1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
268,257,228,503 |
290,038,770,299 |
235,205,414,114 |
289,299,952,111 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
268,257,228,503 |
290,038,770,299 |
235,205,414,114 |
289,299,952,111 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
212,908,437,803 |
221,430,487,034 |
182,547,512,921 |
224,420,784,238 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,348,790,700 |
68,608,283,265 |
52,657,901,193 |
64,879,167,873 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,783,955,241 |
4,297,953,339 |
6,291,836,706 |
1,773,404,431 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,180,453,817 |
2,536,019,404 |
3,282,591,053 |
4,675,718,689 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,483,418,235 |
2,480,431,294 |
3,147,968,939 |
3,881,309,690 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
976,370,063 |
1,052,630,565 |
-392,703,400 |
2,291,188,299 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,354,599,492 |
18,659,654,371 |
16,241,169,409 |
15,121,515,837 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
41,574,062,695 |
52,763,193,394 |
39,033,274,037 |
49,146,526,077 |
|
12. Thu nhập khác |
945,498,059 |
1,031,622,215 |
1,199,250,728 |
606,063,606 |
|
13. Chi phí khác |
86,490,516 |
104,973,133 |
11,166,335 |
42,259,148 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
859,007,543 |
926,649,082 |
1,188,084,393 |
563,804,458 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
42,433,070,238 |
53,689,842,476 |
40,221,358,430 |
49,710,330,535 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,982,672,756 |
8,332,214,959 |
6,257,942,600 |
7,705,404,718 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
35,450,397,482 |
45,357,627,517 |
33,963,415,830 |
42,004,925,817 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,524,507,618 |
37,684,978,012 |
31,201,653,470 |
34,657,052,240 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,925,889,864 |
7,672,649,505 |
2,761,762,360 |
7,347,873,577 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
753 |
1,030 |
711 |
782 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
753 |
1,030 |
711 |
782 |
|