TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
442,115,996,006 |
367,766,929,223 |
635,612,721,553 |
663,470,576,987 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
235,586,824,957 |
167,282,259,676 |
393,317,709,594 |
417,995,009,344 |
|
1. Tiền |
118,184,110,963 |
99,832,274,499 |
332,613,359,660 |
317,924,778,253 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
117,402,713,994 |
67,449,985,177 |
60,704,349,934 |
100,070,231,091 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
144,817,500,120 |
128,510,305,810 |
170,432,021,694 |
182,675,721,116 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
115,341,857,369 |
98,743,478,905 |
112,403,595,779 |
80,742,483,066 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,150,312,231 |
5,511,823,771 |
12,875,621,151 |
21,195,303,102 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
500,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,160,164,132 |
24,469,836,746 |
45,317,638,376 |
80,902,768,560 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-334,833,612 |
-214,833,612 |
-164,833,612 |
-164,833,612 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
37,819,051,651 |
38,846,510,867 |
47,717,170,051 |
41,827,964,638 |
|
1. Hàng tồn kho |
37,819,051,651 |
38,846,510,867 |
47,717,170,051 |
41,827,964,638 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,892,619,278 |
33,127,852,870 |
24,145,820,214 |
20,971,881,889 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,163,125,331 |
5,056,906,588 |
3,157,746,474 |
2,816,638,027 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,674,859,356 |
28,067,790,882 |
20,984,918,340 |
18,152,088,462 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
54,634,591 |
3,155,400 |
3,155,400 |
3,155,400 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
841,079,389,865 |
941,742,041,378 |
923,590,651,430 |
777,130,881,869 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,360,721,143 |
3,360,721,143 |
3,370,721,143 |
3,184,080,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,360,721,143 |
3,360,721,143 |
3,370,721,143 |
3,184,080,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
773,369,338,468 |
753,287,413,797 |
731,277,384,700 |
550,170,171,639 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
769,783,518,359 |
749,801,178,109 |
723,848,964,389 |
543,070,947,455 |
|
- Nguyên giá |
1,102,995,904,167 |
1,109,198,280,126 |
1,109,280,552,853 |
944,298,274,197 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-333,212,385,808 |
-359,397,102,017 |
-385,431,588,464 |
-401,227,326,742 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,585,820,109 |
3,486,235,688 |
7,428,420,311 |
7,099,224,184 |
|
- Nguyên giá |
6,965,102,386 |
6,997,927,885 |
11,441,297,885 |
11,621,297,885 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,379,282,277 |
-3,511,692,197 |
-4,012,877,574 |
-4,522,073,701 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,825,243,728 |
12,525,951,591 |
17,644,439,344 |
25,219,298,745 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,825,243,728 |
12,525,951,591 |
17,644,439,344 |
25,219,298,745 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
37,531,178,805 |
38,734,806,231 |
41,241,821,090 |
39,942,540,237 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
27,080,312,305 |
28,283,939,731 |
30,790,954,590 |
29,491,673,737 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,450,866,500 |
10,450,866,500 |
10,450,866,500 |
10,450,866,500 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,992,907,721 |
133,833,148,616 |
130,056,285,153 |
158,614,791,248 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,992,907,721 |
133,833,148,616 |
130,056,285,153 |
158,614,791,248 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,283,195,385,871 |
1,309,508,970,601 |
1,559,203,372,983 |
1,440,601,458,856 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
521,205,296,710 |
473,361,735,344 |
665,076,610,374 |
348,261,136,692 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
290,757,320,413 |
280,238,841,235 |
483,245,576,602 |
260,257,380,686 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
99,040,935,770 |
92,792,786,588 |
98,804,702,869 |
86,772,994,849 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,099,792,060 |
891,588,944 |
205,151,770,972 |
321,159,679 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,658,845,556 |
12,647,836,475 |
6,490,512,536 |
13,581,692,019 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,753,062,243 |
14,834,706,436 |
7,137,419,664 |
9,472,742,706 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,247,191,888 |
510,691,901 |
9,347,245,230 |
10,231,938,895 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
71,012,896,558 |
60,611,238,429 |
64,529,467,414 |
39,635,306,668 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
70,258,895,981 |
78,319,292,105 |
75,350,657,560 |
74,382,745,513 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,648,342,710 |
2,648,342,710 |
2,648,342,710 |
2,648,342,710 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,037,357,647 |
16,982,357,647 |
13,785,457,647 |
23,210,457,647 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
230,447,976,297 |
193,122,894,109 |
181,831,033,772 |
88,003,756,006 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
180,447,976,297 |
143,122,894,109 |
131,831,033,772 |
63,003,756,006 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
761,990,089,161 |
836,147,235,257 |
894,126,762,609 |
1,092,340,322,164 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
761,990,089,161 |
836,147,235,257 |
894,126,762,609 |
1,092,340,322,164 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
345,078,180,000 |
345,078,180,000 |
345,078,180,000 |
487,827,510,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
345,078,180,000 |
345,078,180,000 |
345,078,180,000 |
487,827,510,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
58,738,380,922 |
58,738,380,922 |
58,738,380,922 |
115,623,112,922 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-14,920,919,678 |
-14,920,919,678 |
-14,920,919,678 |
-14,920,919,678 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
152,064,070,809 |
152,064,070,809 |
152,064,070,809 |
179,564,070,809 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
120,047,555,939 |
124,265,517,022 |
159,163,297,244 |
123,003,310,284 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
109,092,415,786 |
113,310,376,869 |
34,872,457,890 |
69,797,235,930 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,955,140,153 |
10,955,140,153 |
124,290,839,354 |
53,206,074,354 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
100,982,821,169 |
170,922,006,182 |
194,003,753,312 |
201,243,237,827 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,283,195,385,871 |
1,309,508,970,601 |
1,559,203,372,983 |
1,440,601,458,856 |
|