MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 238,571,789,655 268,257,228,503 290,038,770,299 235,205,414,114
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 238,571,789,655 268,257,228,503 290,038,770,299 235,205,414,114
4. Giá vốn hàng bán 196,657,187,179 212,908,437,803 221,430,487,034 182,547,512,921
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 41,914,602,476 55,348,790,700 68,608,283,265 52,657,901,193
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,272,390,587 3,783,955,241 4,297,953,339 6,291,836,706
7. Chi phí tài chính 2,172,795,918 3,180,453,817 2,536,019,404 3,282,591,053
- Trong đó: Chi phí lãi vay 631,753,727 1,483,418,235 2,480,431,294 3,147,968,939
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,307,297,667 976,370,063 1,052,630,565 -392,703,400
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,952,819,060 15,354,599,492 18,659,654,371 16,241,169,409
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 33,368,675,752 41,574,062,695 52,763,193,394 39,033,274,037
12. Thu nhập khác 20,246,894,672 945,498,059 1,031,622,215 1,199,250,728
13. Chi phí khác 13,055,193 86,490,516 104,973,133 11,166,335
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 20,233,839,479 859,007,543 926,649,082 1,188,084,393
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 53,602,515,231 42,433,070,238 53,689,842,476 40,221,358,430
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,831,674,156 6,982,672,756 8,332,214,959 6,257,942,600
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 44,770,841,075 35,450,397,482 45,357,627,517 33,963,415,830
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 37,531,356,560 27,524,507,618 37,684,978,012 31,201,653,470
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 7,239,484,515 7,925,889,864 7,672,649,505 2,761,762,360
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,031 753 1,030 711
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,031 753 1,030 711
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.