TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,979,111,805,000 |
5,624,732,830,000 |
4,910,486,302,000 |
6,866,282,114,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
108,787,149,000 |
78,243,594,000 |
125,163,469,000 |
117,689,337,000 |
|
1. Tiền |
108,787,149,000 |
78,243,594,000 |
125,163,469,000 |
117,689,337,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,482,683,651,000 |
5,111,213,017,000 |
4,068,294,574,000 |
5,874,084,843,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
810,395,024,000 |
553,790,175,000 |
698,951,325,000 |
868,097,141,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
101,471,502,000 |
147,090,474,000 |
188,577,713,000 |
253,562,766,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,682,083,685,000 |
5,558,385,619,000 |
3,783,590,432,000 |
4,454,369,573,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
622,297,738,000 |
733,833,340,000 |
825,943,804,000 |
903,523,339,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,733,564,298,000 |
-1,881,886,591,000 |
-1,428,768,700,000 |
-605,467,976,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
365,539,129,000 |
406,975,481,000 |
682,099,617,000 |
829,566,137,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
365,539,129,000 |
410,678,886,000 |
685,803,022,000 |
833,269,542,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-3,703,405,000 |
-3,703,405,000 |
-3,703,405,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,101,876,000 |
28,300,738,000 |
34,928,642,000 |
44,941,797,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,732,552,000 |
7,554,097,000 |
6,060,834,000 |
13,184,973,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,234,206,000 |
17,611,523,000 |
25,728,309,000 |
28,607,236,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,135,118,000 |
3,135,118,000 |
3,139,499,000 |
3,149,588,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
12,419,482,988,000 |
12,549,046,103,000 |
13,947,059,643,000 |
12,388,184,978,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,389,529,384,000 |
4,118,981,297,000 |
3,532,517,871,000 |
2,947,032,311,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
3,728,909,174,000 |
3,430,126,203,000 |
3,037,100,674,000 |
2,462,543,428,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
676,230,029,000 |
688,855,094,000 |
639,088,255,000 |
628,159,941,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-15,609,819,000 |
|
-143,671,058,000 |
-143,671,058,000 |
|
II.Tài sản cố định |
2,880,817,445,000 |
2,890,196,392,000 |
3,435,582,471,000 |
3,563,832,910,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,756,785,981,000 |
2,767,305,431,000 |
3,172,780,112,000 |
3,301,989,857,000 |
|
- Nguyên giá |
3,562,243,063,000 |
3,602,831,776,000 |
4,060,219,111,000 |
4,226,093,717,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-805,457,082,000 |
-835,526,345,000 |
-887,438,999,000 |
-924,103,860,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
124,031,464,000 |
122,890,961,000 |
262,802,359,000 |
261,843,053,000 |
|
- Nguyên giá |
145,540,126,000 |
145,540,126,000 |
289,335,663,000 |
289,443,839,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,508,662,000 |
-22,649,165,000 |
-26,533,304,000 |
-27,600,786,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
63,264,007,000 |
62,606,294,000 |
61,948,581,000 |
61,290,868,000 |
|
- Nguyên giá |
74,075,831,000 |
74,075,831,000 |
74,075,831,000 |
74,075,831,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,811,824,000 |
-11,469,537,000 |
-12,127,250,000 |
-12,784,963,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,252,415,394,000 |
3,400,647,162,000 |
5,416,286,014,000 |
4,864,357,258,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,252,415,394,000 |
3,400,647,162,000 |
5,416,286,014,000 |
4,864,357,258,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,292,695,692,000 |
1,779,996,681,000 |
1,047,631,040,000 |
529,624,995,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,781,156,721,000 |
1,781,156,721,000 |
1,049,961,081,000 |
1,049,961,081,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-488,461,029,000 |
-1,160,040,000 |
-2,330,041,000 |
-520,336,086,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
540,761,066,000 |
296,618,277,000 |
453,093,666,000 |
422,046,636,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
290,586,358,000 |
291,356,269,000 |
441,911,300,000 |
410,864,270,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,262,008,000 |
5,262,008,000 |
11,182,366,000 |
11,182,366,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
244,912,700,000 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
18,398,594,793,000 |
18,173,778,933,000 |
18,857,545,945,000 |
19,254,467,092,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,434,820,033,000 |
13,496,682,162,000 |
14,060,951,749,000 |
14,614,533,165,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,340,138,869,000 |
6,450,797,504,000 |
7,069,617,903,000 |
7,896,385,939,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
341,831,939,000 |
359,480,668,000 |
320,326,917,000 |
419,690,152,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
278,098,733,000 |
532,776,258,000 |
355,308,577,000 |
450,086,542,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,568,280,000 |
6,624,089,000 |
3,014,911,000 |
5,203,835,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
69,754,318,000 |
98,871,615,000 |
53,858,058,000 |
63,508,079,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,655,953,532,000 |
2,808,564,555,000 |
3,249,669,258,000 |
3,504,931,717,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
409,091,000 |
81,818,000 |
81,818,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
463,576,157,000 |
154,861,498,000 |
159,815,919,000 |
157,048,573,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,527,843,309,000 |
2,489,433,493,000 |
2,927,438,935,000 |
3,295,813,531,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
103,510,000 |
103,510,000 |
103,510,000 |
103,510,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,094,681,164,000 |
7,045,884,658,000 |
6,991,333,846,000 |
6,718,147,226,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
694,502,103,000 |
667,348,433,000 |
612,795,973,000 |
495,099,803,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
62,851,000 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
63,712,426,000 |
65,398,026,000 |
56,533,185,000 |
17,205,702,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,791,582,409,000 |
5,796,981,126,000 |
5,824,124,408,000 |
5,725,443,982,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
539,216,133,000 |
510,611,231,000 |
492,412,100,000 |
474,929,559,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,605,242,000 |
5,545,842,000 |
5,468,180,000 |
5,468,180,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,963,774,760,000 |
4,677,096,771,000 |
4,796,594,196,000 |
4,639,933,927,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,963,774,760,000 |
4,677,096,771,000 |
4,796,594,196,000 |
4,639,933,927,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-686,640,000 |
-686,640,000 |
-686,640,000 |
-686,640,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-601,971,468,000 |
-597,648,173,000 |
-731,567,862,000 |
-1,180,741,648,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
282,410,699,000 |
282,410,699,000 |
282,410,699,000 |
282,410,699,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-4,055,681,003,000 |
-4,431,899,759,000 |
-4,218,189,996,000 |
-3,946,429,675,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
41,923,710,000 |
184,155,912,000 |
250,026,557,000 |
521,786,878,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-4,097,604,713,000 |
-4,616,055,671,000 |
-4,468,216,553,000 |
-4,468,216,553,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
65,023,702,000 |
150,241,174,000 |
189,948,525,000 |
210,701,721,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
18,398,594,793,000 |
18,173,778,933,000 |
18,857,545,945,000 |
19,254,467,092,000 |
|