MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,524,299,877,346 5,703,856,475,544 5,009,458,518,576 4,651,658,381,547
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 119,670,814,711 154,549,982,946 63,654,165,586 133,205,041,674
1. Tiền 119,670,814,711 154,549,982,946 63,654,165,586 133,205,041,674
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21,108,628,251 21,208,628,251 22,908,628,251 28,358,966,741
1. Chứng khoán kinh doanh 100,000,000 100,000,000 100,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21,108,628,251 21,108,628,251 22,808,628,251 28,258,966,741
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,029,686,195,262 3,529,250,265,420 2,952,194,279,993 2,612,255,953,804
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,721,192,779,663 2,225,420,606,235 1,794,095,675,355 1,557,911,984,569
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 827,839,451,428 808,344,192,153 857,208,570,925 734,118,874,893
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 579,115,096,625 601,917,632,724 458,135,585,199 475,901,363,371
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -98,461,132,454 -106,432,165,692 -157,245,551,486 -155,676,269,029
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,317,457,079,821 1,947,143,556,732 1,925,321,556,603 1,834,102,290,522
1. Hàng tồn kho 2,317,457,079,821 1,947,143,556,732 1,928,070,556,603 1,836,851,290,522
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,749,000,000 -2,749,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 36,377,159,301 51,704,042,195 45,379,888,143 43,736,128,806
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,906,453,304 8,287,951,543 2,513,888,439 2,486,005,202
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,657,587,854 42,807,822,706 34,172,260,017 37,043,383,344
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,813,118,143 608,267,946 8,693,739,687 4,206,740,260
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,623,086,505,750 1,479,848,997,042 1,505,638,822,783 1,454,772,579,894
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,551,000,000 1,001,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,551,000,000 1,001,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 71,451,154,278 69,004,293,841 67,814,999,322 62,580,990,904
1. Tài sản cố định hữu hình 70,009,054,278 67,481,018,841 66,197,528,489 60,980,001,321
- Nguyên giá 204,552,216,150 202,758,216,773 202,654,887,509 194,699,981,144
- Giá trị hao mòn lũy kế -134,543,161,872 -135,277,197,932 -136,457,359,020 -133,719,979,823
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,442,100,000 1,523,275,000 1,617,470,833 1,600,989,583
- Nguyên giá 1,603,700,000 1,703,700,000 1,828,700,000 1,828,700,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -161,600,000 -180,425,000 -211,229,167 -227,710,417
III. Bất động sản đầu tư 251,197,884,234 250,753,212,818 327,773,089,692 327,631,488,098
- Nguyên giá 313,075,316,188 313,075,316,188 392,786,919,763 395,135,897,272
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,877,431,954 -62,322,103,370 -65,013,830,071 -67,504,409,174
IV. Tài sản dở dang dài hạn 169,445,883,933 157,721,929,423 49,314,874,893 24,296,057,279
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 25,001,224,434
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 169,445,883,933 157,721,929,423 24,313,650,459 24,296,057,279
V. Đầu tư tài chính dài hạn 985,901,461,164 878,233,924,044 920,625,233,664 903,808,959,100
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 616,186,641,696 549,910,414,196 549,910,414,196 520,650,905,486
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 442,897,462,485 442,897,462,485 443,897,462,485 456,340,696,631
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -73,182,643,017 -114,573,952,637 -73,182,643,017 -73,182,643,017
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 143,539,122,141 123,134,636,916 139,110,625,212 135,455,084,513
1. Chi phí trả trước dài hạn 139,111,519,218 122,749,162,490 138,706,603,629 135,149,362,096
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,427,602,923 385,474,426 404,021,583 305,722,417
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,147,386,383,096 7,183,705,472,586 6,515,097,341,359 6,106,430,961,441
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,530,256,552,327 5,412,451,300,831 4,783,840,916,056 4,366,729,347,901
I. Nợ ngắn hạn 4,982,349,181,624 5,152,140,561,547 4,565,199,366,509 4,084,503,545,441
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,051,523,517,284 1,201,865,674,105 1,022,135,212,354 1,089,597,921,015
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 917,611,830,150 996,528,029,677 1,062,522,617,335 832,091,564,764
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 113,799,349,145 185,522,006,524 181,171,283,931 141,670,317,810
4. Phải trả người lao động 19,975,418,382 24,133,672,459 15,338,332,481 17,842,383,353
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,195,594,104,034 1,228,529,080,074 1,045,942,686,377 949,217,124,126
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 146,491,958,318 138,281,496,962 139,840,201,798 24,179,182,074
9. Phải trả ngắn hạn khác 512,856,799,343 471,222,352,415 284,506,225,876 206,161,128,670
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,014,412,682,682 886,189,724,266 809,090,381,651 815,509,766,951
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,505,955,312 12,852,761,707 2,973,399,834
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,577,566,974 7,015,763,358 4,652,424,706 5,260,756,844
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 547,907,370,703 260,310,739,284 218,641,549,547 282,225,802,460
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 2,330,031,341
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 543,039,698,042 221,583,223,562 171,545,680,333 268,986,497,362
7. Phải trả dài hạn khác 403,991,300 403,991,300 1,253,991,300
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,463,681,361 38,323,524,422 31,647,487,900 3,503,305,098
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 11,864,358,673 9,736,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,617,129,830,769 1,771,254,171,755 1,731,256,425,303 1,739,701,613,540
I. Vốn chủ sở hữu 1,617,129,830,769 1,771,254,171,755 1,731,256,425,303 1,739,701,613,540
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,410,480,000,000 1,410,480,000,000 1,410,480,000,000 1,410,480,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,410,480,000,000 1,410,480,000,000 1,410,480,000,000 1,410,480,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,244,130,000 5,661,321,183 5,485,053,160 5,485,053,160
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -31,297,998,548 -31,297,998,548 -31,297,998,548 -37,318,374,070
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 53,208,661,160 50,168,438,265 50,344,706,288 50,796,072,259
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 45,813,598,491 195,374,171,391 163,535,672,422 178,463,462,598
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 43,778,978,626 85,081,770,476 23,909,579,074 1,893,143,394
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,034,619,865 110,292,400,915 139,626,093,348 176,570,319,204
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 136,681,439,666 140,868,239,464 132,708,991,981 131,795,399,593
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,147,386,383,096 7,183,705,472,586 6,515,097,341,359 6,106,430,961,441
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.