MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,979,111,805,000 5,624,732,830,000 4,910,486,302,000 6,866,282,114,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 108,787,149,000 78,243,594,000 125,163,469,000 117,689,337,000
1. Tiền 108,787,149,000 78,243,594,000 125,163,469,000 117,689,337,000
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,482,683,651,000 5,111,213,017,000 4,068,294,574,000 5,874,084,843,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 810,395,024,000 553,790,175,000 698,951,325,000 868,097,141,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 101,471,502,000 147,090,474,000 188,577,713,000 253,562,766,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,682,083,685,000 5,558,385,619,000 3,783,590,432,000 4,454,369,573,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 622,297,738,000 733,833,340,000 825,943,804,000 903,523,339,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,733,564,298,000 -1,881,886,591,000 -1,428,768,700,000 -605,467,976,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 365,539,129,000 406,975,481,000 682,099,617,000 829,566,137,000
1. Hàng tồn kho 365,539,129,000 410,678,886,000 685,803,022,000 833,269,542,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,703,405,000 -3,703,405,000 -3,703,405,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,101,876,000 28,300,738,000 34,928,642,000 44,941,797,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,732,552,000 7,554,097,000 6,060,834,000 13,184,973,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,234,206,000 17,611,523,000 25,728,309,000 28,607,236,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,135,118,000 3,135,118,000 3,139,499,000 3,149,588,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 12,419,482,988,000 12,549,046,103,000 13,947,059,643,000 12,388,184,978,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,389,529,384,000 4,118,981,297,000 3,532,517,871,000 2,947,032,311,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 3,728,909,174,000 3,430,126,203,000 3,037,100,674,000 2,462,543,428,000
6. Phải thu dài hạn khác 676,230,029,000 688,855,094,000 639,088,255,000 628,159,941,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -15,609,819,000 -143,671,058,000 -143,671,058,000
II.Tài sản cố định 2,880,817,445,000 2,890,196,392,000 3,435,582,471,000 3,563,832,910,000
1. Tài sản cố định hữu hình 2,756,785,981,000 2,767,305,431,000 3,172,780,112,000 3,301,989,857,000
- Nguyên giá 3,562,243,063,000 3,602,831,776,000 4,060,219,111,000 4,226,093,717,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -805,457,082,000 -835,526,345,000 -887,438,999,000 -924,103,860,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 124,031,464,000 122,890,961,000 262,802,359,000 261,843,053,000
- Nguyên giá 145,540,126,000 145,540,126,000 289,335,663,000 289,443,839,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,508,662,000 -22,649,165,000 -26,533,304,000 -27,600,786,000
III. Bất động sản đầu tư 63,264,007,000 62,606,294,000 61,948,581,000 61,290,868,000
- Nguyên giá 74,075,831,000 74,075,831,000 74,075,831,000 74,075,831,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,811,824,000 -11,469,537,000 -12,127,250,000 -12,784,963,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,252,415,394,000 3,400,647,162,000 5,416,286,014,000 4,864,357,258,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,252,415,394,000 3,400,647,162,000 5,416,286,014,000 4,864,357,258,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,292,695,692,000 1,779,996,681,000 1,047,631,040,000 529,624,995,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,781,156,721,000 1,781,156,721,000 1,049,961,081,000 1,049,961,081,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -488,461,029,000 -1,160,040,000 -2,330,041,000 -520,336,086,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 540,761,066,000 296,618,277,000 453,093,666,000 422,046,636,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 290,586,358,000 291,356,269,000 441,911,300,000 410,864,270,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,262,008,000 5,262,008,000 11,182,366,000 11,182,366,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 244,912,700,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 18,398,594,793,000 18,173,778,933,000 18,857,545,945,000 19,254,467,092,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,434,820,033,000 13,496,682,162,000 14,060,951,749,000 14,614,533,165,000
I. Nợ ngắn hạn 5,340,138,869,000 6,450,797,504,000 7,069,617,903,000 7,896,385,939,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 341,831,939,000 359,480,668,000 320,326,917,000 419,690,152,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 278,098,733,000 532,776,258,000 355,308,577,000 450,086,542,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,568,280,000 6,624,089,000 3,014,911,000 5,203,835,000
4. Phải trả người lao động 69,754,318,000 98,871,615,000 53,858,058,000 63,508,079,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,655,953,532,000 2,808,564,555,000 3,249,669,258,000 3,504,931,717,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 409,091,000 81,818,000 81,818,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 463,576,157,000 154,861,498,000 159,815,919,000 157,048,573,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,527,843,309,000 2,489,433,493,000 2,927,438,935,000 3,295,813,531,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 103,510,000 103,510,000 103,510,000 103,510,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,094,681,164,000 7,045,884,658,000 6,991,333,846,000 6,718,147,226,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 694,502,103,000 667,348,433,000 612,795,973,000 495,099,803,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 62,851,000
7. Phải trả dài hạn khác 63,712,426,000 65,398,026,000 56,533,185,000 17,205,702,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,791,582,409,000 5,796,981,126,000 5,824,124,408,000 5,725,443,982,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 539,216,133,000 510,611,231,000 492,412,100,000 474,929,559,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,605,242,000 5,545,842,000 5,468,180,000 5,468,180,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,963,774,760,000 4,677,096,771,000 4,796,594,196,000 4,639,933,927,000
I. Vốn chủ sở hữu 4,963,774,760,000 4,677,096,771,000 4,796,594,196,000 4,639,933,927,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 9,274,679,470,000 9,274,679,470,000 9,274,679,470,000 9,274,679,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 9,274,679,470,000 9,274,679,470,000 9,274,679,470,000 9,274,679,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -686,640,000 -686,640,000 -686,640,000 -686,640,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -601,971,468,000 -597,648,173,000 -731,567,862,000 -1,180,741,648,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 282,410,699,000 282,410,699,000 282,410,699,000 282,410,699,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -4,055,681,003,000 -4,431,899,759,000 -4,218,189,996,000 -3,946,429,675,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41,923,710,000 184,155,912,000 250,026,557,000 521,786,878,000
- LNST chưa phân phối kỳ này -4,097,604,713,000 -4,616,055,671,000 -4,468,216,553,000 -4,468,216,553,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 65,023,702,000 150,241,174,000 189,948,525,000 210,701,721,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 18,398,594,793,000 18,173,778,933,000 18,857,545,945,000 19,254,467,092,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.