1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
609,694,039,000 |
835,995,736,000 |
646,889,329,000 |
700,836,738,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,064,450,000 |
2,381,736,000 |
10,724,647,000 |
281,652,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
602,629,589,000 |
833,614,000,000 |
636,164,682,000 |
700,555,086,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
621,689,656,000 |
550,944,912,000 |
511,582,773,000 |
756,717,986,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-19,060,067,000 |
282,669,088,000 |
124,581,909,000 |
-56,162,900,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
257,849,656,000 |
157,128,481,000 |
267,477,214,000 |
139,308,545,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
349,203,912,000 |
323,656,015,000 |
286,512,311,000 |
264,031,809,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
287,647,055,000 |
267,384,264,000 |
288,507,721,000 |
213,074,410,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
36,838,462,000 |
2,203,204,000 |
-609,064,000 |
2,291,655,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
75,571,854,000 |
84,378,084,000 |
131,758,612,000 |
73,821,668,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
92,906,712,000 |
98,617,119,000 |
67,364,171,000 |
154,701,797,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-242,054,427,000 |
-64,650,445,000 |
-94,185,035,000 |
-407,117,974,000 |
|
12. Thu nhập khác |
11,005,463,000 |
18,424,943,000 |
78,828,499,000 |
1,963,344,000 |
|
13. Chi phí khác |
281,589,139,000 |
32,967,484,000 |
46,582,048,000 |
164,611,236,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-270,583,676,000 |
-14,542,541,000 |
32,246,451,000 |
-162,647,892,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-512,638,103,000 |
-79,192,986,000 |
-61,938,584,000 |
-569,765,866,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
827,592,000 |
139,992,000 |
181,568,000 |
125,356,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-170,243,131,000 |
-1,118,016,000 |
2,499,607,000 |
-1,866,746,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-343,222,564,000 |
-78,214,962,000 |
-64,619,759,000 |
-568,024,476,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
56,054,794,000 |
-69,195,997,000 |
10,460,832,000 |
-187,403,487,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-399,277,358,000 |
-9,018,965,000 |
-75,080,591,000 |
-380,620,989,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
92 |
-75 |
11 |
-202 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
92 |
-75 |
11 |
-202 |
|