TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,657,773,921,354 |
5,396,004,851,682 |
4,460,189,502,075 |
5,149,090,741,291 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
332,618,179,364 |
156,095,341,126 |
240,856,822,949 |
245,068,715,403 |
|
1. Tiền |
326,618,179,364 |
155,704,961,126 |
227,357,967,990 |
202,719,143,962 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,000,000,000 |
390,380,000 |
13,498,854,959 |
42,349,571,441 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,150,443,830 |
20,818,248,251 |
20,994,691,824 |
57,695,023,326 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,150,443,830 |
20,718,248,251 |
20,894,691,824 |
57,595,023,326 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,934,372,419,357 |
3,302,992,090,898 |
2,435,411,684,682 |
2,889,279,938,569 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,136,603,132,004 |
2,178,604,968,307 |
1,572,416,008,329 |
1,666,692,625,043 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
532,481,254,446 |
857,886,768,936 |
590,514,893,330 |
755,314,387,248 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
363,772,065,361 |
423,745,905,141 |
420,013,466,688 |
599,666,104,137 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-98,484,032,454 |
-157,245,551,486 |
-147,532,683,665 |
-132,393,177,859 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,346,598,446,710 |
1,887,610,349,824 |
1,738,300,409,780 |
1,930,293,719,972 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,346,598,446,710 |
1,890,359,349,824 |
1,741,049,409,780 |
1,936,066,639,581 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-2,749,000,000 |
-2,749,000,000 |
-5,772,919,609 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
32,034,432,093 |
28,488,821,583 |
24,625,892,840 |
26,753,344,021 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,403,878,344 |
1,032,745,667 |
3,205,461,676 |
3,030,602,862 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,453,075,435 |
26,871,076,237 |
20,773,905,381 |
23,376,661,707 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,177,478,314 |
584,999,679 |
646,525,783 |
346,079,452 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,819,089,428,102 |
1,463,838,899,930 |
1,527,781,370,949 |
1,432,871,849,389 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,001,000,000 |
1,001,000,000 |
1,001,000,000 |
1,037,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,001,000,000 |
1,001,000,000 |
1,001,000,000 |
1,037,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
74,548,263,818 |
68,938,277,931 |
57,820,042,261 |
60,972,697,648 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
73,077,813,818 |
67,415,002,931 |
55,875,951,178 |
59,020,000,315 |
|
- Nguyên giá |
204,006,089,554 |
202,654,887,509 |
192,531,075,492 |
199,943,132,807 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-130,928,275,736 |
-135,239,884,578 |
-136,655,124,314 |
-140,923,132,492 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,470,450,000 |
1,523,275,000 |
1,944,091,083 |
1,952,697,333 |
|
- Nguyên giá |
1,603,700,000 |
1,703,700,000 |
2,204,764,000 |
2,294,764,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-133,250,000 |
-180,425,000 |
-260,672,917 |
-342,066,667 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
258,785,275,589 |
250,753,212,818 |
443,612,102,189 |
456,320,317,386 |
|
- Nguyên giá |
313,075,316,188 |
313,075,316,188 |
517,401,649,463 |
542,701,916,229 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,290,040,599 |
-62,322,103,370 |
-73,789,547,274 |
-86,381,598,843 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
267,517,705,734 |
93,189,269,860 |
24,337,903,645 |
22,059,381,977 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
267,517,705,734 |
93,189,269,860 |
24,337,903,645 |
22,059,381,977 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,071,835,025,730 |
919,625,233,664 |
883,597,210,422 |
800,690,512,134 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
701,299,220,710 |
549,910,414,196 |
498,223,552,501 |
420,778,820,387 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
443,718,448,037 |
442,897,462,485 |
456,340,696,631 |
412,204,173,761 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-73,182,643,017 |
-73,182,643,017 |
-70,967,038,710 |
-32,292,482,014 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
145,402,157,231 |
130,331,905,657 |
117,413,112,432 |
91,791,940,244 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
141,954,153,518 |
129,946,431,231 |
117,133,921,393 |
91,424,341,456 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,448,003,713 |
385,474,426 |
279,191,039 |
367,598,788 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,476,863,349,456 |
6,859,843,751,612 |
5,987,970,873,024 |
6,581,962,590,680 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,800,345,596,873 |
5,126,680,708,117 |
4,339,501,023,698 |
4,917,834,870,376 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,613,938,308,390 |
4,906,233,355,269 |
4,151,927,347,577 |
4,440,877,001,565 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,007,877,897,094 |
1,145,727,233,447 |
1,277,931,673,211 |
1,004,161,281,749 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,358,970,505,653 |
1,119,158,450,941 |
481,026,316,830 |
598,004,157,936 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
125,741,463,447 |
193,815,766,682 |
160,044,273,208 |
441,763,826,178 |
|
4. Phải trả người lao động |
38,788,884,597 |
24,347,992,555 |
29,755,673,115 |
21,679,178,405 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,266,226,379,257 |
1,075,783,822,687 |
1,158,626,638,084 |
1,219,656,692,813 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
179,309,869,901 |
140,794,678,198 |
126,170,100,724 |
4,322,441,550 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
226,549,032,628 |
305,177,143,342 |
339,324,398,951 |
579,182,137,124 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,403,654,406,489 |
891,077,973,480 |
565,843,348,300 |
553,530,382,640 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
716,300,767 |
3,312,747,231 |
2,786,618,854 |
5,852,343,159 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,103,568,557 |
7,037,546,706 |
10,418,306,300 |
12,724,560,011 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
186,407,288,483 |
220,447,352,848 |
187,573,676,121 |
476,957,868,811 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
175,569,709,931 |
172,532,623,562 |
168,584,850,647 |
160,689,304,815 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
403,991,300 |
403,991,300 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,583,587,252 |
37,774,737,986 |
9,252,825,474 |
306,958,619,674 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
850,000,000 |
9,736,000,000 |
9,736,000,000 |
9,309,944,322 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,676,517,752,583 |
1,733,163,043,495 |
1,648,469,849,326 |
1,664,127,720,304 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,676,517,752,583 |
1,733,163,043,495 |
1,648,469,849,326 |
1,664,127,720,304 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,410,480,000,000 |
1,410,480,000,000 |
1,410,480,000,000 |
1,410,480,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,410,480,000,000 |
1,410,480,000,000 |
1,410,480,000,000 |
1,410,480,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,244,130,000 |
5,485,053,160 |
5,485,053,160 |
3,867,578,059 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-31,297,998,548 |
-31,297,998,548 |
-37,318,374,070 |
-37,318,374,070 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
45,431,523,861 |
50,344,706,288 |
56,132,981,662 |
60,289,891,968 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
116,567,504,675 |
164,472,065,121 |
79,740,626,687 |
81,307,296,803 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
115,121,905,733 |
129,501,474,157 |
33,739,645,112 |
22,883,841,588 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,445,598,942 |
34,970,590,964 |
46,000,981,575 |
58,423,455,215 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
133,092,592,595 |
133,679,217,474 |
133,949,561,887 |
145,501,327,544 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,476,863,349,456 |
6,859,843,751,612 |
5,987,970,873,024 |
6,581,962,590,680 |
|