1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,254,107,155,000 |
1,547,291,844,000 |
824,014,210,000 |
1,650,068,083,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
387,084,000 |
4,181,665,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,253,720,071,000 |
1,543,110,179,000 |
824,014,210,000 |
1,650,068,083,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,068,082,550,000 |
1,307,209,806,000 |
605,090,667,000 |
973,619,525,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
185,637,521,000 |
235,900,373,000 |
218,923,543,000 |
676,448,558,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
240,298,933,000 |
176,614,983,000 |
145,866,503,000 |
1,167,792,513,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
405,159,143,000 |
397,015,346,000 |
252,994,018,000 |
532,845,877,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
377,543,211,000 |
382,066,557,000 |
251,239,838,000 |
485,479,273,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,671,293,000 |
14,872,208,000 |
-11,818,498,000 |
12,462,407,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
35,712,941,000 |
37,024,356,000 |
29,831,315,000 |
96,130,952,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
91,989,088,000 |
15,814,499,000 |
101,887,266,000 |
213,934,866,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-110,596,011,000 |
-22,466,637,000 |
-31,741,051,000 |
1,013,791,783,000 |
|
12. Thu nhập khác |
52,927,424,000 |
78,523,146,000 |
47,476,678,000 |
58,999,003,000 |
|
13. Chi phí khác |
11,833,905,000 |
263,069,911,000 |
7,254,684,000 |
65,861,252,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
41,093,519,000 |
-184,546,765,000 |
40,221,994,000 |
-6,862,249,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-69,502,492,000 |
-207,013,402,000 |
8,480,943,000 |
1,006,929,534,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,010,996,000 |
-18,338,772,000 |
18,837,736,000 |
5,767,588,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,494,755,000 |
-42,256,999,000 |
-26,737,308,000 |
-119,372,990,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-77,018,733,000 |
-146,417,631,000 |
16,380,515,000 |
1,120,534,936,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-33,927,461,000 |
-124,018,727,000 |
5,842,119,000 |
795,075,159,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-43,091,272,000 |
-22,398,904,000 |
10,538,396,000 |
325,459,777,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-43 |
-157 |
07 |
961 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-43 |
-157 |
07 |
900 |
|