1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,055,570,143,000 |
|
6,441,028,981,000 |
4,841,225,074,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,239,187,000 |
|
1,249,713,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,054,330,956,000 |
|
6,439,779,268,000 |
4,841,225,074,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,827,338,066,000 |
|
5,430,638,742,000 |
3,109,682,997,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,226,992,890,000 |
|
1,009,140,526,000 |
1,731,542,077,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,477,819,111,000 |
|
947,916,097,000 |
1,665,916,448,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
565,216,215,000 |
|
1,674,519,826,000 |
1,697,932,438,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
565,216,215,000 |
|
1,579,381,993,000 |
1,585,315,746,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
11,710,281,000 |
-18,433,513,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
82,212,779,000 |
|
169,154,415,000 |
143,923,122,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
239,958,115,000 |
|
501,564,190,000 |
707,548,329,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,748,809,568,000 |
|
-376,471,527,000 |
829,621,123,000 |
|
12. Thu nhập khác |
329,842,986,000 |
|
176,199,117,000 |
267,202,683,000 |
|
13. Chi phí khác |
305,418,076,000 |
|
1,206,015,281,000 |
666,678,513,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
24,424,910,000 |
|
-1,029,816,164,000 |
-399,475,830,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,773,234,478,000 |
|
-1,406,287,691,000 |
430,145,293,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
67,475,212,000 |
|
10,311,463,000 |
24,802,221,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
149,742,906,000 |
|
86,187,524,000 |
33,735,757,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,556,016,360,000 |
|
-1,502,786,678,000 |
371,607,315,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,474,256,445,000 |
|
-1,136,650,486,000 |
69,588,012,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-366,136,192,000 |
302,019,303,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,866 |
|
-1,439 |
80 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-1,439 |
80 |
|