1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,555,064,084,035 |
2,182,994,194,843 |
2,422,647,426,275 |
3,103,760,014,400 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,508,344,148 |
2,051,073,217 |
3,461,406,387 |
5,731,590,193 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,553,555,739,887 |
2,180,943,121,626 |
2,419,186,019,888 |
3,098,028,424,207 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,466,843,428,369 |
2,053,385,491,329 |
2,285,973,520,785 |
2,918,477,628,174 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
86,712,311,518 |
127,557,630,297 |
133,212,499,103 |
179,550,796,033 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,415,977,625 |
10,727,419,136 |
5,413,237,221 |
6,401,625,933 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,089,319,804 |
15,591,233,203 |
28,124,982,599 |
32,410,952,807 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,381,475,004 |
16,609,765,802 |
26,530,464,137 |
31,255,810,809 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,070,319,887 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
54,207,396,349 |
69,896,366,078 |
62,482,247,551 |
92,373,545,888 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,833,759,747 |
21,238,006,224 |
36,145,387,818 |
37,574,662,742 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,068,133,130 |
31,559,443,928 |
11,873,118,356 |
23,593,260,529 |
|
12. Thu nhập khác |
3,068,269,605 |
9,433,203,310 |
7,234,319,857 |
7,472,420,054 |
|
13. Chi phí khác |
259,903,822 |
5,526,196,328 |
945,279,265 |
701,779,381 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,808,365,783 |
3,907,006,982 |
6,289,040,592 |
6,770,640,673 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,876,498,913 |
35,466,450,910 |
18,162,158,948 |
30,363,901,202 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,561,235,806 |
7,432,344,544 |
3,418,779,082 |
4,245,065,038 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-131,454,200 |
-224,615,505 |
-423,971,583 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,315,263,107 |
28,165,560,566 |
14,967,995,371 |
26,542,807,747 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,315,263,107 |
26,815,333,236 |
12,536,430,832 |
19,392,702,221 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
1,350,227,330 |
2,431,564,539 |
7,150,105,526 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,362 |
4,355 |
2,014 |
3,115 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,362 |
4,355 |
2,014 |
3,115 |
|