MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,650,068,083,000 1,521,723,529,000 1,160,158,205,000 1,026,781,683,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 11,855,000 15,190,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,650,068,083,000 1,521,711,674,000 1,160,143,015,000 1,026,781,683,000
4. Giá vốn hàng bán 973,619,525,000 1,105,132,789,000 571,673,300,000 547,708,547,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 676,448,558,000 416,578,885,000 588,469,715,000 479,073,136,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,167,792,513,000 294,502,161,000 143,198,648,000 265,154,784,000
7. Chi phí tài chính 532,845,877,000 331,354,541,000 381,277,553,000 396,082,714,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 485,479,273,000 325,774,254,000 387,041,472,000 376,643,990,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 12,462,407,000 5,075,089,000 -13,071,382,000 -14,056,924,000
9. Chi phí bán hàng 96,130,952,000 32,694,527,000 50,060,174,000 39,778,009,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 213,934,866,000 175,506,568,000 155,776,099,000 156,771,933,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,013,791,783,000 176,600,499,000 131,483,155,000 137,538,340,000
12. Thu nhập khác 58,999,003,000 125,750,906,000 62,111,893,000 2,533,634,000
13. Chi phí khác 65,861,252,000 132,427,645,000 183,766,707,000 107,667,740,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -6,862,249,000 -6,676,739,000 -121,654,814,000 -105,134,106,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,006,929,534,000 169,923,760,000 9,828,341,000 32,404,234,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,767,588,000 -69,897,000 3,095,402,000 115,437,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -119,372,990,000 11,974,561,000 3,369,021,000 -24,354,498,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,120,534,936,000 158,019,096,000 3,363,918,000 56,643,295,000
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 795,075,159,000 103,713,005,000 -58,537,686,000 2,608,030,000
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 325,459,777,000 54,306,091,000 61,901,604,000 54,035,265,000
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 961 108 03
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 900 108 03
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.