TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
333,245,444,612 |
369,769,307,747 |
423,926,303,584 |
442,115,996,006 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
221,639,040,386 |
239,987,269,376 |
256,990,039,785 |
235,586,824,957 |
|
1. Tiền |
50,113,388,756 |
68,213,511,351 |
115,455,762,350 |
118,184,110,963 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
171,525,651,630 |
171,773,758,025 |
141,534,277,435 |
117,402,713,994 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
81,309,729,065 |
92,701,616,982 |
109,706,992,578 |
144,817,500,120 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
79,495,583,692 |
82,757,807,536 |
95,024,913,016 |
115,341,857,369 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
432,376,141 |
2,934,701,265 |
7,843,359,788 |
6,150,312,231 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,804,136,344 |
6,361,475,293 |
6,143,553,386 |
23,160,164,132 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-422,367,112 |
-352,367,112 |
-304,833,612 |
-334,833,612 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,902,780,226 |
34,024,269,799 |
41,097,335,728 |
37,819,051,651 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,902,780,226 |
34,024,269,799 |
41,097,335,728 |
37,819,051,651 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,393,894,935 |
3,056,151,590 |
16,131,935,493 |
23,892,619,278 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,982,821,436 |
2,402,447,165 |
2,526,525,647 |
2,163,125,331 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,257,918,099 |
601,889,105 |
13,402,254,446 |
21,674,859,356 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
153,155,400 |
51,815,320 |
203,155,400 |
54,634,591 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
633,235,944,719 |
613,862,247,354 |
829,934,776,008 |
841,079,389,865 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,352,571,143 |
3,352,941,143 |
3,361,461,143 |
3,360,721,143 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,352,571,143 |
3,352,941,143 |
3,361,461,143 |
3,360,721,143 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
543,842,974,919 |
544,902,349,439 |
636,133,006,348 |
773,369,338,468 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
539,911,057,885 |
540,854,924,268 |
632,381,950,820 |
769,783,518,359 |
|
- Nguyên giá |
808,898,695,403 |
829,742,565,757 |
942,551,670,530 |
1,102,995,904,167 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-268,987,637,518 |
-288,887,641,489 |
-310,169,719,710 |
-333,212,385,808 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,931,917,034 |
4,047,425,171 |
3,751,055,528 |
3,585,820,109 |
|
- Nguyên giá |
6,916,677,885 |
7,174,877,885 |
6,997,927,885 |
6,965,102,386 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,984,760,851 |
-3,127,452,714 |
-3,246,872,357 |
-3,379,282,277 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
23,161,978,675 |
5,314,516,469 |
132,057,038,717 |
7,825,243,728 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
23,161,978,675 |
5,314,516,469 |
132,057,038,717 |
7,825,243,728 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
29,536,340,451 |
31,063,838,306 |
36,024,256,150 |
37,531,178,805 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
24,535,473,951 |
26,062,971,806 |
26,023,389,650 |
27,080,312,305 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,000,866,500 |
5,000,866,500 |
10,000,866,500 |
10,450,866,500 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
33,342,079,531 |
29,228,601,997 |
22,359,013,650 |
18,992,907,721 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
33,342,079,531 |
29,228,601,997 |
22,359,013,650 |
18,992,907,721 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
966,481,389,331 |
983,631,555,101 |
1,253,861,079,592 |
1,283,195,385,871 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
391,858,444,645 |
392,115,111,236 |
622,440,796,209 |
521,205,296,710 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
192,412,613,294 |
192,628,785,876 |
301,359,775,550 |
290,757,320,413 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
57,657,888,039 |
63,230,906,432 |
74,796,563,985 |
99,040,935,770 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
632,941,465 |
197,693,509 |
805,018,517 |
1,099,792,060 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,298,062,608 |
8,527,200,233 |
15,732,862,246 |
7,658,845,556 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,921,513,980 |
3,885,307,745 |
9,157,076,190 |
15,753,062,243 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
342,472,664 |
1,168,808,653 |
4,685,553,886 |
5,247,191,888 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,684,758,616 |
48,588,536,806 |
83,965,202,941 |
71,012,896,558 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
51,684,745,565 |
41,980,852,141 |
88,896,267,428 |
70,258,895,981 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,648,342,710 |
2,648,342,710 |
2,648,342,710 |
2,648,342,710 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,541,887,647 |
22,401,137,647 |
20,672,887,647 |
18,037,357,647 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
199,445,831,351 |
199,486,325,360 |
321,081,020,659 |
230,447,976,297 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
90,604,520,000 |
90,604,520,000 |
140,604,520,000 |
50,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
108,841,311,351 |
108,881,805,360 |
180,476,500,659 |
180,447,976,297 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
574,622,944,686 |
591,516,443,865 |
631,420,283,383 |
761,990,089,161 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
574,622,944,686 |
591,516,443,865 |
631,420,283,383 |
761,990,089,161 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
231,962,320,000 |
231,962,320,000 |
345,078,180,000 |
345,078,180,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
231,961,320,000 |
231,962,320,000 |
345,078,180,000 |
345,078,180,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
58,788,380,922 |
58,788,380,922 |
58,738,380,922 |
58,738,380,922 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,359,064,178 |
-14,920,919,678 |
-14,920,919,678 |
-14,920,919,678 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
131,730,070,809 |
152,064,070,809 |
152,064,070,809 |
152,064,070,809 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
154,072,736,889 |
155,142,376,148 |
70,967,264,975 |
120,047,555,939 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
65,994,677,830 |
31,071,375,995 |
70,967,264,975 |
109,092,415,786 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
88,078,059,059 |
124,071,000,153 |
|
10,955,140,153 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,428,500,244 |
8,480,215,664 |
8,538,166,202 |
100,982,821,169 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
966,481,389,331 |
983,631,555,101 |
1,253,861,079,592 |
1,283,195,385,871 |
|