MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,254,107,155,000 1,547,291,844,000 824,014,210,000 1,650,068,083,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 387,084,000 4,181,665,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,253,720,071,000 1,543,110,179,000 824,014,210,000 1,650,068,083,000
4. Giá vốn hàng bán 1,068,082,550,000 1,307,209,806,000 605,090,667,000 973,619,525,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 185,637,521,000 235,900,373,000 218,923,543,000 676,448,558,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 240,298,933,000 176,614,983,000 145,866,503,000 1,167,792,513,000
7. Chi phí tài chính 405,159,143,000 397,015,346,000 252,994,018,000 532,845,877,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 377,543,211,000 382,066,557,000 251,239,838,000 485,479,273,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -3,671,293,000 14,872,208,000 -11,818,498,000 12,462,407,000
9. Chi phí bán hàng 35,712,941,000 37,024,356,000 29,831,315,000 96,130,952,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 91,989,088,000 15,814,499,000 101,887,266,000 213,934,866,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -110,596,011,000 -22,466,637,000 -31,741,051,000 1,013,791,783,000
12. Thu nhập khác 52,927,424,000 78,523,146,000 47,476,678,000 58,999,003,000
13. Chi phí khác 11,833,905,000 263,069,911,000 7,254,684,000 65,861,252,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 41,093,519,000 -184,546,765,000 40,221,994,000 -6,862,249,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -69,502,492,000 -207,013,402,000 8,480,943,000 1,006,929,534,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,010,996,000 -18,338,772,000 18,837,736,000 5,767,588,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,494,755,000 -42,256,999,000 -26,737,308,000 -119,372,990,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -77,018,733,000 -146,417,631,000 16,380,515,000 1,120,534,936,000
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -33,927,461,000 -124,018,727,000 5,842,119,000 795,075,159,000
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -43,091,272,000 -22,398,904,000 10,538,396,000 325,459,777,000
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -43 -157 07 961
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -43 -157 07 900
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.