1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
251,106,398,624 |
257,415,335,924 |
238,571,789,655 |
268,257,228,503 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
251,106,398,624 |
257,415,335,924 |
238,571,789,655 |
268,257,228,503 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
189,446,907,504 |
203,983,276,165 |
196,657,187,179 |
212,908,437,803 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
61,659,491,120 |
53,432,059,759 |
41,914,602,476 |
55,348,790,700 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,956,684,382 |
1,317,589,465 |
5,272,390,587 |
3,783,955,241 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,597,519,299 |
2,533,039,879 |
2,172,795,918 |
3,180,453,817 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
936,669,834 |
2,531,481,076 |
631,753,727 |
1,483,418,235 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,203,627,426 |
1,307,297,667 |
1,307,297,667 |
976,370,063 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,238,662,547 |
14,335,975,339 |
12,952,819,060 |
15,354,599,492 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
50,983,621,082 |
39,187,931,673 |
33,368,675,752 |
41,574,062,695 |
|
12. Thu nhập khác |
266,819,090 |
1,563,600,445 |
20,246,894,672 |
945,498,059 |
|
13. Chi phí khác |
825,271,267 |
186,930,299 |
13,055,193 |
86,490,516 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-558,452,177 |
1,376,670,146 |
20,233,839,479 |
859,007,543 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
50,425,168,905 |
40,564,601,819 |
53,602,515,231 |
42,433,070,238 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,909,557,809 |
4,793,567,335 |
8,831,674,156 |
6,982,672,756 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
41,515,611,096 |
35,771,034,484 |
44,770,841,075 |
35,450,397,482 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
38,152,726,083 |
34,872,457,890 |
37,531,356,560 |
27,524,507,618 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,362,885,013 |
898,576,594 |
7,239,484,515 |
7,925,889,864 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,047 |
969 |
1,031 |
753 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
1,031 |
753 |
|