1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
91,974,142,779 |
118,876,060,821 |
139,787,579,461 |
282,291,412,146 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,687,451,757 |
6,079,660,808 |
2,850,345,393 |
9,067,452,115 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
90,286,691,022 |
112,796,400,013 |
136,937,234,068 |
273,223,960,031 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
84,593,761,607 |
101,865,404,989 |
127,761,371,401 |
274,343,926,967 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,692,929,415 |
10,930,995,024 |
9,175,862,667 |
-1,119,966,936 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,421,895,939 |
13,955,458,760 |
9,360,647,081 |
21,004,345,982 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,333,924,958 |
6,416,303,369 |
7,480,634,615 |
1,777,948,688 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,954,282,768 |
4,012,397,978 |
7,214,339,617 |
3,420,160,028 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,433,923,319 |
8,018,946,474 |
4,575,270,244 |
6,705,698,518 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,776,804,818 |
4,916,729,771 |
3,686,909,018 |
12,317,641,361 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,570,172,259 |
5,534,474,170 |
2,793,695,871 |
-916,909,521 |
|
12. Thu nhập khác |
108,181,824 |
328,318,530 |
420,458,588 |
65,807,597 |
|
13. Chi phí khác |
529,847,200 |
351,035,077 |
6,500,000 |
1,116,820,695 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-421,665,376 |
-22,716,547 |
413,958,588 |
-1,051,013,098 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,148,506,883 |
5,511,757,623 |
3,207,654,459 |
-1,967,922,619 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
493,447,550 |
1,101,767,681 |
625,617,434 |
-474,933,490 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,655,059,333 |
4,409,989,942 |
2,582,037,025 |
-1,492,989,129 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,648,725,787 |
4,399,800,459 |
2,560,720,449 |
-1,508,154,731 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,333,546 |
10,189,483 |
21,316,576 |
15,165,602 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
09 |
24 |
14,131 |
-08 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|