1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
566,363,249,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
9,324,700,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,042,773,432,000 |
410,223,705,000 |
513,168,268,000 |
557,038,549,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
818,856,495,000 |
324,847,356,000 |
357,820,095,000 |
553,603,316,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
223,916,937,000 |
85,376,349,000 |
155,348,173,000 |
3,435,233,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
210,914,640,000 |
198,501,484,000 |
191,493,435,000 |
1,438,727,782,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
318,627,212,000 |
360,171,807,000 |
392,989,973,000 |
272,682,592,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
326,116,098,000 |
328,353,118,000 |
357,535,697,000 |
-248,519,193,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
27,466,668,000 |
28,994,861,000 |
6,445,026,000 |
-59,716,002,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
47,538,707,000 |
38,489,276,000 |
102,745,051,000 |
90,737,114,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
291,322,539,000 |
166,214,564,000 |
186,413,108,000 |
136,567,454,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-195,190,213,000 |
-252,002,953,000 |
-328,861,498,000 |
882,459,853,000 |
|
12. Thu nhập khác |
32,208,387,000 |
341,766,157,000 |
18,301,538,000 |
4,506,292,000 |
|
13. Chi phí khác |
181,447,153,000 |
69,443,726,000 |
375,944,119,000 |
1,433,320,184,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-149,238,766,000 |
272,322,431,000 |
-357,642,581,000 |
-1,428,813,892,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-344,428,979,000 |
20,319,478,000 |
-686,504,079,000 |
-546,354,039,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
585,040,000 |
529,412,000 |
434,081,000 |
462,405,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
33,196,751,000 |
-1,711,070,000 |
25,970,109,000 |
13,017,469,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-378,210,770,000 |
21,501,136,000 |
-712,908,269,000 |
-559,833,913,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-253,287,189,000 |
36,169,614,000 |
-539,058,534,000 |
713,629,794,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-124,923,581,000 |
-14,668,478,000 |
-173,849,735,000 |
-1,273,463,707,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-273 |
39 |
-542 |
769 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-273 |
39 |
-542 |
769 |
|