MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 109,412,853,188 104,915,810,353 94,892,864,404 171,246,116,629
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,027,868,774 13,971,276,444 4,827,978,841 50,407,009,540
1. Tiền 3,127,868,774 10,071,276,444 4,827,978,841 50,407,009,540
2. Các khoản tương đương tiền 3,900,000,000 3,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 36,500,000,000 30,500,000,000 36,000,000,000 69,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 36,500,000,000 30,500,000,000 36,000,000,000 69,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,762,693,562 28,131,756,420 27,799,871,276 29,242,022,843
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,223,208,952 6,611,592,540 6,177,346,254 7,234,596,787
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,972,943,445 1,893,482,498 1,645,886,939 2,322,286,941
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,241,541,165 15,301,681,382 15,651,638,083 15,360,139,115
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -175,000,000 -175,000,000 -175,000,000 -175,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 37,467,873,025 31,958,859,628 26,112,832,674 21,869,326,220
1. Hàng tồn kho 37,467,873,025 31,958,859,628 26,112,832,674 21,869,326,220
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,654,417,827 353,917,861 152,181,613 227,758,026
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 586,204,467 331,592,524 113,864,354 153,759,686
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,067,092,265 21,204,242 37,196,164 72,877,245
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,121,095 1,121,095 1,121,095 1,121,095
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 127,752,829,066 125,514,269,084 122,208,976,464 120,289,365,796
I. Các khoản phải thu dài hạn 41,854,959 11,854,959 11,854,959 11,854,959
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 41,854,959 11,854,959 11,854,959 11,854,959
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 63,034,458,171 61,677,449,926 60,082,922,253 58,774,363,993
1. Tài sản cố định hữu hình 63,031,326,171 61,676,667,926 60,082,922,253 58,774,363,993
- Nguyên giá 135,052,701,441 135,052,701,441 131,585,737,769 131,585,737,769
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,021,375,270 -73,376,033,515 -71,502,815,516 -72,811,373,776
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,132,000 782,000
- Nguyên giá 227,000,000 227,000,000 227,000,000 227,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -223,868,000 -226,218,000 -227,000,000 -227,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 53,408,795,736 53,408,795,736 53,558,208,592 53,634,510,044
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 53,408,795,736 53,408,795,736 53,558,208,592 53,634,510,044
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,225,576,351 6,225,576,351 5,148,687,653 5,148,687,653
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,052,527,097 5,052,527,097 3,975,638,399 3,975,638,399
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,173,049,254 1,173,049,254 1,173,049,254 1,173,049,254
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,042,143,849 4,190,592,112 3,407,303,007 2,719,949,147
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,042,143,849 4,190,592,112 3,407,303,007 2,719,949,147
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 237,165,682,254 230,430,079,437 217,101,840,868 291,535,482,425
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 89,027,007,095 83,828,489,071 74,737,555,910 116,628,121,108
I. Nợ ngắn hạn 55,485,762,057 51,224,944,033 43,079,049,215 85,034,414,413
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,814,281,488 7,449,767,171 4,376,326,319 3,711,597,791
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 54,917,108 59,111,135 66,598,242 165,349,843
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,763,255,094 8,269,806,920 581,146,210 4,844,773,914
4. Phải trả người lao động 869,185,932 932,871,075 1,038,249,604 647,257,936
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 499,153,248 482,209,916 38,979,235 497,289,218
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 218,772,066 13,636,365 272,902,859 647,829,547
9. Phải trả ngắn hạn khác 670,606,191 785,551,397 1,151,617,175 1,065,656,239
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 160,037,562 160,037,562 160,037,562 160,037,562
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 33,541,245,038 32,603,545,038 31,658,506,695 31,593,706,695
1. Phải trả người bán dài hạn 19,773,253,570 19,773,253,570 19,793,053,570 19,773,253,570
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 8,919,671,660 8,919,671,660 8,919,671,660 8,919,671,660
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,955,500,000 2,017,800,000 1,998,900,000 1,953,900,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,892,819,808 1,892,819,808 946,881,465 946,881,465
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 148,138,675,159 146,601,590,366 142,364,284,958 174,907,361,317
I. Vốn chủ sở hữu 148,138,675,159 146,601,590,366 142,364,284,958 174,907,361,317
1. Vốn góp của chủ sở hữu 145,000,000,000 145,000,000,000 145,000,000,000 180,292,260,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 145,000,000,000 145,000,000,000 145,000,000,000 180,292,260,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 285,291,856 285,291,856 285,291,856 285,291,856
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -466,433,001 -466,433,001 -466,433,001 -466,433,001
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 784,749,635 784,749,635 784,749,635 784,749,635
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -26,817,825,461 -27,743,754,058 -32,042,530,348 -33,409,400,489
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,038,225,253 -1,964,153,850 -5,674,930,140 -1,954,870,141
- LNST chưa phân phối kỳ này -25,779,600,208 -25,779,600,208 -26,367,600,208 -31,454,530,348
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 29,352,892,130 28,741,735,934 28,803,206,816 27,420,893,316
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 237,165,682,254 230,430,079,437 217,101,840,868 291,535,482,425
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.