1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
289,299,952,111 |
286,366,597,808 |
301,631,357,753 |
279,682,554,642 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
289,299,952,111 |
286,366,597,808 |
301,631,357,753 |
279,682,554,642 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
224,420,784,238 |
240,519,077,868 |
245,730,300,910 |
225,876,018,665 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
64,879,167,873 |
45,847,519,940 |
55,901,056,843 |
53,806,535,977 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,773,404,431 |
3,743,918,384 |
2,835,586,558 |
4,388,127,771 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,675,718,689 |
4,446,680,952 |
4,950,033,559 |
8,054,505,897 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,881,309,690 |
4,943,237,191 |
5,062,562,358 |
5,821,823,930 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,291,188,299 |
57,338,104 |
1,849,921,474 |
1,827,233,649 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,121,515,837 |
16,464,496,230 |
19,381,981,496 |
16,071,830,589 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
49,146,526,077 |
28,737,599,246 |
36,254,549,820 |
35,895,560,911 |
|
12. Thu nhập khác |
606,063,606 |
711,777,944 |
1,084,110,793 |
119,708,996 |
|
13. Chi phí khác |
42,259,148 |
104,073,815 |
566,881,363 |
2,749,229 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
563,804,458 |
607,704,129 |
517,229,430 |
116,959,767 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
49,710,330,535 |
29,345,303,375 |
36,771,779,250 |
36,012,520,678 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,705,404,718 |
3,987,887,382 |
5,412,848,390 |
4,813,171,693 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
42,004,925,817 |
25,357,415,993 |
31,358,930,860 |
31,199,348,985 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,657,052,240 |
23,875,169,530 |
31,590,671,126 |
29,736,861,887 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,347,873,577 |
1,482,246,463 |
-231,740,266 |
1,462,487,098 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
782 |
539 |
609 |
581 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
782 |
539 |
609 |
581 |
|