TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
530,868,038,200 |
568,552,297,781 |
665,353,538,080 |
730,559,211,388 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
187,265,063,595 |
256,654,229,147 |
243,326,890,100 |
304,281,972,395 |
|
1. Tiền |
78,417,019,189 |
95,348,939,476 |
118,294,170,323 |
82,046,575,302 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
108,848,044,406 |
161,305,289,671 |
125,032,719,777 |
222,235,397,093 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,500,000,000 |
13,500,000,000 |
51,981,363,014 |
60,060,012,228 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,500,000,000 |
13,500,000,000 |
51,981,363,014 |
60,060,012,228 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
210,799,944,865 |
201,182,132,041 |
267,942,562,760 |
264,473,489,481 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
111,894,437,043 |
95,941,281,620 |
117,897,225,787 |
119,111,376,174 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,656,342,818 |
5,236,681,384 |
27,299,869,009 |
20,742,356,018 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
96,315,619,236 |
101,070,623,269 |
123,810,364,320 |
125,684,653,645 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,066,454,232 |
-1,066,454,232 |
-1,064,896,356 |
-1,064,896,356 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
60,195,475,744 |
42,963,444,168 |
53,198,489,706 |
48,779,496,830 |
|
1. Hàng tồn kho |
60,195,475,744 |
42,963,444,168 |
53,198,489,706 |
48,779,496,830 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
59,107,553,996 |
54,252,492,425 |
48,904,232,500 |
52,964,240,454 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,670,143,265 |
5,649,706,523 |
4,223,426,408 |
4,625,815,403 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
51,430,815,020 |
48,541,740,121 |
44,680,806,092 |
48,338,425,051 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,595,711 |
61,045,781 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,206,936,707,123 |
1,179,125,394,593 |
1,162,642,173,593 |
1,213,512,858,148 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
903,418,108,685 |
887,316,410,309 |
854,670,089,064 |
858,579,529,777 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
898,172,251,613 |
882,508,597,943 |
850,300,321,404 |
830,075,907,404 |
|
- Nguyên giá |
1,407,066,478,699 |
1,420,469,944,264 |
1,419,105,679,781 |
1,430,365,979,765 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-508,894,227,086 |
-537,961,346,321 |
-568,805,358,377 |
-600,290,072,361 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
24,571,899,419 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
25,419,206,295 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-847,306,876 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,245,857,072 |
4,807,812,366 |
4,369,767,660 |
3,931,722,954 |
|
- Nguyên giá |
11,754,927,885 |
11,754,927,885 |
11,754,927,885 |
11,754,927,885 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,509,070,813 |
-6,947,115,519 |
-7,385,160,225 |
-7,823,204,931 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,871,698,618 |
981,237,155 |
11,702,435,197 |
63,477,567,164 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,871,698,618 |
981,237,155 |
11,702,435,197 |
63,477,567,164 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
42,337,612,591 |
42,476,127,468 |
44,326,048,942 |
46,301,301,858 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
31,886,746,091 |
32,025,260,968 |
33,875,182,442 |
35,850,435,358 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,450,866,500 |
10,450,866,500 |
10,450,866,500 |
10,450,866,500 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
254,309,287,229 |
248,341,619,661 |
251,933,600,390 |
245,144,459,349 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
254,309,287,229 |
248,341,619,661 |
251,933,600,390 |
245,144,459,349 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,737,804,745,323 |
1,747,677,692,374 |
1,827,995,711,673 |
1,944,072,069,536 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
540,068,061,335 |
524,502,415,620 |
573,461,504,059 |
658,190,493,671 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
257,409,907,156 |
241,029,678,401 |
287,877,843,230 |
259,639,093,913 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
82,838,794,719 |
65,834,923,542 |
99,823,206,611 |
77,869,805,198 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
606,201,937 |
247,247,400 |
638,338,680 |
2,211,415,090 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,234,063,298 |
11,710,921,656 |
12,145,971,653 |
12,116,619,169 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,604,879,237 |
11,993,303,246 |
17,203,459,004 |
6,177,197,824 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,135,132,518 |
4,232,168,306 |
5,859,543,849 |
8,548,332,380 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,164,648,717 |
|
1,956,766,916 |
1,840,551,257 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
40,155,102,741 |
38,841,790,122 |
42,911,996,798 |
43,815,573,264 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
81,708,821,632 |
85,628,061,772 |
84,969,297,362 |
87,095,137,374 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,648,342,710 |
2,648,342,710 |
2,648,342,710 |
2,648,342,710 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
22,313,919,647 |
19,892,919,647 |
19,720,919,647 |
17,316,119,647 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
282,658,154,179 |
283,472,737,219 |
285,583,660,829 |
398,551,399,758 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
232,658,154,179 |
233,472,737,219 |
235,583,660,829 |
348,551,399,758 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,197,736,683,988 |
1,223,175,276,754 |
1,254,534,207,614 |
1,285,881,575,865 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,197,736,683,988 |
1,223,175,276,754 |
1,254,534,207,614 |
1,285,881,575,865 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
487,827,510,000 |
487,827,510,000 |
487,827,510,000 |
487,827,510,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
487,827,510,000 |
487,827,510,000 |
487,827,510,000 |
487,827,510,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
115,606,612,922 |
115,606,612,922 |
115,606,612,922 |
115,606,612,922 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-14,920,919,678 |
-14,920,919,678 |
-14,920,919,678 |
-14,920,919,678 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
206,901,070,809 |
206,901,070,809 |
206,901,070,809 |
206,901,070,809 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
144,828,641,452 |
168,784,987,755 |
200,375,658,881 |
230,260,540,035 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
65,858,705,710 |
89,639,697,135 |
121,230,368,261 |
29,736,861,887 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
78,969,935,742 |
79,145,290,620 |
79,145,290,620 |
200,523,678,148 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
257,493,768,483 |
258,976,014,946 |
258,744,274,680 |
260,206,761,777 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,737,804,745,323 |
1,747,677,692,374 |
1,827,995,711,673 |
1,944,072,069,536 |
|