MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,287,237,970,137 1,851,526,017,635 1,634,107,409,610 2,017,894,453,041
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 484,732,416,770 406,177,355,588 539,179,692,460 624,586,193,487
1. Tiền 207,481,206,770 244,228,105,588 380,158,412,460 371,567,403,213
2. Các khoản tương đương tiền 277,251,210,000 161,949,250,000 159,021,280,000 253,018,790,274
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 87,372,980,427 151,372,980,427 241,649,610,318 282,649,610,318
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 87,372,980,427 151,372,980,427 241,649,610,318 282,649,610,318
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 633,042,082,092 1,211,684,567,211 722,600,349,140 1,011,084,931,511
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 233,995,316,855 236,351,577,002 285,307,665,232 276,271,893,168
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 209,432,319,623 765,639,253,282 189,099,042,935 351,961,034,635
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 37,000,000,000 47,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 154,660,539,929 164,739,831,242 200,160,547,417 334,818,910,152
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,046,094,315 -2,046,094,315 -1,966,906,444 -1,966,906,444
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 48,419,634,267 59,965,291,661 85,330,423,595 79,845,535,319
1. Hàng tồn kho 48,419,634,267 59,965,291,661 85,330,423,595 79,845,535,319
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 33,670,856,581 22,325,822,748 45,347,334,097 19,728,182,406
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,069,586,908 8,621,187,729 36,548,488,512 12,786,704,222
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,601,269,673 13,704,635,019 8,798,845,585 6,807,472,660
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 134,005,524
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,945,107,403,834 2,018,610,927,244 2,701,558,811,621 2,656,876,058,310
I. Các khoản phải thu dài hạn 74,000,000 106,484,150,000 106,484,150,000 112,894,400,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 74,000,000 106,484,150,000 106,484,150,000 112,894,400,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,535,890,707,186 1,481,615,263,998 2,162,264,281,152 2,092,278,064,054
1. Tài sản cố định hữu hình 1,292,856,919,590 1,251,406,268,949 1,780,834,189,301 1,732,880,633,248
- Nguyên giá 2,105,356,805,779 2,106,493,217,682 2,690,274,998,452 2,713,014,017,141
- Giá trị hao mòn lũy kế -812,499,886,189 -855,086,948,733 -909,440,809,151 -980,133,383,893
2. Tài sản cố định thuê tài chính 239,098,531,863 226,401,769,195 377,748,187,562 355,789,181,426
- Nguyên giá 267,489,773,742 268,192,626,706 439,180,122,735 439,180,122,735
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,391,241,879 -41,790,857,511 -61,431,935,173 -83,390,941,309
3. Tài sản cố định vô hình 3,935,255,733 3,807,225,854 3,681,904,289 3,608,249,380
- Nguyên giá 13,554,927,885 13,554,927,885 13,554,927,885 14,155,927,885
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,619,672,152 -9,747,702,031 -9,873,023,596 -10,547,678,505
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,568,959,439 7,704,810,729 7,635,119,123 18,163,837,001
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,568,959,439 7,704,810,729 7,635,119,123 18,163,837,001
V. Đầu tư tài chính dài hạn 147,761,760,195 174,261,958,181 182,721,273,320 192,744,173,399
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 127,310,893,695 153,811,091,681 162,270,406,820 157,793,306,899
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,450,866,500 20,450,866,500 20,450,866,500 34,950,866,500
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 254,811,977,014 248,544,744,336 242,453,988,026 240,795,583,856
1. Chi phí trả trước dài hạn 254,811,977,014 248,544,744,336 242,453,988,026 240,795,583,856
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,232,345,373,971 3,870,136,944,879 4,335,666,221,231 4,674,770,511,351
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,330,315,411,554 1,782,993,442,911 1,954,911,855,377 1,927,358,893,484
I. Nợ ngắn hạn 620,603,862,899 724,773,890,871 836,320,991,239 890,131,835,099
1. Phải trả người bán ngắn hạn 78,861,911,406 85,290,399,839 133,064,306,641 122,208,001,145
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 763,856,819 10,363,111,745 8,595,951,526 10,007,006,286
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 53,140,818,010 81,729,025,034 128,159,534,800 163,459,073,151
4. Phải trả người lao động 28,715,046,180 12,861,770,996 28,707,410,490 41,259,536,085
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 28,861,733,938 27,226,597,484 32,638,000,102 16,120,353,806
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15,181,295,259 4,182,057,040 12,140,763,873 22,125,572,772
9. Phải trả ngắn hạn khác 142,815,441,175 223,868,290,875 150,906,102,959 171,757,406,677
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 233,809,277,118 217,288,154,864 269,157,745,983 272,048,522,626
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,648,342,710 2,648,342,710 2,648,342,710 2,648,342,710
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 35,806,140,284 59,316,140,284 70,302,832,155 68,498,019,841
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 709,711,548,655 1,058,219,552,040 1,118,590,864,138 1,037,227,058,385
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 151,000,000,000 211,000,000,000 211,000,000,000 176,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 558,711,548,655 847,219,552,040 907,590,864,138 861,227,058,385
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,902,029,962,417 2,087,143,501,968 2,380,754,365,854 2,747,411,617,867
I. Vốn chủ sở hữu 1,902,029,962,417 2,087,143,501,968 2,380,754,365,854 2,747,411,617,867
1. Vốn góp của chủ sở hữu 487,827,510,000 487,827,510,000 682,958,170,000 682,958,170,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 487,827,510,000 487,827,510,000 682,958,170,000 682,958,170,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 191,640,648,159 191,640,648,159 191,640,648,159 191,640,648,159
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 280,492,385,617 362,807,385,617 390,548,782,591 390,854,922,091
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 591,761,088,613 631,808,910,073 643,067,541,110 915,729,882,704
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 445,513,497,099 199,943,197,173 439,634,539,864 657,771,884,563
- LNST chưa phân phối kỳ này 146,247,591,514 431,865,712,900 203,433,001,246 257,957,998,141
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 350,308,330,028 413,059,048,119 472,539,223,994 566,227,994,913
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,232,345,373,971 3,870,136,944,879 4,335,666,221,231 4,674,770,511,351
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.