TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
13,092,099,960,000 |
10,599,895,568,000 |
10,551,688,370,000 |
10,582,697,320,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
889,476,060,000 |
794,085,316,000 |
209,295,185,000 |
1,619,141,773,000 |
|
1. Tiền |
889,476,060,000 |
794,085,316,000 |
209,295,185,000 |
1,619,141,773,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,229,544,391,000 |
7,773,164,852,000 |
7,803,069,877,000 |
7,769,625,323,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,040,356,423,000 |
2,276,106,307,000 |
1,900,880,899,000 |
2,246,928,987,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,138,430,733,000 |
1,099,346,421,000 |
1,168,538,926,000 |
1,069,378,024,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,018,208,374,000 |
2,812,512,127,000 |
2,819,983,988,000 |
2,446,886,008,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,142,812,619,000 |
1,598,964,203,000 |
1,941,810,584,000 |
2,035,507,947,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-110,263,758,000 |
-13,764,206,000 |
-28,144,520,000 |
-29,075,643,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,930,643,007,000 |
1,983,395,937,000 |
1,359,439,105,000 |
1,131,639,935,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,935,123,853,000 |
1,986,151,368,000 |
1,392,401,529,000 |
1,158,031,922,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,480,846,000 |
-2,755,431,000 |
-32,962,424,000 |
-26,391,987,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
42,436,502,000 |
49,249,463,000 |
1,179,884,203,000 |
62,290,289,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,441,032,000 |
15,767,956,000 |
14,311,153,000 |
16,561,981,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,473,511,000 |
27,983,731,000 |
31,280,383,000 |
31,422,419,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,521,959,000 |
5,497,776,000 |
5,424,444,000 |
14,305,889,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,128,868,223,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
39,211,750,290,000 |
42,415,676,459,000 |
40,249,466,125,000 |
42,504,308,974,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,331,855,585,000 |
5,345,866,853,000 |
5,496,886,353,000 |
7,331,447,465,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
6,215,945,731,000 |
5,130,903,222,000 |
5,056,176,176,000 |
6,031,133,415,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
115,909,854,000 |
214,963,631,000 |
440,710,177,000 |
1,300,314,050,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,285,405,334,000 |
9,636,361,153,000 |
8,230,939,509,000 |
9,732,401,192,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,934,001,602,000 |
8,284,999,060,000 |
6,886,928,496,000 |
8,396,802,161,000 |
|
- Nguyên giá |
8,155,812,544,000 |
9,712,221,187,000 |
7,956,088,864,000 |
9,578,505,570,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,221,810,942,000 |
-1,427,222,127,000 |
-1,069,160,368,000 |
-1,181,703,409,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,351,403,732,000 |
1,351,362,093,000 |
1,344,011,013,000 |
1,335,599,031,000 |
|
- Nguyên giá |
1,404,791,022,000 |
1,429,539,837,000 |
1,429,539,847,000 |
1,428,451,977,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,387,290,000 |
-78,177,744,000 |
-85,528,834,000 |
-92,852,946,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,171,716,966,000 |
3,510,539,209,000 |
3,485,523,219,000 |
3,468,179,364,000 |
|
- Nguyên giá |
4,209,623,873,000 |
3,567,861,299,000 |
3,567,861,308,000 |
3,562,698,984,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,906,907,000 |
-57,322,090,000 |
-82,338,089,000 |
-94,519,620,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,893,262,923,000 |
19,042,696,754,000 |
18,145,338,935,000 |
17,296,498,219,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,893,262,923,000 |
19,042,696,754,000 |
18,145,338,935,000 |
17,296,498,219,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
851,803,189,000 |
866,675,397,000 |
866,069,435,000 |
876,937,841,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
839,681,287,000 |
854,553,495,000 |
853,947,532,000 |
866,409,939,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,101,902,000 |
12,101,902,000 |
12,101,903,000 |
10,507,902,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,677,706,293,000 |
4,013,537,093,000 |
4,024,708,674,000 |
3,798,844,893,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,146,092,156,000 |
1,419,755,618,000 |
918,903,968,000 |
1,041,192,950,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
107,976,236,000 |
95,452,647,000 |
95,201,780,000 |
96,262,548,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
423,637,901,000 |
2,498,328,828,000 |
3,010,602,926,000 |
2,661,389,395,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
52,303,850,250,000 |
53,015,572,027,000 |
50,801,154,495,000 |
53,087,006,294,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
34,893,366,098,000 |
36,103,030,255,000 |
34,426,129,135,000 |
34,288,360,487,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
19,809,551,666,000 |
13,883,317,520,000 |
11,831,263,835,000 |
11,011,540,209,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,291,817,469,000 |
1,711,070,056,000 |
1,492,603,925,000 |
1,308,446,258,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,096,081,159,000 |
3,614,992,839,000 |
3,549,164,522,000 |
3,602,701,516,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
204,695,538,000 |
186,592,984,000 |
214,562,098,000 |
248,344,584,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
71,461,667,000 |
72,184,908,000 |
67,737,452,000 |
79,838,205,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,419,493,472,000 |
788,085,251,000 |
653,331,891,000 |
613,061,238,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
6,760,210,000 |
6,760,210,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,453,933,802,000 |
937,512,111,000 |
927,101,270,000 |
1,382,021,538,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,270,903,086,000 |
6,572,320,725,000 |
4,916,064,237,000 |
3,769,810,326,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,165,473,000 |
558,646,000 |
3,938,230,000 |
556,334,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,083,814,432,000 |
22,219,712,735,000 |
22,594,865,300,000 |
23,276,820,278,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
191,214,558,000 |
397,955,540,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
972,291,694,000 |
1,000,344,226,000 |
993,360,823,000 |
1,003,210,708,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,578,658,170,000 |
20,794,258,130,000 |
20,868,706,125,000 |
21,328,949,823,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
526,492,569,000 |
418,941,449,000 |
264,550,122,000 |
234,468,125,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,371,999,000 |
6,168,930,000 |
277,033,672,000 |
312,236,082,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
17,410,484,152,000 |
16,912,541,772,000 |
16,375,025,360,000 |
18,798,645,807,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
17,410,484,152,000 |
16,912,541,772,000 |
16,375,025,360,000 |
18,798,645,807,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
7,899,679,470,000 |
7,899,679,470,000 |
7,899,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
7,899,679,470,000 |
7,899,679,470,000 |
7,899,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,539,078,784,000 |
3,539,078,784,000 |
3,539,078,784,000 |
3,263,858,784,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-686,640,000 |
-686,640,000 |
-686,640,000 |
-686,640,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
267,644,223,000 |
610,072,416,000 |
608,372,085,000 |
568,558,450,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
279,895,303,000 |
279,895,303,000 |
279,895,303,000 |
279,895,303,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,608,814,989,000 |
1,484,796,595,000 |
1,396,997,246,000 |
1,564,856,349,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,504,836,636,000 |
2,504,836,969,000 |
5,842,119,000 |
800,917,278,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-896,021,647,000 |
-1,020,040,374,000 |
1,391,155,127,000 |
763,939,071,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,816,058,023,000 |
3,099,705,844,000 |
2,651,689,112,000 |
3,847,484,091,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
52,303,850,250,000 |
53,015,572,027,000 |
50,801,154,495,000 |
53,087,006,294,000 |
|