TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,287,237,970,137 |
1,851,526,017,635 |
1,634,107,409,610 |
2,017,894,453,041 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
484,732,416,770 |
406,177,355,588 |
539,179,692,460 |
624,586,193,487 |
|
1. Tiền |
207,481,206,770 |
244,228,105,588 |
380,158,412,460 |
371,567,403,213 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
277,251,210,000 |
161,949,250,000 |
159,021,280,000 |
253,018,790,274 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
87,372,980,427 |
151,372,980,427 |
241,649,610,318 |
282,649,610,318 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
87,372,980,427 |
151,372,980,427 |
241,649,610,318 |
282,649,610,318 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
633,042,082,092 |
1,211,684,567,211 |
722,600,349,140 |
1,011,084,931,511 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
233,995,316,855 |
236,351,577,002 |
285,307,665,232 |
276,271,893,168 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
209,432,319,623 |
765,639,253,282 |
189,099,042,935 |
351,961,034,635 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
37,000,000,000 |
47,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
154,660,539,929 |
164,739,831,242 |
200,160,547,417 |
334,818,910,152 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,046,094,315 |
-2,046,094,315 |
-1,966,906,444 |
-1,966,906,444 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
48,419,634,267 |
59,965,291,661 |
85,330,423,595 |
79,845,535,319 |
|
1. Hàng tồn kho |
48,419,634,267 |
59,965,291,661 |
85,330,423,595 |
79,845,535,319 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
33,670,856,581 |
22,325,822,748 |
45,347,334,097 |
19,728,182,406 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,069,586,908 |
8,621,187,729 |
36,548,488,512 |
12,786,704,222 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,601,269,673 |
13,704,635,019 |
8,798,845,585 |
6,807,472,660 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
134,005,524 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,945,107,403,834 |
2,018,610,927,244 |
2,701,558,811,621 |
2,656,876,058,310 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
74,000,000 |
106,484,150,000 |
106,484,150,000 |
112,894,400,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
74,000,000 |
106,484,150,000 |
106,484,150,000 |
112,894,400,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,535,890,707,186 |
1,481,615,263,998 |
2,162,264,281,152 |
2,092,278,064,054 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,292,856,919,590 |
1,251,406,268,949 |
1,780,834,189,301 |
1,732,880,633,248 |
|
- Nguyên giá |
2,105,356,805,779 |
2,106,493,217,682 |
2,690,274,998,452 |
2,713,014,017,141 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-812,499,886,189 |
-855,086,948,733 |
-909,440,809,151 |
-980,133,383,893 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
239,098,531,863 |
226,401,769,195 |
377,748,187,562 |
355,789,181,426 |
|
- Nguyên giá |
267,489,773,742 |
268,192,626,706 |
439,180,122,735 |
439,180,122,735 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,391,241,879 |
-41,790,857,511 |
-61,431,935,173 |
-83,390,941,309 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,935,255,733 |
3,807,225,854 |
3,681,904,289 |
3,608,249,380 |
|
- Nguyên giá |
13,554,927,885 |
13,554,927,885 |
13,554,927,885 |
14,155,927,885 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,619,672,152 |
-9,747,702,031 |
-9,873,023,596 |
-10,547,678,505 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,568,959,439 |
7,704,810,729 |
7,635,119,123 |
18,163,837,001 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,568,959,439 |
7,704,810,729 |
7,635,119,123 |
18,163,837,001 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
147,761,760,195 |
174,261,958,181 |
182,721,273,320 |
192,744,173,399 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
127,310,893,695 |
153,811,091,681 |
162,270,406,820 |
157,793,306,899 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,450,866,500 |
20,450,866,500 |
20,450,866,500 |
34,950,866,500 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
254,811,977,014 |
248,544,744,336 |
242,453,988,026 |
240,795,583,856 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
254,811,977,014 |
248,544,744,336 |
242,453,988,026 |
240,795,583,856 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,232,345,373,971 |
3,870,136,944,879 |
4,335,666,221,231 |
4,674,770,511,351 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,330,315,411,554 |
1,782,993,442,911 |
1,954,911,855,377 |
1,927,358,893,484 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
620,603,862,899 |
724,773,890,871 |
836,320,991,239 |
890,131,835,099 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
78,861,911,406 |
85,290,399,839 |
133,064,306,641 |
122,208,001,145 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
763,856,819 |
10,363,111,745 |
8,595,951,526 |
10,007,006,286 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
53,140,818,010 |
81,729,025,034 |
128,159,534,800 |
163,459,073,151 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,715,046,180 |
12,861,770,996 |
28,707,410,490 |
41,259,536,085 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
28,861,733,938 |
27,226,597,484 |
32,638,000,102 |
16,120,353,806 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
15,181,295,259 |
4,182,057,040 |
12,140,763,873 |
22,125,572,772 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
142,815,441,175 |
223,868,290,875 |
150,906,102,959 |
171,757,406,677 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
233,809,277,118 |
217,288,154,864 |
269,157,745,983 |
272,048,522,626 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,648,342,710 |
2,648,342,710 |
2,648,342,710 |
2,648,342,710 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
35,806,140,284 |
59,316,140,284 |
70,302,832,155 |
68,498,019,841 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
709,711,548,655 |
1,058,219,552,040 |
1,118,590,864,138 |
1,037,227,058,385 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
151,000,000,000 |
211,000,000,000 |
211,000,000,000 |
176,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
558,711,548,655 |
847,219,552,040 |
907,590,864,138 |
861,227,058,385 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,902,029,962,417 |
2,087,143,501,968 |
2,380,754,365,854 |
2,747,411,617,867 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,902,029,962,417 |
2,087,143,501,968 |
2,380,754,365,854 |
2,747,411,617,867 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
487,827,510,000 |
487,827,510,000 |
682,958,170,000 |
682,958,170,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
487,827,510,000 |
487,827,510,000 |
682,958,170,000 |
682,958,170,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
191,640,648,159 |
191,640,648,159 |
191,640,648,159 |
191,640,648,159 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
280,492,385,617 |
362,807,385,617 |
390,548,782,591 |
390,854,922,091 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
591,761,088,613 |
631,808,910,073 |
643,067,541,110 |
915,729,882,704 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
445,513,497,099 |
199,943,197,173 |
439,634,539,864 |
657,771,884,563 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
146,247,591,514 |
431,865,712,900 |
203,433,001,246 |
257,957,998,141 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
350,308,330,028 |
413,059,048,119 |
472,539,223,994 |
566,227,994,913 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,232,345,373,971 |
3,870,136,944,879 |
4,335,666,221,231 |
4,674,770,511,351 |
|