MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 530,868,038,200 568,552,297,781 665,353,538,080 730,559,211,388
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 187,265,063,595 256,654,229,147 243,326,890,100 304,281,972,395
1. Tiền 78,417,019,189 95,348,939,476 118,294,170,323 82,046,575,302
2. Các khoản tương đương tiền 108,848,044,406 161,305,289,671 125,032,719,777 222,235,397,093
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,500,000,000 13,500,000,000 51,981,363,014 60,060,012,228
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,500,000,000 13,500,000,000 51,981,363,014 60,060,012,228
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 210,799,944,865 201,182,132,041 267,942,562,760 264,473,489,481
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 111,894,437,043 95,941,281,620 117,897,225,787 119,111,376,174
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,656,342,818 5,236,681,384 27,299,869,009 20,742,356,018
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 96,315,619,236 101,070,623,269 123,810,364,320 125,684,653,645
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,066,454,232 -1,066,454,232 -1,064,896,356 -1,064,896,356
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 60,195,475,744 42,963,444,168 53,198,489,706 48,779,496,830
1. Hàng tồn kho 60,195,475,744 42,963,444,168 53,198,489,706 48,779,496,830
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 59,107,553,996 54,252,492,425 48,904,232,500 52,964,240,454
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,670,143,265 5,649,706,523 4,223,426,408 4,625,815,403
2. Thuế GTGT được khấu trừ 51,430,815,020 48,541,740,121 44,680,806,092 48,338,425,051
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,595,711 61,045,781
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,206,936,707,123 1,179,125,394,593 1,162,642,173,593 1,213,512,858,148
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 903,418,108,685 887,316,410,309 854,670,089,064 858,579,529,777
1. Tài sản cố định hữu hình 898,172,251,613 882,508,597,943 850,300,321,404 830,075,907,404
- Nguyên giá 1,407,066,478,699 1,420,469,944,264 1,419,105,679,781 1,430,365,979,765
- Giá trị hao mòn lũy kế -508,894,227,086 -537,961,346,321 -568,805,358,377 -600,290,072,361
2. Tài sản cố định thuê tài chính 24,571,899,419
- Nguyên giá 25,419,206,295
- Giá trị hao mòn lũy kế -847,306,876
3. Tài sản cố định vô hình 5,245,857,072 4,807,812,366 4,369,767,660 3,931,722,954
- Nguyên giá 11,754,927,885 11,754,927,885 11,754,927,885 11,754,927,885
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,509,070,813 -6,947,115,519 -7,385,160,225 -7,823,204,931
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,871,698,618 981,237,155 11,702,435,197 63,477,567,164
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,871,698,618 981,237,155 11,702,435,197 63,477,567,164
V. Đầu tư tài chính dài hạn 42,337,612,591 42,476,127,468 44,326,048,942 46,301,301,858
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 31,886,746,091 32,025,260,968 33,875,182,442 35,850,435,358
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,450,866,500 10,450,866,500 10,450,866,500 10,450,866,500
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 254,309,287,229 248,341,619,661 251,933,600,390 245,144,459,349
1. Chi phí trả trước dài hạn 254,309,287,229 248,341,619,661 251,933,600,390 245,144,459,349
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,737,804,745,323 1,747,677,692,374 1,827,995,711,673 1,944,072,069,536
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 540,068,061,335 524,502,415,620 573,461,504,059 658,190,493,671
I. Nợ ngắn hạn 257,409,907,156 241,029,678,401 287,877,843,230 259,639,093,913
1. Phải trả người bán ngắn hạn 82,838,794,719 65,834,923,542 99,823,206,611 77,869,805,198
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 606,201,937 247,247,400 638,338,680 2,211,415,090
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,234,063,298 11,710,921,656 12,145,971,653 12,116,619,169
4. Phải trả người lao động 8,604,879,237 11,993,303,246 17,203,459,004 6,177,197,824
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,135,132,518 4,232,168,306 5,859,543,849 8,548,332,380
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,164,648,717 1,956,766,916 1,840,551,257
9. Phải trả ngắn hạn khác 40,155,102,741 38,841,790,122 42,911,996,798 43,815,573,264
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 81,708,821,632 85,628,061,772 84,969,297,362 87,095,137,374
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,648,342,710 2,648,342,710 2,648,342,710 2,648,342,710
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,313,919,647 19,892,919,647 19,720,919,647 17,316,119,647
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 282,658,154,179 283,472,737,219 285,583,660,829 398,551,399,758
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 232,658,154,179 233,472,737,219 235,583,660,829 348,551,399,758
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,197,736,683,988 1,223,175,276,754 1,254,534,207,614 1,285,881,575,865
I. Vốn chủ sở hữu 1,197,736,683,988 1,223,175,276,754 1,254,534,207,614 1,285,881,575,865
1. Vốn góp của chủ sở hữu 487,827,510,000 487,827,510,000 487,827,510,000 487,827,510,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 487,827,510,000 487,827,510,000 487,827,510,000 487,827,510,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 115,606,612,922 115,606,612,922 115,606,612,922 115,606,612,922
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -14,920,919,678 -14,920,919,678 -14,920,919,678 -14,920,919,678
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 206,901,070,809 206,901,070,809 206,901,070,809 206,901,070,809
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 144,828,641,452 168,784,987,755 200,375,658,881 230,260,540,035
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 65,858,705,710 89,639,697,135 121,230,368,261 29,736,861,887
- LNST chưa phân phối kỳ này 78,969,935,742 79,145,290,620 79,145,290,620 200,523,678,148
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 257,493,768,483 258,976,014,946 258,744,274,680 260,206,761,777
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,737,804,745,323 1,747,677,692,374 1,827,995,711,673 1,944,072,069,536
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.