TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,740,545,267,000 |
9,740,545,267,000 |
10,112,492,524,000 |
10,112,492,524,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,448,256,022,000 |
2,448,256,022,000 |
978,413,817,000 |
978,413,817,000 |
|
1. Tiền |
2,448,256,022,000 |
2,448,256,022,000 |
978,413,817,000 |
978,413,817,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
150,378,106,000 |
150,378,106,000 |
81,783,240,000 |
81,783,240,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,093,080,495,000 |
5,093,080,495,000 |
6,670,181,680,000 |
6,670,181,680,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,147,188,803,000 |
1,147,188,803,000 |
1,593,633,310,000 |
1,593,633,310,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,470,759,027,000 |
1,470,759,027,000 |
2,196,215,832,000 |
2,196,215,832,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,475,449,720,000 |
2,475,449,720,000 |
2,885,632,734,000 |
2,885,632,734,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-317,055,000 |
-317,055,000 |
-5,300,196,000 |
-5,300,196,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,838,005,832,000 |
1,838,005,832,000 |
2,084,905,558,000 |
2,084,905,558,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,838,005,832,000 |
1,838,005,832,000 |
2,084,905,558,000 |
2,084,905,558,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
210,824,812,000 |
210,824,812,000 |
297,208,229,000 |
297,208,229,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
30,704,885,000 |
30,704,885,000 |
47,264,148,000 |
47,264,148,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
41,154,924,000 |
41,154,924,000 |
44,408,079,000 |
44,408,079,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,236,685,000 |
8,236,685,000 |
14,908,992,000 |
14,908,992,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
130,728,318,000 |
130,728,318,000 |
190,627,010,000 |
190,627,010,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
20,072,633,900,000 |
20,072,633,900,000 |
26,256,371,220,000 |
26,256,371,220,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,636,154,213,000 |
3,636,154,213,000 |
5,381,835,672,000 |
5,381,835,672,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,636,154,213,000 |
3,636,154,213,000 |
5,381,835,672,000 |
5,381,835,672,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,146,471,120,000 |
14,146,471,120,000 |
17,886,241,406,000 |
17,886,241,406,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,623,079,264,000 |
3,623,079,264,000 |
5,145,616,089,000 |
5,145,616,089,000 |
|
- Nguyên giá |
4,074,652,762,000 |
4,074,652,762,000 |
5,805,775,693,000 |
5,805,775,693,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-451,573,498,000 |
-451,573,498,000 |
-660,159,604,000 |
-660,159,604,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
90,772,161,000 |
90,772,161,000 |
158,330,299,000 |
158,330,299,000 |
|
- Nguyên giá |
94,484,888,000 |
94,484,888,000 |
176,921,034,000 |
176,921,034,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,712,727,000 |
-3,712,727,000 |
-18,590,735,000 |
-18,590,735,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,432,619,695,000 |
10,432,619,695,000 |
12,582,295,018,000 |
12,582,295,018,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
814,896,380,000 |
814,896,380,000 |
1,538,442,661,000 |
1,538,442,661,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
203,448,669,000 |
203,448,669,000 |
463,677,182,000 |
463,677,182,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
611,447,711,000 |
611,447,711,000 |
1,074,765,479,000 |
1,074,765,479,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,199,599,753,000 |
1,199,599,753,000 |
1,261,947,607,000 |
1,261,947,607,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,048,001,738,000 |
1,048,001,738,000 |
1,104,198,517,000 |
1,104,198,517,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
142,838,950,000 |
142,838,950,000 |
148,861,210,000 |
148,861,210,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
29,813,179,167,000 |
29,813,179,167,000 |
36,368,863,744,000 |
36,368,863,744,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,293,243,365,000 |
16,293,243,365,000 |
20,978,623,959,000 |
20,978,623,959,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,959,270,788,000 |
4,959,270,788,000 |
9,257,201,508,000 |
9,257,201,508,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
653,723,575,000 |
653,723,575,000 |
652,932,314,000 |
652,932,314,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
218,383,350,000 |
218,383,350,000 |
508,736,004,000 |
508,736,004,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
165,941,406,000 |
165,941,406,000 |
284,722,381,000 |
284,722,381,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
50,557,660,000 |
50,557,660,000 |
44,733,270,000 |
44,733,270,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
283,617,469,000 |
283,617,469,000 |
303,364,457,000 |
303,364,457,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8,176,000,000 |
8,176,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,333,972,577,000 |
11,333,972,577,000 |
11,721,422,451,000 |
11,721,422,451,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
152,606,314,000 |
152,606,314,000 |
176,380,655,000 |
176,380,655,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,128,674,385,000 |
11,128,674,385,000 |
11,336,584,752,000 |
11,336,584,752,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
52,691,878,000 |
52,691,878,000 |
208,457,044,000 |
208,457,044,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
12,852,649,118,000 |
12,852,649,118,000 |
14,237,727,535,000 |
14,237,727,535,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
12,852,649,118,000 |
12,852,649,118,000 |
14,237,727,535,000 |
14,237,727,535,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
7,181,546,930,000 |
7,181,546,930,000 |
7,899,679,470,000 |
7,899,679,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,544,438,784,000 |
3,544,438,784,000 |
3,539,078,784,000 |
3,539,078,784,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-686,640,000 |
-686,640,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-147,024,909,000 |
-147,024,909,000 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
89,710,850,000 |
89,710,850,000 |
670,143,000 |
670,143,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,622,737,000 |
8,622,737,000 |
8,622,737,000 |
8,622,737,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
-170,661,078,000 |
-170,661,078,000 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,968,963,472,000 |
1,968,963,472,000 |
2,696,254,404,000 |
2,696,254,404,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
29,813,179,167,000 |
29,813,179,167,000 |
36,368,863,744,000 |
36,368,863,744,000 |
|