,049,409,780 |
1,771,958,890,295 |
1,909,897,021,281 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,749,000,000 |
-2,749,000,000 |
-2,749,000,000 |
-2,749,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
47,356,212,189 |
24,625,892,840 |
30,418,601,314 |
37,142,766,169 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,182,123,429 |
3,205,461,676 |
5,870,630,987 |
3,657,193,045 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
42,486,061,124 |
20,773,905,381 |
21,234,340,166 |
32,476,746,191 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,688,027,636 |
646,525,783 |
3,313,630,161 |
1,008,826,933 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,457,894,901,639 |
1,527,781,370,949 |
1,524,846,979,379 |
1,494,387,401,981 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,001,000,000 |
1,001,000,000 |
1,036,000,000 |
1,034,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,001,000,000 |
1,001,000,000 |
1,036,000,000 |
1,034,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
60,507,931,549 |
57,820,042,261 |
58,993,255,020 |
57,060,961,699 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
58,923,423,216 |
55,875,951,178 |
57,058,613,937 |
55,149,833,116 |
|
- Nguyên giá |
193,576,561,049 |
192,531,075,492 |
192,035,886,380 |
192,278,024,245 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-134,653,137,833 |
-136,655,124,314 |
-134,977,272,443 |
-137,128,191,129 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,584,508,333 |
1,944,091,083 |
1,934,641,083 |
1,911,128,583 |
|
- Nguyên giá |
1,828,700,000 |
2,204,764,000 |
2,204,764,000 |
2,204,764,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-244,191,667 |
-260,672,917 |
-270,122,917 |
-293,635,417 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
325,456,876,963 |
443,612,102,189 |
440,334,903,789 |
427,390,255,288 |
|
- Nguyên giá |
395,135,897,272 |
517,401,649,463 |
517,401,649,463 |
506,378,293,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-69,679,020,309 |
-73,789,547,274 |
-77,066,745,674 |
-78,988,038,602 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
24,316,240,462 |
24,337,903,645 |
22,225,848,932 |
22,063,673,159 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
24,316,240,462 |
24,337,903,645 |
22,225,848,932 |
22,063,673,159 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
905,308,959,100 |
883,597,210,422 |
885,097,210,422 |
885,597,210,422 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
522,150,905,486 |
498,223,552,501 |
499,723,552,501 |
500,223,552,501 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
456,340,696,631 |
456,340,696,631 |
456,340,696,631 |
456,340,696,631 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-73,182,643,017 |
-70,967,038,710 |
-70,967,038,710 |
-70,967,038,710 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
141,303,893,565 |
117,413,112,432 |
117,159,761,216 |
101,241,301,413 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
140,971,836,261 |
117,133,921,393 |
116,996,232,785 |
101,226,349,589 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
332,057,304 |
279,191,039 |
163,528,431 |
14,951,824 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,052,949,125,155 |
5,987,970,873,024 |
5,880,440,608,626 |
6,078,462,028,947 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,315,283,919,853 |
4,339,501,023,698 |
4,231,581,337,667 |
4,436,839,874,555 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,113,256,567,942 |
4,151,927,347,577 |
3,886,933,297,734 |
4,089,819,984,532 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,074,446,271,454 |
1,277,931,673,211 |
1,070,273,596,734 |
1,088,056,589,957 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
901,267,080,915 |
481,026,316,830 |
424,856,499,348 |
500,607,886,123 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
136,129,312,172 |
160,044,273,208 |
156,214,560,037 |
153,005,216,497 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,667,056,539 |
29,755,673,115 |
17,751,409,153 |
20,959,165,054 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
992,465,747,601 |
1,158,626,638,084 |
1,210,729,884,397 |
1,231,530,285,672 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
137,294,705,368 |
126,170,100,724 |
133,327,998,741 |
127,746,699,934 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
211,633,709,849 |
339,324,398,951 |
329,055,267,974 |
382,496,254,868 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
623,209,359,674 |
565,843,348,300 |
533,631,391,362 |
572,742,365,954 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,687,337,344 |
2,786,618,854 |
2,466,705,854 |
2,826,468,854 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,455,987,026 |
10,418,306,300 |
8,625,984,134 |
9,849,051,619 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
202,027,351,911 |
187,573,676,121 |
344,648,039,933 |
347,019,890,023 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
170,558,737,104 |
168,584,850,647 |
167,597,907,418 |
166,610,964,189 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
118,128,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
30,500,486,807 |
9,252,825,474 |
167,314,132,515 |
171,086,483,312 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
850,000,000 |
9,736,000,000 |
9,736,000,000 |
9,322,442,522 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,737,665,205,302 |
1,648,469,849,326 |
1,648,859,270,959 |
1,641,622,154,392 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,737,665,205,302 |
1,648,469,849,326 |
1,648,859,270,959 |
1,641,622,154,392 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,410,480,000,000 |
1,410,480,000,000 |
1,410,480,000,000 |
1,410,480,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,410,480,000,000 |
1,410,480,000,000 |
1,410,480,000,000 |
1,410,480,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
5,485,053,160 |
5,485,053,160 |
5,485,053,160 |
5,485,053,160 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-37,318,374,070 |
-37,318,374,070 |
-37,318,374,070 |
-37,318,374,070 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
50,932,981,662 |
56,132,981,662 |
56,132,981,662 |
56,889,891,968 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
175,640,405,438 |
79,740,626,687 |
76,748,278,275 |
79,127,187,767 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,153,059,891 |
33,739,645,112 |
-8,487,454 |
1,520,665,840 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
172,487,345,547 |
46,000,981,575 |
76,756,765,729 |
77,606,521,927 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
132,445,139,112 |
133,949,561,887 |
137,331,331,932 |
126,958,395,567 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,052,949,125,155 |
5,987,970,873,024 |
5,880,440,608,626 |
6,078,462,028,947 |
|