1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
699,353,766,000 |
777,463,928,000 |
655,550,065,000 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
984,232,000 |
115,977,000 |
66,766,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
698,369,534,000 |
777,347,951,000 |
655,483,299,000 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
407,041,387,000 |
465,506,569,000 |
462,919,088,000 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
291,328,147,000 |
311,841,382,000 |
192,564,211,000 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
201,141,760,000 |
925,426,176,000 |
204,092,625,000 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
144,736,716,000 |
128,363,187,000 |
177,920,221,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
144,736,716,000 |
128,363,187,000 |
177,920,221,000 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
24,459,656,000 |
28,263,993,000 |
12,870,507,000 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
60,871,855,000 |
47,027,147,000 |
83,158,424,000 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
218,603,839,000 |
1,027,060,706,000 |
106,170,538,000 |
|
|
12. Thu nhập khác |
314,136,776,000 |
3,978,276,000 |
2,875,587,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
225,433,952,000 |
40,908,204,000 |
28,698,414,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
88,702,824,000 |
-36,929,928,000 |
-25,822,827,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
307,306,663,000 |
990,130,778,000 |
80,347,711,000 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
22,389,809,000 |
20,441,346,000 |
16,561,843,000 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-639,379,000 |
-2,267,356,000 |
-3,633,033,000 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
285,556,233,000 |
971,956,788,000 |
67,418,901,000 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
266,954,761,000 |
949,600,998,000 |
53,357,536,000 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
01 |
68 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|