TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,510,688,209,554 |
2,602,988,465,732 |
2,699,200,550,059 |
2,390,188,785,590 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,841,173,987 |
11,244,784,087 |
5,292,105,720 |
3,906,042,505 |
|
1. Tiền |
1,841,173,987 |
11,244,784,087 |
5,292,105,720 |
3,906,042,505 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
276,453,768,950 |
276,453,768,950 |
276,453,768,950 |
282,833,768,950 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
276,453,768,950 |
276,453,768,950 |
276,453,768,950 |
282,833,768,950 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,866,753,834,354 |
1,952,813,559,467 |
2,053,954,901,558 |
1,758,882,973,371 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
747,074,548,885 |
781,384,467,827 |
780,763,577,134 |
551,373,899,164 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
84,943,728,908 |
103,420,451,133 |
195,774,684,671 |
128,906,434,160 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
845,235,929,000 |
845,235,929,000 |
845,235,929,000 |
845,235,929,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
300,493,089,239 |
333,977,786,004 |
343,385,785,250 |
344,571,785,544 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-110,993,461,678 |
-111,205,074,497 |
-111,205,074,497 |
-111,205,074,497 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
345,409,017,210 |
343,151,683,826 |
344,460,901,284 |
325,576,625,524 |
|
1. Hàng tồn kho |
347,508,823,602 |
345,251,490,218 |
346,560,707,676 |
327,676,431,916 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,099,806,392 |
-2,099,806,392 |
-2,099,806,392 |
-2,099,806,392 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,230,415,053 |
19,324,669,402 |
19,038,872,547 |
18,989,375,240 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,620,235,004 |
1,338,874,033 |
722,883,974 |
644,028,022 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,727,720,581 |
17,936,433,575 |
18,254,948,091 |
18,070,602,691 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
882,459,468 |
49,361,794 |
61,040,482 |
274,744,527 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
348,543,722,110 |
348,066,862,124 |
342,269,479,443 |
333,685,550,746 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,000,000 |
2,406,000,000 |
2,406,000,000 |
2,406,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,000,000 |
2,406,000,000 |
2,406,000,000 |
2,406,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
159,250,510,654 |
156,776,177,688 |
150,982,000,260 |
143,120,625,626 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
110,415,066,366 |
108,279,713,181 |
104,660,149,070 |
97,106,932,381 |
|
- Nguyên giá |
191,062,606,072 |
192,804,776,259 |
192,302,398,104 |
193,116,228,104 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,647,539,706 |
-84,525,063,078 |
-87,642,249,034 |
-96,009,295,723 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
48,835,444,288 |
48,496,464,507 |
46,321,851,190 |
46,013,693,245 |
|
- Nguyên giá |
67,235,198,289 |
67,235,198,289 |
64,623,198,289 |
64,623,198,289 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,399,754,001 |
-18,738,733,782 |
-18,301,347,099 |
-18,609,505,044 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,239,951,399 |
3,239,951,399 |
3,239,951,399 |
3,239,951,399 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,239,951,399 |
3,239,951,399 |
3,239,951,399 |
3,239,951,399 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
175,046,928,728 |
175,046,928,728 |
175,046,928,728 |
175,046,928,728 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
175,046,928,728 |
175,046,928,728 |
175,046,928,728 |
175,046,928,728 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,000,331,329 |
10,597,804,309 |
10,594,599,056 |
9,872,044,993 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,007,433,078 |
10,230,446,266 |
10,411,919,257 |
9,872,044,993 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
992,898,251 |
367,358,043 |
182,679,799 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,859,231,931,664 |
2,951,055,327,856 |
3,041,470,029,502 |
2,723,874,336,336 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
725,388,812,071 |
813,252,938,241 |
901,126,919,760 |
587,912,113,765 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
691,814,889,766 |
789,183,011,936 |
877,056,993,455 |
564,819,049,460 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
334,036,695,687 |
433,374,410,474 |
439,608,113,371 |
271,897,747,194 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
63,052,067,458 |
49,763,730,800 |
149,582,178,212 |
47,055,545,985 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,403,415,345 |
14,464,250,262 |
15,586,046,755 |
12,601,268,169 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,215,930,439 |
2,507,018,178 |
3,084,259,783 |
3,416,904,642 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,187,521,098 |
2,456,938,849 |
3,116,831,412 |
4,330,941,147 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
36,291,498,006 |
46,988,436,126 |
47,387,262,895 |
3,710,892,612 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
229,513,323,612 |
232,582,619,126 |
211,717,692,906 |
214,916,341,590 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,114,438,121 |
7,045,608,121 |
6,974,608,121 |
6,889,408,121 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
33,573,922,305 |
24,069,926,305 |
24,069,926,305 |
23,093,064,305 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
33,573,922,305 |
24,069,926,305 |
24,069,926,305 |
23,093,064,305 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,133,843,119,593 |
2,137,802,389,615 |
2,140,343,109,742 |
2,135,962,222,571 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,133,843,119,593 |
2,137,802,389,615 |
2,140,343,109,742 |
2,135,962,222,571 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,826,827,990,000 |
1,826,827,990,000 |
1,826,827,990,000 |
1,826,827,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,826,827,990,000 |
1,826,827,990,000 |
1,826,827,990,000 |
1,826,827,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
36,652,274,294 |
36,652,274,294 |
36,652,274,294 |
36,652,274,294 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
43,845,545,409 |
43,845,545,409 |
43,845,545,409 |
43,845,545,409 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
110,848,262,479 |
114,797,343,020 |
117,322,932,658 |
112,926,879,886 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,369,793,279 |
7,318,873,820 |
9,844,463,458 |
5,448,410,686 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
107,478,469,200 |
107,478,469,200 |
107,478,469,200 |
107,478,469,200 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
115,669,047,409 |
115,679,236,892 |
115,694,367,381 |
115,709,532,982 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,859,231,931,664 |
2,951,055,327,856 |
3,041,470,029,502 |
2,723,874,336,336 |
|