TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
249,577,773,904 |
480,813,283,114 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
24,890,948,222 |
36,059,376,577 |
|
1. Tiền |
|
|
24,890,948,222 |
29,430,915,153 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
6,628,461,424 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1,392,033,600 |
2,741,103,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
4,109,600,000 |
4,109,600,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-2,717,566,400 |
-1,368,496,800 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
102,946,373,677 |
172,148,224,191 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
80,378,619,445 |
145,447,853,386 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
28,743,908,213 |
32,491,528,394 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
124,723,951 |
2,283,591,859 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6,300,877,932 |
-8,074,749,448 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
113,567,319,799 |
245,022,521,162 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
113,567,319,799 |
245,059,591,367 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-37,070,205 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6,781,098,606 |
24,842,057,984 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
10,361,568 |
4,223,580,921 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
6,770,737,038 |
20,599,667,599 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
18,809,464 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
105,031,694,606 |
291,757,677,261 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
157,500,000 |
322,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
157,500,000 |
322,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
80,444,998,728 |
273,889,817,810 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8,386,546,370 |
166,902,466,929 |
|
- Nguyên giá |
|
|
51,260,793,710 |
244,666,432,132 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-42,874,247,340 |
-77,763,965,203 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
72,058,452,358 |
106,987,350,881 |
|
- Nguyên giá |
|
|
83,884,467,165 |
120,187,969,217 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11,826,014,807 |
-13,200,618,336 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
314,154,425 |
8,656,800,112 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
314,154,425 |
8,656,800,112 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
23,410,600,407 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
23,410,600,407 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
704,441,046 |
8,888,559,339 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
704,441,046 |
2,508,128,346 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
131,454,200 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
6,248,976,793 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
354,609,468,510 |
772,570,960,375 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
269,550,122,364 |
640,372,982,696 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
247,225,516,132 |
546,905,245,264 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
82,661,316,775 |
210,499,948,277 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
6,468,529,618 |
4,891,106,913 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3,810,652,023 |
4,528,252,887 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
2,167,449,498 |
7,216,400,311 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
108,766,960 |
800,904,819 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
53,333,343 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5,249,801,789 |
1,939,787,075 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
144,983,859,108 |
314,435,997,938 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1,775,140,361 |
2,539,513,701 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
22,324,606,232 |
93,467,737,432 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
330,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
22,324,606,232 |
93,137,737,432 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
85,059,346,146 |
132,197,977,679 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
85,059,346,146 |
132,197,977,679 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
62,253,990,000 |
62,253,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
62,253,990,000 |
62,252,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
2,000,000,000 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-9,960,000,000 |
-9,960,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9,187,327,880 |
16,616,580,196 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
840,769,350 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
20,737,258,916 |
31,730,406,151 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
12,588,182,507 |
22,902,216,726 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8,149,076,409 |
8,828,189,425 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
31,546,001,312 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
354,609,468,510 |
772,570,960,375 |
|