1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,160,158,205,000 |
1,026,781,683,000 |
1,894,263,688,000 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,190,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,160,143,015,000 |
1,026,781,683,000 |
1,894,263,688,000 |
1,520,609,191,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
571,673,300,000 |
547,708,547,000 |
921,176,001,000 |
658,396,633,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
588,469,715,000 |
479,073,136,000 |
973,087,687,000 |
862,212,558,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
143,198,648,000 |
265,154,784,000 |
172,511,322,000 |
740,394,810,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
381,277,553,000 |
396,082,714,000 |
488,823,820,000 |
442,665,687,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
387,041,472,000 |
376,643,990,000 |
429,046,666,000 |
407,529,415,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-13,071,382,000 |
-14,056,924,000 |
1,517,612,000 |
50,714,031,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
50,060,174,000 |
39,778,009,000 |
56,429,948,000 |
50,524,467,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
155,776,099,000 |
156,771,933,000 |
354,836,597,000 |
212,467,198,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
131,483,155,000 |
137,538,340,000 |
247,026,256,000 |
947,664,047,000 |
|
12. Thu nhập khác |
62,111,893,000 |
2,533,634,000 |
7,363,219,000 |
7,310,593,000 |
|
13. Chi phí khác |
183,766,707,000 |
107,667,740,000 |
141,740,728,000 |
562,542,451,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-121,654,814,000 |
-105,134,106,000 |
-134,377,509,000 |
-555,231,858,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,828,341,000 |
32,404,234,000 |
112,648,747,000 |
392,432,189,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,095,402,000 |
115,437,000 |
-2,316,751,000 |
6,531,690,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,369,021,000 |
-24,354,498,000 |
31,608,169,000 |
8,258,728,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,363,918,000 |
56,643,295,000 |
83,357,329,000 |
377,641,771,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-58,537,686,000 |
2,608,030,000 |
-13,671,755,000 |
403,177,008,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
61,901,604,000 |
54,035,265,000 |
97,029,084,000 |
-25,535,237,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
03 |
-15 |
435 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
03 |
-15 |
435 |
|