1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
1,555,064,084,035 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
1,508,344,148 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
1,553,555,739,887 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
1,466,843,428,369 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
86,712,311,518 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
3,415,977,625 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
5,089,319,804 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
5,381,475,004 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
2,070,319,887 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
54,207,396,349 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
15,833,759,747 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
|
17,068,133,130 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
3,068,269,605 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
259,903,822 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
2,808,365,783 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
|
19,876,498,913 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
3,561,235,806 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
|
16,315,263,107 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
16,315,263,107 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
2,362 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
2,362 |
|