TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
109,412,853,188 |
104,915,810,353 |
94,892,864,404 |
171,246,116,629 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,027,868,774 |
13,971,276,444 |
4,827,978,841 |
50,407,009,540 |
|
1. Tiền |
3,127,868,774 |
10,071,276,444 |
4,827,978,841 |
50,407,009,540 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,900,000,000 |
3,900,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
36,500,000,000 |
30,500,000,000 |
36,000,000,000 |
69,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
36,500,000,000 |
30,500,000,000 |
36,000,000,000 |
69,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,762,693,562 |
28,131,756,420 |
27,799,871,276 |
29,242,022,843 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,223,208,952 |
6,611,592,540 |
6,177,346,254 |
7,234,596,787 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,972,943,445 |
1,893,482,498 |
1,645,886,939 |
2,322,286,941 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,241,541,165 |
15,301,681,382 |
15,651,638,083 |
15,360,139,115 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-175,000,000 |
-175,000,000 |
-175,000,000 |
-175,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
37,467,873,025 |
31,958,859,628 |
26,112,832,674 |
21,869,326,220 |
|
1. Hàng tồn kho |
37,467,873,025 |
31,958,859,628 |
26,112,832,674 |
21,869,326,220 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,654,417,827 |
353,917,861 |
152,181,613 |
227,758,026 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
586,204,467 |
331,592,524 |
113,864,354 |
153,759,686 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,067,092,265 |
21,204,242 |
37,196,164 |
72,877,245 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,121,095 |
1,121,095 |
1,121,095 |
1,121,095 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
127,752,829,066 |
125,514,269,084 |
122,208,976,464 |
120,289,365,796 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
41,854,959 |
11,854,959 |
11,854,959 |
11,854,959 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
41,854,959 |
11,854,959 |
11,854,959 |
11,854,959 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
63,034,458,171 |
61,677,449,926 |
60,082,922,253 |
58,774,363,993 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
63,031,326,171 |
61,676,667,926 |
60,082,922,253 |
58,774,363,993 |
|
- Nguyên giá |
135,052,701,441 |
135,052,701,441 |
131,585,737,769 |
131,585,737,769 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,021,375,270 |
-73,376,033,515 |
-71,502,815,516 |
-72,811,373,776 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,132,000 |
782,000 |
|
|
|
- Nguyên giá |
227,000,000 |
227,000,000 |
227,000,000 |
227,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-223,868,000 |
-226,218,000 |
-227,000,000 |
-227,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
53,408,795,736 |
53,408,795,736 |
53,558,208,592 |
53,634,510,044 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
53,408,795,736 |
53,408,795,736 |
53,558,208,592 |
53,634,510,044 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,225,576,351 |
6,225,576,351 |
5,148,687,653 |
5,148,687,653 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,052,527,097 |
5,052,527,097 |
3,975,638,399 |
3,975,638,399 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,173,049,254 |
1,173,049,254 |
1,173,049,254 |
1,173,049,254 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,042,143,849 |
4,190,592,112 |
3,407,303,007 |
2,719,949,147 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,042,143,849 |
4,190,592,112 |
3,407,303,007 |
2,719,949,147 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
237,165,682,254 |
230,430,079,437 |
217,101,840,868 |
291,535,482,425 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
89,027,007,095 |
83,828,489,071 |
74,737,555,910 |
116,628,121,108 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
55,485,762,057 |
51,224,944,033 |
43,079,049,215 |
85,034,414,413 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,814,281,488 |
7,449,767,171 |
4,376,326,319 |
3,711,597,791 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
54,917,108 |
59,111,135 |
66,598,242 |
165,349,843 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,763,255,094 |
8,269,806,920 |
581,146,210 |
4,844,773,914 |
|
4. Phải trả người lao động |
869,185,932 |
932,871,075 |
1,038,249,604 |
647,257,936 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
499,153,248 |
482,209,916 |
38,979,235 |
497,289,218 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
218,772,066 |
13,636,365 |
272,902,859 |
647,829,547 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
670,606,191 |
785,551,397 |
1,151,617,175 |
1,065,656,239 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
160,037,562 |
160,037,562 |
160,037,562 |
160,037,562 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
33,541,245,038 |
32,603,545,038 |
31,658,506,695 |
31,593,706,695 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
19,773,253,570 |
19,773,253,570 |
19,793,053,570 |
19,773,253,570 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
8,919,671,660 |
8,919,671,660 |
8,919,671,660 |
8,919,671,660 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,955,500,000 |
2,017,800,000 |
1,998,900,000 |
1,953,900,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,892,819,808 |
1,892,819,808 |
946,881,465 |
946,881,465 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
148,138,675,159 |
146,601,590,366 |
142,364,284,958 |
174,907,361,317 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
148,138,675,159 |
146,601,590,366 |
142,364,284,958 |
174,907,361,317 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
145,000,000,000 |
145,000,000,000 |
145,000,000,000 |
180,292,260,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
145,000,000,000 |
145,000,000,000 |
145,000,000,000 |
180,292,260,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
285,291,856 |
285,291,856 |
285,291,856 |
285,291,856 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-466,433,001 |
-466,433,001 |
-466,433,001 |
-466,433,001 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
784,749,635 |
784,749,635 |
784,749,635 |
784,749,635 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-26,817,825,461 |
-27,743,754,058 |
-32,042,530,348 |
-33,409,400,489 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,038,225,253 |
-1,964,153,850 |
-5,674,930,140 |
-1,954,870,141 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-25,779,600,208 |
-25,779,600,208 |
-26,367,600,208 |
-31,454,530,348 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
29,352,892,130 |
28,741,735,934 |
28,803,206,816 |
27,420,893,316 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
237,165,682,254 |
230,430,079,437 |
217,101,840,868 |
291,535,482,425 |
|