MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nông dược H.A.I (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,510,688,209,554 2,602,988,465,732 2,699,200,550,059 2,390,188,785,590
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,841,173,987 11,244,784,087 5,292,105,720 3,906,042,505
1. Tiền 1,841,173,987 11,244,784,087 5,292,105,720 3,906,042,505
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 276,453,768,950 276,453,768,950 276,453,768,950 282,833,768,950
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 276,453,768,950 276,453,768,950 276,453,768,950 282,833,768,950
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,866,753,834,354 1,952,813,559,467 2,053,954,901,558 1,758,882,973,371
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 747,074,548,885 781,384,467,827 780,763,577,134 551,373,899,164
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 84,943,728,908 103,420,451,133 195,774,684,671 128,906,434,160
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 845,235,929,000 845,235,929,000 845,235,929,000 845,235,929,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 300,493,089,239 333,977,786,004 343,385,785,250 344,571,785,544
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -110,993,461,678 -111,205,074,497 -111,205,074,497 -111,205,074,497
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 345,409,017,210 343,151,683,826 344,460,901,284 325,576,625,524
1. Hàng tồn kho 347,508,823,602 345,251,490,218 346,560,707,676 327,676,431,916
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,099,806,392 -2,099,806,392 -2,099,806,392 -2,099,806,392
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,230,415,053 19,324,669,402 19,038,872,547 18,989,375,240
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,620,235,004 1,338,874,033 722,883,974 644,028,022
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,727,720,581 17,936,433,575 18,254,948,091 18,070,602,691
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 882,459,468 49,361,794 61,040,482 274,744,527
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 348,543,722,110 348,066,862,124 342,269,479,443 333,685,550,746
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,000,000 2,406,000,000 2,406,000,000 2,406,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,000,000 2,406,000,000 2,406,000,000 2,406,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 159,250,510,654 156,776,177,688 150,982,000,260 143,120,625,626
1. Tài sản cố định hữu hình 110,415,066,366 108,279,713,181 104,660,149,070 97,106,932,381
- Nguyên giá 191,062,606,072 192,804,776,259 192,302,398,104 193,116,228,104
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,647,539,706 -84,525,063,078 -87,642,249,034 -96,009,295,723
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 48,835,444,288 48,496,464,507 46,321,851,190 46,013,693,245
- Nguyên giá 67,235,198,289 67,235,198,289 64,623,198,289 64,623,198,289
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,399,754,001 -18,738,733,782 -18,301,347,099 -18,609,505,044
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,239,951,399 3,239,951,399 3,239,951,399 3,239,951,399
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,239,951,399 3,239,951,399 3,239,951,399 3,239,951,399
V. Đầu tư tài chính dài hạn 175,046,928,728 175,046,928,728 175,046,928,728 175,046,928,728
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 175,046,928,728 175,046,928,728 175,046,928,728 175,046,928,728
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,000,331,329 10,597,804,309 10,594,599,056 9,872,044,993
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,007,433,078 10,230,446,266 10,411,919,257 9,872,044,993
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 992,898,251 367,358,043 182,679,799
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,859,231,931,664 2,951,055,327,856 3,041,470,029,502 2,723,874,336,336
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 725,388,812,071 813,252,938,241 901,126,919,760 587,912,113,765
I. Nợ ngắn hạn 691,814,889,766 789,183,011,936 877,056,993,455 564,819,049,460
1. Phải trả người bán ngắn hạn 334,036,695,687 433,374,410,474 439,608,113,371 271,897,747,194
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 63,052,067,458 49,763,730,800 149,582,178,212 47,055,545,985
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,403,415,345 14,464,250,262 15,586,046,755 12,601,268,169
4. Phải trả người lao động 5,215,930,439 2,507,018,178 3,084,259,783 3,416,904,642
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,187,521,098 2,456,938,849 3,116,831,412 4,330,941,147
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 36,291,498,006 46,988,436,126 47,387,262,895 3,710,892,612
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 229,513,323,612 232,582,619,126 211,717,692,906 214,916,341,590
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,114,438,121 7,045,608,121 6,974,608,121 6,889,408,121
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 33,573,922,305 24,069,926,305 24,069,926,305 23,093,064,305
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 33,573,922,305 24,069,926,305 24,069,926,305 23,093,064,305
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,133,843,119,593 2,137,802,389,615 2,140,343,109,742 2,135,962,222,571
I. Vốn chủ sở hữu 2,133,843,119,593 2,137,802,389,615 2,140,343,109,742 2,135,962,222,571
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,826,827,990,000 1,826,827,990,000 1,826,827,990,000 1,826,827,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,826,827,990,000 1,826,827,990,000 1,826,827,990,000 1,826,827,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 36,652,274,294 36,652,274,294 36,652,274,294 36,652,274,294
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 43,845,545,409 43,845,545,409 43,845,545,409 43,845,545,409
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 110,848,262,479 114,797,343,020 117,322,932,658 112,926,879,886
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,369,793,279 7,318,873,820 9,844,463,458 5,448,410,686
- LNST chưa phân phối kỳ này 107,478,469,200 107,478,469,200 107,478,469,200 107,478,469,200
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 115,669,047,409 115,679,236,892 115,694,367,381 115,709,532,982
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,859,231,931,664 2,951,055,327,856 3,041,470,029,502 2,723,874,336,336
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.