1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
290,038,770,299 |
235,205,414,114 |
289,299,952,111 |
286,366,597,808 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
290,038,770,299 |
235,205,414,114 |
289,299,952,111 |
286,366,597,808 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
221,430,487,034 |
182,547,512,921 |
224,420,784,238 |
240,519,077,868 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
68,608,283,265 |
52,657,901,193 |
64,879,167,873 |
45,847,519,940 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,297,953,339 |
6,291,836,706 |
1,773,404,431 |
3,743,918,384 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,536,019,404 |
3,282,591,053 |
4,675,718,689 |
4,446,680,952 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,480,431,294 |
3,147,968,939 |
3,881,309,690 |
4,943,237,191 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,052,630,565 |
-392,703,400 |
2,291,188,299 |
57,338,104 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,659,654,371 |
16,241,169,409 |
15,121,515,837 |
16,464,496,230 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
52,763,193,394 |
39,033,274,037 |
49,146,526,077 |
28,737,599,246 |
|
12. Thu nhập khác |
1,031,622,215 |
1,199,250,728 |
606,063,606 |
711,777,944 |
|
13. Chi phí khác |
104,973,133 |
11,166,335 |
42,259,148 |
104,073,815 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
926,649,082 |
1,188,084,393 |
563,804,458 |
607,704,129 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
53,689,842,476 |
40,221,358,430 |
49,710,330,535 |
29,345,303,375 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,332,214,959 |
6,257,942,600 |
7,705,404,718 |
3,987,887,382 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
45,357,627,517 |
33,963,415,830 |
42,004,925,817 |
25,357,415,993 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
37,684,978,012 |
31,201,653,470 |
34,657,052,240 |
23,875,169,530 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,672,649,505 |
2,761,762,360 |
7,347,873,577 |
1,482,246,463 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,030 |
711 |
782 |
539 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,030 |
711 |
782 |
539 |
|