1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,399,516,897,000 |
2,772,946,668,000 |
3,055,570,143,000 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,039,250,000 |
1,727,337,000 |
1,239,187,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,394,477,647,000 |
2,771,219,331,000 |
3,054,330,956,000 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,193,911,944,000 |
1,575,093,397,000 |
1,827,338,066,000 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,200,565,703,000 |
1,196,125,934,000 |
1,226,992,890,000 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
502,050,048,000 |
1,003,102,689,000 |
1,477,819,111,000 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
494,957,341,000 |
591,863,715,000 |
565,216,215,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
494,957,341,000 |
591,863,715,000 |
565,216,215,000 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
166,818,625,000 |
125,639,028,000 |
82,212,779,000 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
244,769,554,000 |
274,660,179,000 |
239,958,115,000 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
613,792,428,000 |
1,044,824,781,000 |
1,748,809,568,000 |
|
|
12. Thu nhập khác |
62,765,153,000 |
79,286,971,000 |
329,842,986,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
152,663,685,000 |
125,608,111,000 |
305,418,076,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-89,898,532,000 |
-46,321,140,000 |
24,424,910,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
524,888,766,000 |
998,503,641,000 |
1,773,234,478,000 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
439,426,901,000 |
64,323,694,000 |
67,475,212,000 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-279,776,210,000 |
-37,681,706,000 |
149,742,906,000 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
365,238,075,000 |
971,861,653,000 |
1,556,016,360,000 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
349,964,246,000 |
846,072,196,000 |
1,474,256,445,000 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
651 |
1,315 |
1,866 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
651 |
1,290 |
|
|
|