1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
301,631,357,753 |
279,682,554,642 |
262,088,002,436 |
288,318,661,438 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
301,631,357,753 |
279,682,554,642 |
262,088,002,436 |
288,318,661,438 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
245,730,300,910 |
225,876,018,665 |
201,596,764,004 |
243,615,955,568 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,901,056,843 |
53,806,535,977 |
60,491,238,432 |
44,702,705,870 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,835,586,558 |
4,388,127,771 |
6,745,573,338 |
2,081,485,010 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,950,033,559 |
8,054,505,897 |
5,641,419,283 |
6,911,531,274 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,062,562,358 |
5,821,823,930 |
6,757,247,155 |
6,835,166,975 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,849,921,474 |
1,827,233,649 |
-670,741,134 |
1,875,107,862 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,381,981,496 |
16,071,830,589 |
17,630,229,952 |
17,457,558,503 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
36,254,549,820 |
35,895,560,911 |
43,294,421,401 |
24,290,208,965 |
|
12. Thu nhập khác |
1,084,110,793 |
119,708,996 |
300,355,090 |
291,830,569 |
|
13. Chi phí khác |
566,881,363 |
2,749,229 |
756,748,828 |
25,084,041 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
517,229,430 |
116,959,767 |
-456,393,738 |
266,746,528 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
36,771,779,250 |
36,012,520,678 |
42,838,027,663 |
24,556,955,493 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,412,848,390 |
4,813,171,693 |
6,486,623,293 |
2,994,594,146 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,358,930,860 |
31,199,348,985 |
36,351,404,370 |
21,562,361,347 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,590,671,126 |
29,736,861,887 |
34,623,953,281 |
23,095,163,154 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-231,740,266 |
1,462,487,098 |
1,727,451,089 |
-1,532,801,807 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
609 |
581 |
680 |
460 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
609 |
581 |
680 |
460 |
|